Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hello (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Hello trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hello.
1. Nghĩa của từ Hello
Hello |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/həˈləʊ/ |
Thán từ (int.) |
Xin chào, lời chào hỏi |
Ví dụ 1: She said hello to everyone as she entered the room.
(Cô ấy nói xin chào với mọi người khi bước vào phòng.)
Ví dụ 2: A friendly hello can brighten someone’s day.
(Một lời chào thân thiện có thể làm cho ngày của ai đó trở nên vui vẻ hơn.)
Ví dụ 3: He picked up the phone and said hello.
(Anh ấy nhấc máy và nói xin chào.)
2. Từ trái nghĩa với Hello
- Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/ (tạm biệt)
Ví dụ: She waved and said goodbye before leaving.
(Cô ấy vẫy tay và nói tạm biệt trước khi rời đi.)
- Farewell /ˌfeəˈwel/ (lời chia tay)
Ví dụ: They gave him a warm farewell as he left for a new job.
(Họ dành cho anh ấy một lời chia tay ấm áp khi anh ấy rời đi nhận công việc mới.)
- Bye /baɪ/ (chào tạm biệt)
Ví dụ: He said bye to his friends after the party.
(Anh ấy nói chào tạm biệt với bạn bè sau bữa tiệc.)
- See You Later /ˌsiː jʊ ˈleɪ.tər/ (hẹn gặp lại)
Ví dụ: See you later! I’ll call you tomorrow.
(Hẹn gặp lại! Tôi sẽ gọi cho bạn ngày mai.)
- Adieu /əˈdjuː/ (lời tạm biệt, thường dùng trang trọng)
Ví dụ: He bid adieu to the city he loved.
(Anh ấy nói lời tạm biệt với thành phố mà anh ấy yêu mến.)
- Take Care /teɪk keər/ (bảo trọng, lời chào tạm biệt)
Ví dụ: Take care! I’ll see you next week.
(Bảo trọng nhé! Tôi sẽ gặp bạn tuần sau.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: She waved goodbye as the train pulled away.
A. farewell
B. hello
C. see you later
D. adieu
Câu 2: His heartfelt farewell moved everyone to tears.
A. goodbye
B. parting words
C. hello
D. take care
Câu 3: She shouted "Take care!" before leaving.
A. goodbye
B. farewell
C. see you later
D. so long
D. hello
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. D |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)