Phân biệt cách sử dụng It và There hay, chi tiết

Phân biệt cách sử dụng It và There

I. Cách dùng it

- IT có thể làm chủ ngữ trước động từ TO BE hoặc dùng như 1 đại từ để thay thế cho danh từ được nhắc đến trước đó. Khi đó chúng ta xem IT là chủ ngữ giả.

Ví dụ: It is very funny to watch this cartoon movie. (Xem phim hoạt hình này thật vui)

Ví dụ: This is my computer. It is new. (Đây là cái máy tính của tôi. Nó mới đó) (It thay thế cho my computer).

1. Cấu trúc

Cấu trúc 1

It + be + adj + to V

Ví dụ: It is boring to learn Literature. (Học văn thật là chán)

Ví dụ: It is interesting to walk under the rain. (Thật là thú vị khi đi bộ dưới mưa)

Cấu trúc 2

It + be + adj + that clause

Ví dụ: It is funny that I talk to Anna. (Thật là vui vẻ khi nói chuyện với Anna)

Ví dụ: It is annoying that they speak too loudly. (Thật bực bội khi mà họ nói chuyện to như thế)

Lưu ý: Nếu chúng ta có cụm find / think that + it + be thì có thể lược bỏ be và that

Ví dụ: I find it difficult to follow this map. (Tôi thấy đi theo cái bản đồ này thật là khó)

= I find that it is difficult to follow this map

Cấu trúc 3

It + be + adj + that + S + should + V-bare

Các tính từ sau đây được sử dụng trong cấu trúc này:

Reasonable (hợp lý)

Desirable (mong muốn)

Essential (thiết yếu)

Crucial (quan trọng)

Urgent (khẩn cấp)

Significant (có ý nghĩa)

Required (yêu cầu)

Vital (quan trọng)

Recommended (giới thiệu)

Suggested (đề nghị)

Necessary (cần thiết)

Advised (khuyên)

Imperative (mệnh lệnh)

(In)appropriate (thích hợp)

Important (quan trọng)

 

Ví dụ: It is necessary that we should play sports to strengthen our health. (Điều cần thiết là chúng ta nên chơi thể thao để tăng cường sức khỏe)

Cấu trúc 4

It + be / seem + a / an + Noun / Noun clause

Một số danh từ được dùng là: good thing (điều tốt), shame (sự đáng tiếc), relief (sự nhẹ nhõm), mercy (sự may mắn, sung sướng), waste of…(sự phung phí), nuisance (sự phiền toái, rắc rối),…

Ví dụ: It is a shame that the ball missed the goal (Thật là đáng tiếc khi quả bóng đã bỏ lỡ khung thành)

Ví dụ: It is a waste of time helping him. (Thật là phí thời gian giúp đỡ anh ấy)

Chủ ngữ giả IT còn được dùng trong các trường hợp sau:

- Giới thiệu bản thân khi nói chuyện điện thoại: Hi, It’s Tom. (Xin chào. Là Tom đây)

- Diễn tả thời gian, nhiệt độ, thời tiết, khoảng cách

Ví dụ: It’s 8 o’clock. (Giờ là 8 giờ)

Ví dụ: It’s Friday. (Nay là thứ 6)

Ví dụ: It is about 500 miles from here to the post office. (Từ đây đến bưu điện khảng 500 dặm)

II. Cách dùng there

Chủ ngữ giả THERE được dùng khi:

Sử dụng với mục đích diễn tả số và lượng

Ví dụ: There are 4 people in my family. (Gia đình tôi có 4 người)

Ví dụ: There is a bridge near my house. (Có 1 cây cầu ở gần nhà tôi)

Sử dụng để giới thiệu vị trí, nói về vật hoặc ở đâu.

Ví dụ: There are many colorful flowers in our garden. (Có rất nhiều bông hoa màu sắc trong khu vườn của chúng ta)

Ví dụ: There used to be a convenient store at the corner of this street. (Từng có 1 cái cửa hàng tiện lợi ngay góc đường này)

Dùng để chỉ lượng khi đi kèm với các đại từ bất định.

There + be + đại từ bất định / các từ chỉ lượng + (for somebody) + to do something

Đại từ bất định: nothing, something,…

Các từ chỉ lượng: a lot of, several, some,…

Ví dụ: I’m very hungry but there is nothing to eat. (Tôi đang rất đói bụng nhưng không có gì để ăn cả)

Ví dụ: There are some missions for us to do. (Có một vài nhiệm vụ chúng ta phải làm)

III. Bài tập ứng dụng:

Điền it / there thích hợp vào chỗ trống

1) …………is 5pm and I’m cooking dinner.

2) …………is a puppy outside. ………..looks very cute.

3) …………were some difficult exercises in the test. I couldn’t do well.

4) ……….is Saturday. ………is a festival this weekend. Do you want tojoin with us?

5) ………..is so hot today. I’m going swimming this afternoon.

6) Will……..be any changes? I think ……. will be a good idea to mix 2 colors for our painting.

7) I find……….boring to read a novel.

8) ……….are some problems to face up with.

9) (on the phone). Hello. ……..is Julie.

10) I have got a new mobile phone. ………..is my graduation day present from my parents.

Đáp án:

1) It             2) There / It             3) There             4) It / There            5) It

6) there / it              7) it                8) There                9) It                 10) It

Xem thêm các loạt bài Ngữ pháp Tiếng Anh hay, chi tiết khác:


Đề thi, giáo án các lớp các môn học