Cách sử dụng As dễ hiểu nhất (bài tập có giải)



A. Khi as được sử dụng để chỉ lý do

    as đôi khi mang nét nghĩa của because (bởi vì), và được sử dụng để chỉ lý do.

Ví dụ:

- As it was a public holiday, all the shops were shut.

(= because it was a public holiday)

(Vì đó là ngày lễ, tất cả các cửa hàng đều đóng cửa.)

- As they live near us we see them quite often.

(Vì họ sống gần chỗ chúng tôi nên chúng tôi thường trông thấy họ.)

- We watched television all evening as we had nothing better to do.

(Chúng tôi ngồi xem tivi suốt buổi tối bởi vì không biết làm gì hơn.)

Ta cũng thường dùng as khi muốn nhấn mạnh rằng hai việc nào đó xảy ra cùng một thời điểm. Mời bạn tiếp tục theo dõi phần dưới.

B. Khi as được sử dụng để chỉ thời gian

    Bạn có thể sử dụng as khi hai sự việc nào đó đồng thời xảy ra.

Ví dụ:

- I watched her as she opened the letter. (I watched và she opened xảy ra đồng thời)

(Tôi quan sát cô ấy khi cô ấy mở lá thư.)

- As they walked along the street, they looked in the shop windows.

(Trong khi dạo phố, họ ngắm nhìn tủ kính các cửa hàng.)

- Can you turn off the light as you go out, please? (= on your way out of the room)

(Làm ơn tắt hộ đèn khi bạn ra ngoài nhé?)

    Hoặc bạn dùng để nói rằng sự việc nào đó đã xảy ra trong khi bạn đang làm một việc khác (= in the middle of doing something else).

Ví dụ:

- Jill slipped as she was getting off the bus.

(Jill bị trượt chân khi cô ấy bước xuống xe buýt.)

- The thief was seen as he was climbing over the wall.

(Tên trộm bị phát hiện khi đang trèo tường.)

    as rất hay được dùng khi hai hành động ngắn (short action) xảy ra trong cùng thời điểm:

Ví dụ:

- George arrived as Sue left. (= 'he arrived' và 'Sue left')

(George đã tới ngay khi Sue bước ra.)

- We all waved goodbye to Liz as she drove away in her car.

(Chúng tôi chào tạm biệt Liz khi cô ấy lái xe chạy đi.)

    Nhưng as cũng còn được dùng khi hai sự việc cùng xảy ra trong cùng một khoảng thời gian nào đó:

Ví dụ:

- As the day went on, the weather got worse.

(Khi ngày lên, thời tiết đã trở nên tồi tệ hơn.)

- I began to enjoy the job more as I got used to it.

(Tôi bắt đầu thích thú với công việc hơn khi quen dần với nó.)

Để chỉ đích xác thời điểm xảy ra, bạn có thể sử dụng just as:

- Just as I sat down, the phone rang.

(Ngay khi tôi vừa ngồi xuống, điện thoại reo lên.)

- Just as we were going out, it started to rain.

(Ngay lúc chúng tôi bước ra ngoài, trời bắt đầu đổ mưa.)

- I had to live just as the conversation was getting interesting.

(Tôi phải đi đúng vào lúc buổi tọa đàm đang trở nên hào hứng.)

C. So sánh as với when và while dễ hiểu nhất (bài tập có giải)

  • Ta chỉ dùng as nếu các việc xảy ra đồng thời. Ta dùng when (không dùng as) khi một sự việc xảy ra sau một sự việc khác. Dưới đây là ví dụ so sánh whenas:

    - When I got home, I had a bath. (không nói 'as I got home').

    (Khi về tới nhà, tôi đã đi tắm.)

    - As I walked into the room, the phone started ringing.

    (= at the same time)

    ((Ngay khi) tôi vừa mới bước vào trong phòng, điện thoại bắt đầu reo. )

    (= cùng thời điểm)

  • Ta dùng as (chỉ thời gian) khi có các hành động xảy ra. Khi as + một hoàn cảnh, một tình huống... (không phải hành động) thường mang nghĩa because:

    - As we were asleep, we didn't hear the doorbell. (= because we were asleep)

    (Bởi vì chúng tôi ngủ, chúng tôi đã không nghe thấy tiếng chuông cửa.)

    - As they live near me, I see them quite often. (= because they live near me)

    (Bởi vì họ sống gần chỗ tôi, nên tôi gặp họ khá thường xuyên.)

  • Bạn không thể dùng as (chỉ thời gian) trong các ví dụ dưới đây theo cách như vậy. Bạn hãy dùng while hoặc when:

    - The doorbell rang while we were asleep. (không nói 'as we asleep')

    (Chuông cửa đã reo khi chúng tôi đang ngủ.)

    - Angela got married when she was 23. (không nói 'as she was 23')

    (Angela lập gia đình khi cô ấy 23 tuổi.)

Bài tập cách sử dụng As

Để làm bài tập cách sử dụng As, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập cách sử dụng As.

Các loạt bài khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học