Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 9 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 9 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 9: Travel and Tourism sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 10 Unit 9 Smart World.

Question 1. Choose the correct answer.

Seattle is one of the most ______ cities in the US.

A. ecology

B. ecosystem

C. eco-friendly

D. ecological

Đáp án đúng: C

A. ecology (n): sinh thái học

B. ecosystem (n): hệ sinh thái

C. eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường

D. ecological (adj): (thuộc về) sinh thái

Ở đây sử dụng cấu trúc so sánh nhất với tính từ dài: the + most + long-adj + N, nên từ cần điền là một tính từ.

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án C.

→ Seattle is one of the most eco-friendly cities in the US.

Dịch nghĩa: Seattle là một trong những thành phố thân thiện với môi trường nhất ở Hoa Kỳ.

Question 2. Choose the correct answer.

In Alaska, the ecotourism operators are designed to help minimise tourism ______, which may be more difficult to control as an independent traveler.

A. action

B. power

C. result

D. impact

Đáp án đúng: D

A. action (n): hành động

B. power (n): sức mạnh, quyền lực

C. result (n): kết quả

D. impact (n): tác động, ảnh hưởng

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án D.

→ In Alaska, the ecotourism operators are designed to help minimise tourism impact, which may be more difficult to control as an independent traveler.

Dịch nghĩa: Ở Alaska, các đơn vị điều hành du lịch sinh thái được lập ra để giúp giảm thiểu tác động của du lịch, điều mà khi đi tự túc có thể khó kiểm soát hơn.

Question 3. Choose the correct answer.

Texas is ______ to a number of eco-tour companies, and plenty of ranches and resorts.

A. home

B. house

C. accommodation

D. building

Đáp án đúng: A

A. home (n): nhà, thị trấn, thành phố, ...

B. house (n): căn nhà

C. accommodation (n): chỗ ở

D. building (n): tòa nhà

Cụm từ: be home to ...: là nơi cư trú của/là nơi có ...

Chọn A.

→ Texas is home to a number of eco-tour companies, and plenty of ranches and resorts.

Dịch nghĩa: Texas là nơi có nhiều công ty du lịch sinh thái, cũng như nhiều trang trại và khu nghỉ dưỡng.

Question 4. Choose the correct answer.

Species have ______ to climate changes throughout history.

A. adapted

B. adjusted

C. modified

D. repaired

Đáp án đúng: B

A. adapted (v-ed): thích nghi

B. adjusted (v-ed): điều chỉnh (áp dụng cho đồ vật hoặc hành vi trong thời gian ngắn, không dùng phổ biến cho quá trình tiến hóa dài hạn của loài)

C. modified (v-ed): sửa đổi, thay đổi, chỉnh sửa (thường là tác động có chủ ý), không phù hợp với “species” trong lịch sử

D. repaired (v-ed): sửa chữa, nghĩa không liên quan

Cấu trúc: adapt to - thích nghi với.

Chọn B.

→ Species have adapted to climate changes throughout history.

Dịch nghĩa: Các loài đã thích nghi với những biến đổi khí hậu trong suốt lịch sử.

Question 5. Choose the correct answer.

The vast wilderness of Alaska offers some unbelievable ecotourism opportunities, and one of the most ______ tourism industries in the USA.

A. safe

B. sustainable

C. natural

D. environmental

Đáp án đúng: B

A. safe (adj): an toàn

B. sustainable (adj): bền vững

C. natural (adj): tự nhiên

D. environmental (adj): thuộc về môi trường

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án B.

→ The vast wilderness of Alaska offers some unbelievable ecotourism opportunities, and one of the most sustainable tourism industries in the USA.

Dịch nghĩa: Vùng hoang dã rộng lớn của Alaska mang lại những cơ hội du lịch sinh thái tuyệt vời, và cũng là nơi có một trong những ngành du lịch bền vững nhất ở Mỹ.

Question 6. Choose the correct answer.

Villagers can compete against the commercial fishing and timber companies who ______ the natural resources of the area, taking as much as they want.

A. leave

B. decrease

C. deplete

D. lower

Đáp án đúng: C

A. leave (v): rời khỏi

B. decrease (v): giảm

C. deplete (v): làm cạn kiệt

D. lower (v): làm giảm đi

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án C.

→ Villagers can compete against the commercial fishing and timber companies who deplete the natural resources of the area, taking as much as they want.

Dịch nghĩa: Người dân có thể cạnh tranh với các công ty đánh bắt cá và khai thác gỗ thương mại, những công ty làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên của khu vực, muốn bao nhiêu lấy bấy nhiêu.

Question 7. Choose the correct answer.

Our resort has 50 ______ bungalows made of bamboo, and each has its own sauna room.

A. individual

B. personal

C. particular

D. private

Đáp án đúng: D

A. individual (adj): riêng lẻ, cá nhân → không đúng vì nó nhấn vào sự tách biệt chứ không phải “riêng tư”.

B. personal (adj):cá nhân → không đúng vì nó thường dùng cho đồ vật, thông tin, quyền riêng tư, không tự nhiên khi miêu tả phòng trong resort.

C. particular (adj):cụ thể, đặc biệt → nghĩa không phù hợp.

D. private (adj): riêng tư, chỉ dành cho một người/nhóm → phù hợp nhất khi nói về phòng, khu vực, bãi biển…

Chọn D.

→ Our resort has 50 private bungalows made of bamboo, and each has its own sauna room.

Dịch nghĩa: Khu nghỉ dưỡng của chúng tôi có 50 bungalow làm bằng tre, mỗi bungalow đều có phòng xông hơi riêng.

Question 8. Choose the correct answer.

Phú Quốc covers a(n) ______ of 544 square kilometers.

A. region

B. area

C. land

D. space

Đáp án đúng: B

A. region (n): vùng, miền

B. area (n): diện tích

C. land (n): đất đai

D. space (n): không gian

Cấu trúc: cover an area of + số đo + đơn vị: bao phủ/có diện tích...

Chọn B.

→ Phú Quốc covers an area of 544 square kilometers.

Dịch nghĩa: Phú Quốc có diện tích 544 km².

Question 9. Choose the word or phrase which is closest in meaning to the underlined phrase in the following sentence.

If you’re tired of crowded touristy places, why don’t you try something off the beaten track?

A. faraway

B. exciting

C. attracting a lot of people

D. old-fashioned

Đáp án đúng: A

off the beaten track: nơi ít người biết đến, xa các điểm du lịch đông đúc

Xét các đáp án:

A. faraway (adj): xa xôi, thường ít người tới

B. exciting (adj): thú vị

C. attracting a lot of people: thu hút nhiều người

D. old-fashioned (adj): lỗi thời

→ off the beaten track = faraway

Chọn A.

Dịch nghĩa: Nếu bạn đã chán những nơi du lịch đông đúc, sao không thử đến một nơi xa xôi, ít người biết đến?

Question 10. Choose the word which is opposite in meaning to the underlined phrase in the following sentence.

The plane will take off in an hour. Let’s hurry up, or we’ll miss the flight!

A. land

B. fly

C. delay

D. cancel

Đáp án đúng: A

take off (phr. v): cất cánh

Xét các đáp án:

A. land (v): hạ cánh

B. fly (v): bay

C. delay (v): trì hoãn

D. cancel (v): hủy bỏ

→ take off >< land

Chọn A.

Dịch nghĩa: Máy bay sẽ cất cánh trong một giờ nữa. Nhanh lên kẻo chúng ta lỡ chuyến!

Question 11. Choose the correct answer.

We are looking for ______ place to spend ______ night.

A. the / the

B. a / the

C. a / a

D. the / a

Đáp án đúng: B

- Chỗ trống thứ 1: dùng “a place” vì “place” chưa xác định. Người nói nhắc đến lần đầu tiên và không có dấu hiệu người nghe đã biết về “place” đó (đang tìm kiếm).

- Chỗ trống thứ 2: dùng “the night” vì “spend the night” là cụm cố định có nghĩa là “ở lại qua đêm”.

Chọn B.

→ We are looking for a place to spend the night.

Dịch nghĩa: Chúng tôi đang tìm một chỗ để ở lại qua đêm.

Question 12. Choose the correct answer.

This morning, I bought a newspaper and a magazine. ______ newspaper is in my bag, but I don’t know where ______ magazine is.

A. a / a

B. a / the

C. the / the

D. the / a

Đáp án đúng: C

Ta dùng mạo từ “the” trước “newspaper” và “magazine” vì chúng đều đã được nhắc đến trong câu trước đó (đã xác định).

Chọn C.

→ This morning, I bought a newspaper and a magazine. The newspaper is in my bag, but I don’t know where the magazine is.

Dịch nghĩa: Sáng nay tôi mua một tờ báo và một tờ tạp chí. Tờ báo thì vẫn còn trong túi tôi còn tờ tạp chí thì không biết ở đâu rồi.

Question 13. Choose the correct answer.

We went out for ______ meal last night. ______ restaurant we went to was excellent.

A. a / A

B. the / The

C. a / The

D. the / A

Đáp án đúng: C

- Chỗ trống thứ 1: từ “meal” là danh từ số ít nên dùng mạo từ “a”.

- Chỗ trống thứ 2: từ “restaurant” được xác định bởi mệnh đề quan hệ “we went to” nên dùng mạo từ “the”.

Chọn C.

→ We went out for a meal last night. The restaurant we went to was excellent.

Dịch nghĩa: Chúng tôi đã ra ngoài ăn tối qua. Nhà hàng chúng tôi đến rất tuyệt vời.

Question 14. Choose the correct answer.

I really enjoy having ______ dinner at that five-star Michelin restaurant.

A. the

B. a

C. an

D. no article

Đáp án đúng: D

Khi nói về các bữa ăn (breakfast, lunch, dinner, supper) theo nghĩa chung, không cụ thể, ta thường không dùng mạo từ.

Chọn D.

→ I really enjoy having dinner at that five-star Michelin restaurant.

Dịch nghĩa: Tôi thực sự thích ăn tối ở nhà hàng năm sao Michelin đó.

Question 15. Choose the correct answer.

______ aquarium we went to last week specialized in coral reefs.

A. The

B. A

C. An

D. No article

Đáp án đúng: A

Danh từ “aquarium” được xác định bởi mệnh đề quan hệ “we went to last week” nên đi với mạo từ “the”.

Chọn A.

The aquarium we went to last week specialized in coral reefs.

Dịch nghĩa: Thủy cung mà chúng ta đã đến tuần trước chuyên về các rạn san hô.

Question 16. Choose the correct answer.

______ we ran into Linda in London, she was buying souvenirs for us!

A. When

B. If

C. During

D. While

Đáp án đúng: A

A. When: khi

B. If: nếu

C. During: trong suốt

D. While: trong khi

Cấu trúc nói một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào, dùng với “when”: When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ tiếp diễn).

Chọn A.

When we ran into Linda in London, she was buying souvenirs for us!

Dịch nghĩa: Khi chúng tôi tình cờ gặp Linda ở Luân Đôn, cô ấy đang mua quà lưu niệm cho chúng tôi!

Question 17. Choose the correct answer.

While we ______ a sightseeing tour, our friends ______ on the beach.

A. did / lay

B. did / were lying

C. were doing / lay

D. were doing / were lying

Đáp án đúng: D

Cấu trúc diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ, dùng với “while”:

While + S + was/were + V-ing, S + was/were + V-ing.

Chọn D.

→ While we were doing a sightseeing tour, our friends were lying on the beach.

Dịch nghĩa: Trong khi chúng tôi đang đi tham quan, bạn bè chúng tôi đang nằm trên bãi biển.

Question 18. Choose the correct answer.

At 8 p.m. yesterday, I ______ out with my friends while my mother ______ dinner at home.

A. went / cooked

B. was going / cooked

C. was going / was cooking

D. went / was cooking

Đáp án đúng: C

- Cụm trạng từ “at 8 p.m. yesterday” (vào lúc 8 giờ tối qua) là thời điểm cụ thể trong quá khứ - dấu hiệu của thì quá khứ tiếp diễn.

- Cấu trúc diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ, dùng với “while”:

While + S + was/were + V-ing, S + was/were + V-ing.

Chọn C.

→ At 8 p.m. yesterday, I was going out with my friends while my mother was cooking dinner at home.

Dịch nghĩa: Vào lúc 8 giờ tối qua, trong khi tôi đang đi chơi cùng với bạn bè thì mẹ tôi đang nấu bữa tối ở nhà.

Question 19. Choose the correct answer.

What ______ last Sunday? - She ______ to the hospital to donate blood.

A. did she do / went

B. did she do / was going

C. was she doing / was going

D. was she doing / went

Đáp án đúng: A

- Vế đầu: cụm từ chỉ thời gian “last Sunday” (Chủ nhật tuần trước) là dấu hiệu của thì quá khứ đơn - diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ.

Cấu trúc thì quá khứ đơn ở thể nghi vấn: (Wh-) + did + S + V-inf?

- Vế sau: câu hỏi dùng thì quá khứ đơn, nên câu trả lời cũng phải dùng thì quá khứ đơn.

Cấu trúc thì quá khứ đơn ở thể khẳng định: S + V2/ed.

Chọn A.

→ What did she do last Sunday? - She went to the hospital to donate blood.

Dịch nghĩa: Chủ nhật tuần trước cô ấy đã làm gì? - Cô ấy đến bệnh viện để hiến máu.

Question 20. Choose the correct answer.

At this time last night, we ______ cards.

A. were playing

B. play

C. played

D. had been playing

Đáp án đúng: A

- “At this time last night” (vào giờ này tối qua) là thời điểm cụ thể trong quá khứ → thường dùng quá khứ tiếp diễn (past continuous) để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm đó.

- Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing.

Chọn A.

→ At this time last night, we were playing cards.

Dịch nghĩa: Vào giờ này tối qua, chúng tôi đang chơi bài.

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 10 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:


Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học