Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5: English and world discovery (đầy đủ nhất) - Friends plus



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5: English and world discovery sách Friends plus đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Alien

n

/ˈeɪ.li.ən/

Người ngoài hành tinh

Alternative

n

/ɒlˈtɜː.nə.tɪv/

Người/vật thay thế, người/vật được lựa chọn

Capsule

n

/ˈkæp.sjuːl/

Khoang tàu

Collaborate

v

/kəˈlæb.ə.reɪt/

Hợp tác với ai

Cruel

adj

/ˈkruː.əl/

Độc ác, tàn nhẫn

Cure

v

/kjʊər/

Chữa bệnh

Discovery

n

/dɪˈskʌv.ər.i/

Sự khám phá, vật được khám phá

Documentation

n

/ˌdɒk.jə.menˈteɪ.ʃən/

Tư liệu, tài liệu hướng dẫn

Drug

n

/drʌɡ/

Thuốc

Electricity

n

/ˌel.ɪkˈtrɪs.ə.ti/

Điện

Enable

v

/ɪˈneɪ.bəl/

Tạo điều kiện cho ai làm gì

Experiment

v

/ɪkˈsper.ɪ.mənt/

Làm thử nghiệm

Exploration

n

/ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ 

Sự thám hiểm

Extinct

adj

/ɪkˈstɪŋkt/

Tuyệt chủng

Gravity

n

/ˈɡræv.ə.ti/

Trọng lực

Human guinea pigs

n

/ˈhjuː.mən ˈɡɪn.i pɪɡz/

Người tình nguyện thử nghiệm thuốc

Meteor

n

/ˈmiː.ti.ɔːr/

Sao băng

Microchip

n

/ˈmaɪ.krəʊ.tʃɪp/

Vi mạch

Radar

n

/ˈreɪ.dɑːr/

Hệ thống dò tìm và định vị bằng sóng vô tuyến

Species

n

/ˈspiː.ʃiːz/

Loài

Threat

n

/θret/

Sự đe dọa

Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 5: English and world discovery hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Friends plus (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:




Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học