Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Painful (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Painful trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Painful.

1. Nghĩa của từ “Painful”

Painful

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa Tiếng Việt

/ˈpeɪn.fəl/

Tính từ

(Adjective)

gây đau đớn, gây buồn chán

Ví dụ 1: A wasp sting can be painful.

(Ong đốt rất đau.)

Ví dụ 2: The break-up of their marriage was very painful for the children.

(Sự tan vỡ trong cuộc hôn nhân của họ khiến những đứa trẻ rất buồn chán.)

2. Từ trái nghĩa với “Painful”

- painless /ˈpeɪnləs/ (không đau)

Ví dụ: The injection was completely painless.

(Mũi tiêm hoàn toàn không đau.)

- comfortable /ˈkʌmfətəbl/ (thoải mái)

Ví dụ: The sofa is very comfortable to sit on.

(Chiếc sofa rất thoải mái để ngồi.)

- pleasant /ˈplɛznt/ (dễ chịu, vui vẻ)

Ví dụ: It was a pleasant walk in the park.

(Đó là một cuộc đi bộ dễ chịu trong công viên.)

- easy /ˈiːzi/ (dễ dàng)

Ví dụ: The task was surprisingly easy.

(Công việc đó thật sự rất dễ dàng.)

- soft /sɒft/ (mềm)

Ví dụ: The pillow is very soft and comfortable.

(Cái gối rất mềm và thoải mái.)

- gentle /ˈdʒɛntəl/ (nhẹ nhàng)

Ví dụ: She gave me a gentle touch on my shoulder.

(Cô ấy vỗ nhẹ vào vai tôi.)

- harmless /ˈhɑːmləs/ (vô hại)

Ví dụ: The snake is actually harmless.

(Con rắn thực sự là vô hại.)

- relaxing /rɪˈlæk.sɪŋ/ (thư giãn)

Ví dụ: A warm bath is relaxing after a long day.

(Một bồn tắm ấm là thư giãn sau một ngày dài.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. The snake is actually harmless.

A. harm

B. easy

C. happy

D. energetic

Câu 2. The injection was completely painless.

A. relaxing

B. painful

C. dislike

D. joyful

Câu 3. The pillow is very soft and comfortable.

A. relaxing

B. moving

C. hard

D. joyful

Câu 4. A warm bath is relaxing after a long day.

A. hurtful

B. satisfying

C. happy

D. energetic

Đáp án:

1. A

2. B

3. C

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học