Tìm 2 - 3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết

Tìm 2 - 3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết lớp 5 hay nhất được Giáo viên chọn lọc và biên soạn giúp học sinh lớp 5 có thêm tài liệu tham khảo để học tốt môn Tiếng Việt lớp 5.

Tìm 2 - 3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết - mẫu 1

Các từ đồng nghĩa với từ “đoàn kết”: hợp tác, gắn bó

Tìm 2 - 3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết - mẫu 2

Các từ đồng nghĩa với từ “đoàn kết”: liên kết, thống nhất

Tìm 2 - 3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết - mẫu 3

Các từ đồng nghĩa với từ “đoàn kết”: đồng lòng, kết nối

Tìm 2 - 3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết - mẫu 4

Các từ đồng nghĩa với từ “đoàn kết”: hòa hợp, cộng tác

Tìm 2 - 3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết - mẫu 5

Các từ đồng nghĩa với từ “đoàn kết”: đùm bọc,bao bọc

Tìm 2 - 3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết - mẫu 6

Các từ đồng nghĩa với từ “đoàn kết”: hợp lực, chung tay

Tìm 2 - 3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết - mẫu 7

Các từ đồng nghĩa với từ “đoàn kết”: chung sức, kết hợp

Xem thêm các bài viết để học tốt Tiếng Việt lớp 5 hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


Giải bài tập lớp 5 Chân trời sáng tạo khác