Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Extreme (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Extreme trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Extreme.

1. Nghĩa của từ extreme

Extreme

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɪkˈstriːm/

Tính từ (adj)

Cực kỳ, quá mức, cực đoan

Ví dụ 1: The weather conditions were so extreme that they canceled all outdoor activities.

(Điều kiện thời tiết cực kỳ khắc nghiệt đến mức họ hủy mọi hoạt động ngoài trời.)

Ví dụ 2: He showed extreme dedication to completing the project on time.

(Anh ấy thể hiện sự cống hiến cực kỳ lớn để hoàn thành dự án đúng hạn.)

Ví dụ 3: The extreme measures were taken to ensure everyone’s safety.

(Các biện pháp cực đoan đã được thực hiện để đảm bảo an toàn cho mọi người.)

2. Từ đồng nghĩa với extreme

Từ đồng nghĩa với extreme là:

- Severe /sɪˈvɪər/ (nghiêm trọng, khắc nghiệt)

Ví dụ: The drought has caused severe damage to the crops.

(Hạn hán đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho mùa màng.)

- Intense /ɪnˈtens/ (cực kỳ, mãnh liệt)

Ví dụ: She felt intense pressure to succeed in her new role.

(Cô ấy cảm thấy áp lực mãnh liệt để thành công trong vai trò mới.)

- Extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ (phi thường, vượt mức bình thường)

Ví dụ: He displayed extraordinary courage during the rescue mission.

(Anh ấy đã thể hiện lòng dũng cảm phi thường trong nhiệm vụ giải cứu.)

- Excessive /ɪkˈses.ɪv/ (quá mức)

Ví dụ: The noise level in the factory was excessive and required immediate action.

(Mức độ tiếng ồn trong nhà máy quá mức và cần phải xử lý ngay.)

- Radical /ˈræd.ɪ.kəl/ (triệt để, cực đoan)

Ví dụ: The team proposed radical changes to the system.

(Nhóm đã đề xuất những thay đổi triệt để cho hệ thống.)

- Drastic /ˈdræs.tɪk/ (mạnh mẽ, quyết liệt)

Ví dụ: They had to take drastic measures to reduce costs.

(Họ phải thực hiện các biện pháp quyết liệt để giảm chi phí.)

- Unprecedented /ʌnˈpres.ɪ.den.tɪd/ (chưa từng có)

Ví dụ: The event was of unprecedented scale and importance.

(Sự kiện có quy mô và tầm quan trọng chưa từng có.)

- Ultimate /ˈʌl.tɪ.mət/ (tột cùng, cuối cùng)

Ví dụ: Achieving this goal represents the ultimate success for the team.

(Đạt được mục tiêu này đại diện cho thành công tột cùng của nhóm.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The extreme weather forced many people to stay indoors.

A. intense

B. ordinary

C. mild

D. gradual

Câu 2: The company made extreme changes to improve productivity.

A. radical

B. moderate

C. insignificant

D. typical

Câu 3: The extreme cold made it difficult for the team to continue working.

A. drastic

B. severe

C. slight

D. warm

Câu 4: The extreme measures taken by the company have improved the situation significantly.

A. excessive

B. unprecedented

C. drastic

D. temporary

Đáp án:

1. A

2. A

3. B

4. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học