Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Employer (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Employer trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Employer.

1. Nghĩa của từ employer

Employer

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ɪmˈplɔɪər/

Danh từ

(noun)

Người sử dụng lao động (chủ, nhà tuyển dụng)

Ví dụ: These skills are highly regarded by potential employers.

(Những kỹ năng này được các nhà tuyển dụng tiềm năng đánh giá cao.)

2. Từ đồng nghĩa với employer

a. Từ đồng nghĩa với employer” là:

- boss /bɔːs/ (chủ)

Ví dụ: I'll ask my boss if I can have the day off.

(Tôi sẽ hỏi sếp xem liệu tôi có thể ngày nghỉ không.)

- manager /ˈmænɪdʒər/ (người quản lý))

Ví dụ: If you have any questions, speak to your manager.

(Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy nói chuyện với người quản lý của bạn.)

- owner /ˈəʊnər/ (chủ sở hữu)

Ví dụ: She is the owner of a popular restaurant.

(Cô ấy là chủ sở hữu của một nhà hàng nổi tiếng.)

- proprietor /prəˈpraɪətər/ (chủ)

Ví dụ: The proprietor of the local bakery is expanding the menu.

(Chủ cửa hàng bánh địa phương đang mở rộng menu.)

- executive /ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/ (người điều hành)

Ví dụ: She is now a senior executive, having worked her way up through the company.

(Cô ấy hiện là giám đốc điều hành cấp cao và đã từng thăng tiến trong công ty.)

- director /dəˈrektər/ (giám đốc)

Ví dụ: Employees and directors have been offered stock options.

(Nhân viên và giám đốc đã được cung cấp quyền chọn mua cổ phiếu.)

- supervisor /ˈsuːpərvaɪzər/ (người giám sát)

Ví dụ: All work is done under the guidance of a supervisor.

(Mọi công việc đều được thực hiện dưới sự hướng dẫn của người giám sát.)

- administrator /ədˈmɪnɪstreɪtər/ (quản trị viên)

Ví dụ: For an application form, please contact our administrator.

(Đối với mẫu đơn đăng kí, xin vui lòng liên hệ với quản trị viên của chúng tôi.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: I had a row with my boss and had to quit the job.

A. employee

B. staff

C. coworker

D. manager

Câu 2: The secretary left after weeks of harassment by the manager of her department.

A. attendant

B. supervisor

C. center

D. worker

Câu 3: When Mrs. Bell was the director of the firm, her first accomplishment was to bring about better working conditions.

A. achievement

B. defeat

C. company

D. job

Câu 4: The company makes every effort to respond to customer queries and will reply to them via email within two business days.

A. employment

B. questions

C. complaints

D. agreements

Đáp án:

1. D

2. B

3. A

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học