Tìm thêm các từ ngữ có tiếng bắt đầu bằng "r"

Tìm thêm các từ ngữ có tiếng bắt đầu bằng "r" lớp 3 hay nhất được Giáo viên chọn lọc và biên soạn giúp học sinh lớp 3 có thêm tài liệu tham khảo để học tốt môn Tiếng Việt lớp 3.

Tìm thêm các từ ngữ có tiếng bắt đầu bằng "r" - mẫu 1

Rổ, rá, ria mép, cơm rang, áo rách,…

Tìm thêm các từ ngữ có tiếng bắt đầu bằng "r" - mẫu 2

Đống rơm, ra vào, rậm rạp, rau muống, rêu rao,…

Tìm thêm các từ ngữ có tiếng bắt đầu bằng "r" - mẫu 3

Rắn, rau, rừng, rực rỡ, rạng rỡ,…

Tìm thêm các từ ngữ có tiếng bắt đầu bằng "r" - mẫu 4

Rong chơi, ráng chiều, rang, rán, ríu rít,…

Tìm thêm các từ ngữ có tiếng bắt đầu bằng "r" - mẫu 5

Cười rúc rích, róc rách, rì rào, rít gào, ríu rít,…

Tìm thêm các từ ngữ có tiếng bắt đầu bằng "r" - mẫu 6

Rau cải, cà rốt, cái rìu, ranh giới, râm ran,…

Tìm thêm các từ ngữ có tiếng bắt đầu bằng "r" - mẫu 7

Bánh ram ít, rang lạc, rau thì là, rền vang, rè rè,…

Xem thêm các bài viết để học tốt Tiếng Việt lớp 3 hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:


Giải bài tập lớp 3 Kết nối tri thức khác