Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fluent (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Fluent trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fluent.
1. Nghĩa của từ Fluent
Fluent |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈfluːənt/ |
Tính từ (adj) |
lưu loát, thành thạo |
Ví dụ 1: She is fluent in both English and French.
(Cô ấy nói thành thạo cả tiếng Anh và tiếng Pháp.)
Ví dụ 2: She speaks fluent Spanish after living in Spain for several years.
(Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát sau khi sống ở Tây Ban Nha vài năm.)
2. Từ đồng nghĩa với Fluent
Từ đồng nghĩa với Fluent là:
- Proficient /prəˈfɪʃənt/ (Thành thạo, giỏi)
Ví dụ: He is highly proficient in computer programming.
(Anh ấy rất thành thạo trong lập trình máy tính.)
- Articulate /ɑːˈtɪkjʊlət/ (Lưu loát, rõ ràng)
Ví dụ: She gave an articulate speech on the importance of education.
(Cô ấy có một bài phát biểu rõ ràng về tầm quan trọng của giáo dục.)
- Eloquent /ˈɛləkwənt/ (Hùng hồn, có sức thuyết phục)
Ví dụ: His eloquent words moved the audience to tears.
(Những lời nói hùng hồn của anh ấy khiến khán giả rơi nước mắt.)
- Smooth /smuːð/ (Trôi chảy, mượt mà)
Ví dụ: Her presentation was smooth and professional.
(Bài thuyết trình của cô ấy rất trôi chảy và chuyên nghiệp.)
- Skilled /skɪld/ (Có kỹ năng, thành thạo)
Ví dụ: He is skilled at speaking several languages.
(Anh ấy có kỹ năng nói thành thạo nhiều ngôn ngữ.)
- Native /ˈneɪtɪv/ (Bản xứ, như người bản địa)
Ví dụ: He speaks native French after growing up in Paris.
(Anh ấy nói tiếng Pháp như người bản xứ sau khi lớn lên ở Paris.)
- Conversant /kənˈvɜːsənt/ (Thạo, giỏi về một vấn đề, ngôn ngữ)
Ví dụ: She is conversant in three languages, including Italian and German.
(Cô ấy thành thạo ba ngôn ngữ, bao gồm tiếng Ý và tiếng Đức.)
- Fluent-speaking (Có khả năng nói lưu loát)
Ví dụ: He is a fluent-speaking Italian and can help with translations.
(Anh ấy nói tiếng Ý lưu loát và có thể giúp dịch.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: She is fluent in English and Spanish.
A. Skilled
B. Proficient
C. Confused
D. Hesitant
Câu 2: The politician gave an articulate speech on the economy.
A. Clear and effective
B. Short and concise
C. Uncertain
D. Incorrect
Câu 3: The ambassador was known for being eloquent in debates.
A. Skilled
B. Lacking confidence
C. Fluent and persuasive
D. Hesitant
Câu 4: His explanation was smooth and easy to follow.
A. Complicated
B. Unclear
C. Fluent and clear
D. Slow
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. C |
4. C |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)