Từ vựng Tiếng Anh 9 Friends plus Unit 7: On the streets (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 7: On the streets sách Friends plus 9 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Accommodate

v

/əˈkɒm.ə.deɪt/

Cung cấp đủ chỗ

Amphitheatre

n

/ˈæm.fɪˌθɪə.tər/

Nơi thi đấu, nhà hát hình tròn

Arena

n

/əˈriː.nə/

Đấu trường, vũ đài, nơi thi đấu

Bury

v

/ˈber.i/

Chôn cất, chôn vùi, chôn giấu

Cuisine

n

/kwɪˈziːn/

Cách nấu, thức ăn

Distinctive

adj

/dɪˈstɪŋk.tɪv/

Đặc biệt, điển hình

Excavate

v

/ˈek.skə.veɪt/

Khai quật

Façade

n

/fəˈsɑːd/

Mặt tiền một công trình kiến trúc

Grand

adj

/ɡrænd/

Tráng lệ, hùng vĩ

Hoard

n

/hɔːd/

Kho tích trữ, nơi chôn giấu vật quý hiếm

Interior

n

/ɪnˈtɪə.ri.ər/

Bên trong tòa nhà, nội thất

Leisure facilities

n

/ˈleʒ.ə ˌsen.tər fəˈsɪl.ə.tiz/

Các tiện nghi giải trí

Magnificent

adj

/mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/

Nguy nga, lộng lẫy, ấn tượng

Mural

n

/ˈmjʊə.rəl/

Bức tranh lớn trên tường

Neo-Romanesque

adj

/niː.əʊ-ˌrəʊ.məˈnesk/

Phong cách kiến trúc châu Âu Trung Đại

Pedestrian walkway

n

/pəˈdes.tri.ən ˈwɔː.kweɪ/

Đường trên cao dành cho người đi bộ

Renovate

v

/ˈren.ə.veɪt/

Cải tạo, nâng cấp

Retractable

adj

/rɪˈtræk.tə.bəl/

Có thể kéo vào

Seating capacity

n

/ˈsiː.tɪŋ kəˈpæs.ə.ti/

Sức chứa

Stained-glass

adj

/ˌsteɪnd ˈɡlɑːs/

Kính màu

Stunning

adj

/ˈstʌn.ɪŋ/

Cực kì tuyệt vời, gây ấn tượng cực kì mạnh

Unearth

v

/ʌnˈɜːθ/

Đào lên, tìm ra

Vibrant

adj

/ˈvaɪ.brənt/

Sôi động, sôi nổi

Venue

n

/ˈven.juː/

Địa điểm

Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 7: On the streets hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 9 Unit 7: On the streets:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Friends plus (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:




Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học