Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Casual (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Casual trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Casual.
1. Nghĩa của từ Casual
Casual |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈkæʒ.ju.əl/ |
Tính từ (adj) |
Không chính thức, bình thường, tình cờ, thiếu nghiêm túc, thư giãn, tạm thời |
Ví dụ 1: She prefers to wear casual clothes like jeans and t-shirts to work.
(Cô ấy thích mặc quần áo bình thường như quần jeans và áo phông khi đi làm.)
Ví dụ 2: I met her in a casual encounter at the coffee shop.
(Tôi gặp cô ấy trong một cuộc gặp tình cờ ở quán cà phê.)
Ví dụ 3: He has a casual attitude toward his studies, often skipping classes.
(Anh ta có thái độ thờ ơ với việc học, thường xuyên bỏ qua các buổi học.)
Ví dụ 4: They had a casual dinner at a local restaurant after work.
(Họ đã có một bữa tối thư giãn tại một nhà hàng địa phương sau giờ làm.)
Ví dụ 5: She works as a casual employee at the retail store.
(Cô ấy làm việc như một nhân viên tạm thời tại cửa hàng bán lẻ.)
2. Từ trái nghĩa với "Casual"
- Formal /ˈfɔːməl/ (chính thức)
Ví dụ: She wore a formal dress to the gala.
(Cô ấy mặc một chiếc váy chính thức đến buổi tiệc.)
- Serious /ˈsɪəriəs/ (nghiêm túc)
Ví dụ: This is a serious matter that requires our full attention.
(Đây là một vấn đề nghiêm túc cần sự chú ý đầy đủ của chúng ta.)
- Planned /plænd/ (được lên kế hoạch)
Ví dụ: The event was planned months in advance.
(Sự kiện đã được lên kế hoạch từ nhiều tháng trước.)
- Professional /prəˈfɛʃənl/ (chuyên nghiệp)
Ví dụ: He gave a very professional presentation at the meeting.
(Anh ấy đã thuyết trình một cách rất chuyên nghiệp trong cuộc họp.)
- Intentional /ɪnˈtɛnʃənl/ (có chủ đích)
Ví dụ: Her actions were intentional and carefully thought out.
(Hành động của cô ấy là có chủ đích và được suy nghĩ kỹ lưỡng.)
- Official /əˈfɪʃəl/ (chính thức)
Ví dụ: The official announcement will be made tomorrow.
(Thông báo chính thức sẽ được đưa ra vào ngày mai.)
- Rigid /ˈrɪdʒɪd/ (cứng nhắc)
Ví dụ: The company has a rigid policy that employees must follow.
(Công ty có một chính sách cứng nhắc mà nhân viên phải tuân theo.)
- Strict /strɪkt/ (nghiêm ngặt)
Ví dụ: The teacher has a strict rule about late assignments.
(Giáo viên có một quy tắc nghiêm ngặt về bài tập nộp muộn.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1. Public service announcement is a special advertisement for the community, normally about health or safety matters.
A. Open
B. Private
C. Secret
D. Popular
Câu 2. Economically disadvantaged student often drop out of school, choosing a low paying job to earn money.
A. leave
B. attend
C. accept
D. reject
Câu 3. We are looking for camp helpers who are hard-working, energetic, and able to organise
activities for young children.
A. active
B. dynamic
C. passive
D. reluctant
Câu 4. Volunteering also means getting to meet people with a similar passion.
A. alike
B. identical
C. common
D. distinct
Đáp án:
1. B |
2. B |
3. C |
4. D |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)