Từ vựng Tiếng Anh 9 Friends plus (đầy đủ nhất)



Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 9 Friends plus (bộ sách Chân trời sáng tạo) đầy đủ nhất, chi tiết liệt kê từ mới trong từng Unit giúp học sinh học từ mới Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 1: Then and now

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Anecdote

n

/ˈæn.ɪk.dəʊt/

Chuyện vặt, giai thoại

Belong to

phr v

/bɪˈlɒŋ tʊ/

Thuộc về

City dweller

n

/ˈsɪt.i ˈdwel.ər/

Người sống ở thành phố

Come across

phr v

/kʌm əˈkrɒs/

Tình cờ thấy

Common

adj

/ˈkɒm.ən/

Thông thường, phổ biến

Competitive

adj

/kəmˈpet.ɪ.tɪv/

Cạnh tranh, đua tranh

Crypt

n

/krɪpt/

Hầm mộ

Damaged

adj

/ˈdæm.ɪdʒd/

Bị thiệt hại, bị hư hao

Efficient

adj

/ɪˈfɪʃ.ənt/

Có hiệu quả

Fragile

adj

/ˈfrædʒ.aɪl/

Dễ vỡ, dễ hỏng

Get around

phr v

/ɡet əˈraʊnd/

Di chuyển từ nơi này đến nơi khác

Get back

phr v

/ɡet bæk/

Lấy lại

Invest in

phr v

/ɪnˈvest ɪn/

Đầu tư vào

Lead to

phr v

/liːd tʊ/

Dẫn đến

Look back on

phr v

/lʊk bæk ɒn/

Nhìn lại

Look forward to

phr v

/lʊk ˈfɔː.wəd tʊ/

Trông mong, mong chờ

Rare

adj

/reər/

Hiếm có, ít có

Recognize

v

/ˈrek.əɡ.naɪz/

Nhận ra

Reply on

phr v

/rɪˈplaɪ ɒn/

Phụ thuộc vào

Result from

phr v

/rɪˈzʌlt frɒm/

Do, có nguyên nhân từ

Time capsule

n

/ˈtaɪm ˌkæp.sjuːl/

Hộp thời gian

Tough

adj

/tʌf/

Chắc, bền, dai

Transport

n

/ˈtræn.spɔːt/

Sự chuyên chở, sự vận chuyển

Valuable

adj

/ˈvæl.jə.bəl/

Quý giá, có giá trị lớn

Vehicle

n

/ˈvɪə.kəl/

Xe cộ

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2: Lifestyles

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Against

prep

/əˈɡeɪnst/

Chống lại

Alternative

adj

/ɒlˈtɜː.nə.tɪv/

Khác, thay thế

Avoid

v

/əˈvɔɪd/

Tránh

Bother

v

/ˈbɒð.ər/

Bận tâm làm gì

Commit

v

/kəˈmɪt/

Quyết định

Consider

v

/kənˈsɪd.ər/

Xem xét

Disposable

adj

/dɪˈspəʊ.zə.bəl/

Dùng một lần

Drop out

phr v

/drɒp aʊt/

Bỏ giữa chừng

Get (a lot) out of

phr v

/ɡet ə lɒt aʊt əv/

Nhận được niềm vui, lợi ích từ việc gì đó

Get in touch with

idiom

/ɡet ɪn tʌtʃ wɪð/

Giữ liên lạc với

Get into

phr v

/ɡet ˈɪn.tuː/

Trở nên thích thú với

Get involved with

phr v

/ɡet ɪnˈvɒlvd wɪð/

Tham gia vào

Get on with

phr v

/ɡet ɒn wɪð/

Bắt đầu hay tiếp tục làm gì đó

Get used to

idiom

/ɡet juːst tʊ/

Trở nên quen với

Get together

phr v

/ɡet təˈɡeð.ər/

Gặp mặt

Hesitate

v

/ˈhez.ɪ.teɪt/

Ngập ngừng, do dự

Impact

n

/ˈɪm.pækt/

Sự tác động, sự ảnh hưởng

In favour

phr

/ɪn ˈfeɪ.vər/

Ủng hộ

Lifestyle

n

/ˈlaɪf.staɪl/

Cách sống

Make up one’s mind

idiom

/meɪk ʌp wʌnz maɪnd/

Quyết định

Majority

n

/məˈdʒɒr.ə.ti/

Đa số

Put off

phr v

/pʊt ɒf/

Trì hoãn

Rush into

phr v

/rʌʃ ˈɪn.tuː/

Làm gì đó nhanh chóng

Shelter

n

/ˈʃel.tər/

Chỗ ở, chỗ trú ẩn

Stick with

phr v

/stɪk wɪð/

Tiếp tục làm gì đó

Take one’s time

idiom

/teɪk wʌnz taɪm/

Cứ từ từ mà làm, không vội vàng

Think twice

idiom

/θɪŋk twaɪs/

Cân nhắc, suy nghĩ kĩ

Transition year

n

/trænˈzɪʃ.ən jɪər/

Năm chuyển tiếp

Try out

phr v

/traɪ aʊt/

Thử nghiệm, kiểm tra thử

................................

................................

................................

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:




Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học