Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Self-check 1 & Fun time - Global Success 3 Kết nối tri thức

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Self-check 1 & Fun time sách Kết nối tri thức hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Global Success.

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 trang 24, 25, 26 Self-check 1

A. Reading and Writing

1 (trang 24 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look, write and say (Nhìn, viết và nói)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 trang 24, 25, 26 Self-check 1 | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. name (tên)

2. Mary

3. eight (số 8)

4. swimming (bơi)

5. touch (chạm)

2 (trang 24 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 trang 24, 25, 26 Self-check 1 | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. name

2. Mary

3. eight

4. hobby

5. swimming

Hướng dẫn dịch:

Mr Long: Chào bạn. Bạn tên là gì?

Mary: Tên tớ là Mary.

Mr Long: Bạn bao nhiêu tuổi?

Mary: Tớ 8 tuổi.

Mr Long: Sở thích của bạn là gì?

Mary: Đó là bơi.

Mr Long: Cảm ơn Mary.

B. Listening

1 (trang 25 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Listen and tick or cross (Nghe và tích hoặc đánh dấu x)

Track 2

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 trang 24, 25, 26 Self-check 1 | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 trang 24, 25, 26 Self-check 1 | Global Success 3 Kết nối tri thức

Nội dung bài nghe:

1. A: What's your name? - B: My name's Mary.

2. A: Is this Ms Hoa? - B: Yes, it is.

3. A: Is that Mr Long? - B: Yes, it is.

4. A: How old are you? - B: I'm nine years old.

5. Open your eyes!

6. A: What's your hobby? - B: It's cooking.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Tên của bạn là gì? - B: Tên tớ là Mary.

2. A: Đây có phải là cô Hoa không? - B: Đúng vậy.

3. A: Đó có phải là thầy Long không? - B: Đúng vậy.

4. A: Bạn bao nhiêu tuổi? - B: Tớ chín tuổi.

5. Mở mắt ra!

6. A: Sở thích của bạn là gì? - B: Đó là nấu ăn.

2 (trang 25 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Listen and number (Nghe và đánh số)

Track 3

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 trang 24, 25, 26 Self-check 1 | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. e

2. c

3. d

4. b

5. a

Nội dung bài nghe:

1. A: What's your hobby? - B: I like dancing.

2. A: Is that Ms Hoa? - B: Yes, it is.

3. A: How old are you? - B: I'm six years old.

4. A: What's this? - B: It's a mouth.

5. A: How are you? - B: Fine, thank you.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Sở thích của bạn là gì? - B: Tớ thích múa.

2. A: Đó là Ms Hoa phải không? - B: Đúng vậy.

3. A: Bạn bao nhiêu tuổi? - B: Tớ sáu tuổi.

4. A: Cái gì đây? - B: Đó là một cái miệng.

5. A: Bạn có khỏe không? - B: Khoẻ, cảm ơn.

C. Speaking

1 (trang 26 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Interview your classmate (Phỏng vấn bạn cùng lớp)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 trang 24, 25, 26 Self-check 1 | Global Success 3 Kết nối tri thức

(Học sinh tự thực hành)

2 (trang 26 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Ask and answer (Hỏi và đáp)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 trang 24, 25, 26 Self-check 1 | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. Yes, it is.

2. No, it isn't. It's Lucy.

3. No, it isn't.

4. I'm seven years old.

5. It's an eye.

6. It's drawing. / I like drawing.

Hướng dẫn dịch:

1. Đây có phải Ben không? – Đúng vậy.

2. Kia có phải Mary không? – Không. Đó là Lucy.

3. Đây có phải cô Hoa không? – Không.

4. Bạn bao nhiêu tuổi? – Tớ 7 tuổi.

5. Đây là gì? – Đó là một con mắt.

6. Sở thích của bạn là gì? – Đó là vẽ. / Tôi thích vẽ.

3 (trang 26 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Tell your classmate to do actions (Yêu cầu bạn cùng lớp của em thực hiện các hành động)

1. Open your mouth!

2. Close your eyes!

3. Touch your face!

4. Touch your ears!

Hướng dẫn dịch:

1. Mở miệng ra!

2. Nhắm mắt lại!

3. Chạm vào khuôn mặt của bạn!

4. Chạm vào tai của bạn!

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 trang 27 Fun time

1 (trang 27 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 trang 27 Fun time | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. are

2. old

3. hobby

4. eyes

5. cooking

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn thế nào?

2. Bạn bao nhiêu tuổi?

3. Sở thích của bạn là gì?

4. Mở mắt ra!

5. Tớ thích nấu ăn.

2 (trang 27 SBT Tiếng Anh lớp 3 Global Success): Look, write and read (Nhìn, viết và đọc)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 trang 27 Fun time | Global Success 3 Kết nối tri thức

Đáp án:

1. goodbye

2. friends

3. hand

4. drawing

5. running

Hướng dẫn dịch:

1. tạm biệt

2. bạn bè

3. bàn tay

4. vẽ

5. chạy

Tham khảo giải SGK Tiếng Anh lớp 3 Global Success:

Xem thêm các bài giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Global Success sách Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:


Giải bài tập lớp 3 Kết nối tri thức khác