Từ vựng Tiếng Anh 9 Friends plus Unit 6: The self (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 6: The self sách Friends plus 9 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Adventurous |
adj |
/ədˈven.tʃər.əs/ |
Thích phiêu lưu, mạo hiểm |
Alzheimer’s disease |
n |
/ˈɔltsˌhɑɪ·mərz dɪˌziz/ |
Hội chứng suy giảm trí nhớ ở người già |
Assistant |
n |
/əˈsɪs.tənt/ |
Trợ lí, phụ tá |
Beneficial |
adj |
/ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/ |
Có ích, có lợi |
Bully |
n |
/ˈbʊl.i/ |
Kẻ hay bắt nạt |
Challenging |
adj |
/ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ |
Đầy thử thách, đầy thách đố |
Conform (to/with) |
v |
/kənˈfɔːm tʊ/wɪð/ |
Tuân thủ, tuân theo |
Conformist |
n |
/kənˈfɔː.mɪst/ |
Người tuân thủ |
Couch potato |
n |
/ˈkaʊtʃ pəˌteɪ.təʊ/ |
Người lười vận động, nghiện xem TV |
Breakthrough |
n |
/ˈbreɪk.θruː/ |
Sự đột phá |
Extrovert |
n |
/ˈek.strə.vɜːt/ |
Người hướng ngoại |
Introvert |
n |
/ˈɪn.trə.vɜːt/ |
Người hướng nội |
Loner |
n |
/ˈləʊ.nər/ |
Người sống lẻ loi, cô độc |
Optimist |
n |
/ˈɒp.tɪ.mɪst/ |
Người lạc quan |
Pessimist |
n |
/ˈpes.ɪ.mɪst/ |
Người bi quan |
Prehistoric |
adj |
/ˌpriː.hɪˈstɒr.ɪk/ |
Thuộc về/có liên quan đến thời tiền sử |
Realist |
n |
/ˈrɪə.lɪst/ |
Người có óc thực tế |
Rebel |
n |
/ˈreb.əl/ |
Kẻ nổi loạn |
Rewarding |
adj |
/rɪˈwɔː.dɪŋ/ |
Đáng công sức dành ra, bổ ích |
Sociable |
adj |
/ˈsəʊ.ʃə.bəl/ |
Thích xã giao, thích giao tiếp |
Spacewalk |
n |
/ˈspeɪs.wɔːk/ |
Khoảng thời gian phi hành gia ở ngoài vũ trụ (ra khỏi phi thuyền) |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 6: The self hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 9 Unit 6: The self:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Friends plus (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Giải SBT Tiếng Anh 9 Friends plus
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều