Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Our bodies - Global Success 3 Kết nối tri thức

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Our bodies sách Kết nối tri thức hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Global Success.

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 16 Phonics and Vocabulary

1 (trang 16 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Complete and say (Hoàn thành và nói)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 16 Phonics and Vocabulary | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. ear (tai)

2. hair (tóc)

2 (trang 16 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Find and circle five words (Tìm và khoanh tròn 5 từ)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 16 Phonics and Vocabulary | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 16 Phonics and Vocabulary | Global Success 3 Kết nối tri thức

3 (trang 16 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 16 Phonics and Vocabulary | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. eye

2. hand

3. Touch

4. Open

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là một con mắt.

2. Đó là một bàn tay.

3. Chạm vào tóc của bạn!

4. Há miệng ra!

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 17 Sentence patterns

1 (trang 17 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Read and match (Đọc và nối)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 17 Sentence patterns | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. d

2. a

3. b

4. c

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là một cái mũi.

2. Đó là một con mắt.

3. Mở mắt ra!

4. Chạm vào tai của bạn!

2 (trang 17 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 17 Sentence patterns | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. an ear

2. a face

3. hair

4. eyes

Hướng dẫn dịch:

1. A: Cái gì đây? – Một cái tai.

2. A: Cái gì kia? – Một khuôn mặt.

3. Chạm vào tóc của bạn!

4. Mở mắt ra!

3 (trang 17 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Make sentences (Tạo các câu)

Đáp án:

1. What's that?

2. Open your mouth!

3. It's an eye.

4. Touch your hand!

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là gì?

2. Há miệng ra!

3. Đó là một con mắt.

4. Chạm tay bạn đi!

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 18 Speaking

(trang 18 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Ask and answer (Hỏi và trả lời)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 18 Speaking | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. It's an eye.

2. It's a nose.

3. It's a hand.

4. It's a mouth,

5. It's an ear.

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là một con mắt.

2. Đó là một cái mũi.

3. Đó là một bàn tay.

4. Đó là một cái miệng,

5. Đó là một cái tai.

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 18, 19 Reading

1 (trang 18 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Read and match (Đọc và nối)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 18, 19 Reading | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. b

2. c

3. a

Hướng dẫn dịch:

1. Chạm vào mặt bạn!

2. A: Kia là gì? - Đó là một bàn tay.

3. A: Đây là gì? - Đó là một cái tai.

2 (trang 19 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Read, look and circle (Đọc, nhìn và khoanh)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 18, 19 Reading | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. a

2. b

3. a

4. b

Hướng dẫn dịch:

1. A: Đây là gì? - Đó là một cái mũi.

2. A: Kia là gì? - Đó là một khuôn mặt.

3. Chạm vào miệng bạn!

4. Há miệng ra!

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 19 Writing

1 (trang 19 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look and write (Nhìn và viết)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 19 Writing | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. It’s a mouth.

2. It’s an eye.

3. It’s a nose.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Đây là gì? - Đó là một cái miệng.

2. A: Đây là gì? - Đó là một con mắt.

3. A: Kia là gì? - Đó là một cái mũi.

2 (trang 19 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look and write (Nhìn và viết)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 trang 19 Writing | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. your nose

2. your eyes

3. Touch your

4. Open; mouth

Hướng dẫn dịch:

1. Chạm vào mũi của bạn!

2. Mở mắt ra!

3. Chạm vào tai của bạn!

4. Há miệng ra!

Tham khảo giải SGK Tiếng Anh lớp 3 Global Success:

Xem thêm các bài giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Global Success sách Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:


Giải bài tập lớp 3 Kết nối tri thức khác