Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Harmful (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Harmful trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Harmful.

1. Nghĩa của từ Harmful

Harmful

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈhɑːm.fəl/

Tính từ (adj.)

Có hại, gây hại

Ví dụ 1: Smoking is harmful to your health.

(Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe của bạn.)

Ví dụ 2: Some chemicals in this product can be harmful to the environment.

(Một số hóa chất trong sản phẩm này có thể gây hại cho môi trường.)

Ví dụ 3: Excessive screen time is harmful for young children.

(Thời gian sử dụng màn hình quá mức có hại cho trẻ nhỏ.)

2. Từ trái nghĩa với Harmful

- Beneficial /ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/ (có lợi)

Ví dụ: Regular exercise is beneficial to your overall health.

(Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe tổng thể của bạn.)

- Harmless /ˈhɑːm.ləs/ (vô hại)

Ví dụ: The snake is completely harmless and won’t bite you.

(Con rắn hoàn toàn vô hại và sẽ không cắn bạn.)

- Safe /seɪf/ (an toàn)

Ví dụ: This sunscreen is safe for children.

(Kem chống nắng này an toàn cho trẻ em.)

- Healthy /ˈhel.θi/ (lành mạnh, tốt cho sức khỏe)

Ví dụ: Eating fresh vegetables is healthy for your body.

(Ăn rau tươi rất tốt cho cơ thể của bạn.)

- Positive /ˈpɒz.ə.tɪv/ (tích cực)

Ví dụ: The new policy has had a positive impact on the community.

(Chính sách mới đã có tác động tích cực đến cộng đồng.)

- Constructive /kənˈstrʌk.tɪv/ (mang tính xây dựng, hữu ích)

Ví dụ: Constructive criticism helps improve performance.

(Phê bình mang tính xây dựng giúp cải thiện hiệu suất.)

- Protective /prəˈtek.tɪv/ (bảo vệ)

Ví dụ: Wearing a helmet is protective during bike rides.

(Đội mũ bảo hiểm là để bảo vệ khi đi xe đạp.)

- Nurturing /ˈnɜː.tʃər.ɪŋ/ (nuôi dưỡng, chăm sóc)

Ví dụ: A nurturing environment helps children grow emotionally.

(Một môi trường nuôi dưỡng giúp trẻ phát triển cảm xúc.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: Regular exercise is highly beneficial for mental and physical health.

A. healthy

B. harmless

C. safe

D. constructive

Câu 2: This product is certified as harmless to the environment.

A. protective

B. beneficial

C. safe

D. nurturing

Câu 3: The organization aims to create a positive impact on society.

A. constructive

B. healthy

C. beneficial

D. nurturing

Đáp án:

1. A

2. C

3. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học