Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bored (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Bored trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bored.
1. Nghĩa của từ Bored
Bored |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/bɔːd/ |
Tính từ (adj) |
Buồn chán |
Ví dụ: I was so bored during the meeting that I started to doodle on my notebook.
(Tôi cảm thấy rất chán trong cuộc họp đến nỗi tôi bắt đầu vẽ nguệch ngoạc trên vở.)
2. Từ đồng nghĩa với Bored
- Uninterested /ˌʌnˈɪntrəstɪd/ (thiếu quan tâm, không hứng thú)
Ví dụ: She seemed uninterested in the conversation, which weakened their connection.
(Cô ấy có vẻ không hứng thú với cuộc trò chuyện, điều này làm yếu đi mối liên kết của họ.)
- Indifferent /ɪnˈdɪfərənt/ (thờ ơ, không quan tâm)
Ví dụ: Despite their strong connection, he was indifferent to her suggestions.
(Mặc dù mối liên kết của họ mạnh mẽ, nhưng anh ta lại thờ ơ với những gợi ý của cô ấy.)
- Weary /ˈwɪəri/ (mệt mỏi, chán nản)
Ví dụ: She felt weary after the long discussion, and their connection became less meaningful.
(Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau cuộc thảo luận dài, và mối liên kết của họ trở nên ít ý nghĩa hơn.)
- Tired /ˈtaɪəd/ (mệt mỏi, chán nản)
Ví dụ: He was tired of the same routine, which made his connection with his work weaker.
(Anh ấy cảm thấy mệt mỏi với cùng một thói quen, điều này làm mối liên kết của anh với công việc trở nên yếu hơn.)
- Jaded /ˈʤeɪdɪd/ (chán ngấy, mệt mỏi do đã trải qua quá nhiều)
Ví dụ: After years of working together, they felt a jaded connection with their tasks.
(Sau nhiều năm làm việc cùng nhau, họ cảm thấy mối liên kết chán ngấy với công việc của mình.)
- Disengaged /ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒd/ (thờ ơ, không tham gia)
Ví dụ: He became disengaged from the group, and their connection started to fade.
(Anh ấy trở nên thờ ơ với nhóm, và mối liên kết của họ bắt đầu phai nhạt.)
- Apathetic /ˌæpəˈθɛtɪk/ (thờ ơ, lãnh đạm)
Ví dụ: Her apathetic attitude towards the community weakened their connection.
(Tính thờ ơ của cô ấy với cộng đồng đã làm yếu đi mối liên kết của họ.)
- Blah /blɑː/ (nhàm chán, không thú vị)
Ví dụ: The meeting was so blah that it drained all the energy from their connection.
(Cuộc họp nhàm chán đến nỗi nó làm mất hết năng lượng trong mối liên kết của họ.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1. The Internet is available only in cities and town, so we cannot easily get access to it in the countryside.
A. visiting
B. existing
C. safe
D. helpful
Câu 2. The naughty boy was scolded for breaking the neighbour's window yesterday.
A. told off
B. complimented
C. caught
D. taken care of
Câu 3. No matter what happens, I assure you that I will not forget how hard you have worked on this project.
A. dare
B. promise
C. persuade
D. insure
Câu 4. Most animals can communicate with members of their own species, but not with other groups.
A. specialized researchers
B. kind of plant
C. geographical areas
D. type of animal
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. D |
4. D |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)