Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3: Our surroundings (đầy đủ nhất) - Friends plus



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3: Our surroundings sách Friends plus đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Advertisement

n

/ədˈvɜː.tɪs.mənt/

Quảng cáo

Bar code

n

/ˈbɑː ˌkəʊd/

Mã vạch

Bargain

n

/ˈbɑː.ɡɪn/

Sự mặc cả, sự trả giá

Brand

n

/brænd/

Thương hiệu

Checkout

n

/ˈtʃek.aʊt/

Quầy thanh toán

Consumer

n

/kənˈsjuː.mər/

Người tiêu dùng

Exchange

v

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi

Fit

v

/fɪt/

Vừa vặn

Influencer

n

/ˈɪn.flu.ən.sər/

Người có tầm ảnh hưởng

Label

n

/ˈleɪ.bəl/

Nhãn hiệu

Luxury

n

/ˈlʌk.ʃər.i/

Sự xa xỉ

Marketing

n

/ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/

Tiếp thị

Massive

adj

/ˈmæs.ɪv/

Đồ sộ, có quy mô lớn

Popularity

n

/ˌpɒp.jəˈlær.ə.ti/

Sự thịnh hành

Producer

n

/prəˈdʒuː.sər/

Nhà sản xuất

Promote

v

/prəˈməʊt/

Quảng bá

Promoter

n

/prəˈməʊ.tər/

Nhà tài trợ

Receipt

n

/rɪˈsiːt/

Hóa đơn mua hàng

Retailer

n

/ˈriː.teɪ.lər/

Nhà bán lẻ

Rip-off

n

/rɪp ɒf/

Món đồ có giá trị quá đắt

Scan

v

/skæn/

Quét, rà soát

Special offer

n

/ˌspeʃ.əl ˈɒf.ər/

Sản phẩm khuyến mãi

Status symbol

n

/ˈsteɪ.təs ˌsɪm.bəl/

Vật biểu tượng giàu sang, quyền quý

Tough

adj

/tʌf/

Gian khó

Try on

phr v

/traɪ ɒn/

Thử đồ, quần áo

Value

n

/ˈvæl.juː/

Giá trị

Versatile

adj

/ˈvɜː.sə.taɪl/

Nhiều tác dụng, đa năng

Window shopping

n

/ˈwɪn.dəʊ ˌʃɒp.ɪŋ/

Việc đi xem hàng nhưng không mua

Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 3: Our surroundings hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Friends plus (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:




Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học