6+ Tìm 1-2 từ đồng nghĩa với từ nỗ lực trong câu sau Học kì vừa qua

Tìm 1 - 2 từ đồng nghĩa với từ nỗ lực trong câu sau Học kì vừa qua lớp 5 hay nhất được Giáo viên chọn lọc và biên soạn giúp học sinh lớp 5 có thêm tài liệu tham khảo để học tốt môn Tiếng Việt lớp 5.

Đề bài: Tìm 1 – 2 từ đồng nghĩa với từ "nỗ lực" trong câu sau: Học kì vừa qua, Nam đã nỗ lực vươn lên trong học tập.

Tìm 1 - 2 từ đồng nghĩa với từ nỗ lực trong câu sau Học kì vừa qua - mẫu 1

Các từ đồng nghĩa với từ “nỗ lực”: cố gắng, phấn đấu

Tìm 1 - 2 từ đồng nghĩa với từ nỗ lực trong câu sau Học kì vừa qua - mẫu 2

Các từ đồng nghĩa với từ “nỗ lực”: dốc sức, quyết tâm

Tìm 1 - 2 từ đồng nghĩa với từ nỗ lực trong câu sau Học kì vừa qua - mẫu 3

Các từ đồng nghĩa với từ “nỗ lực”: tích cực, kiên trì

Tìm 1 - 2 từ đồng nghĩa với từ nỗ lực trong câu sau Học kì vừa qua - mẫu 4

Các từ đồng nghĩa với từ “nỗ lực”: nghiêm túc, quyết chí

Tìm 1 - 2 từ đồng nghĩa với từ nỗ lực trong câu sau Học kì vừa qua - mẫu 5

Các từ đồng nghĩa với từ “nỗ lực”: chăm chỉ, gắng sức

Xem thêm các bài viết để học tốt Tiếng Việt lớp 5 hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


Giải bài tập lớp 5 Chân trời sáng tạo khác