Phân phối chương trình Toán lớp 2 Kết nối tri thức



Với phân phối chương trình Toán lớp 2 Kết nối tri thức năm 2024 cả năm đầy đủ Học kì 1, Học kì 2 chi tiết từng tuần, tiết giúp Giáo viên nắm được kế hoạch giảng dạy môn Toán lớp 2.


Tiết

Tên bài

Trang



CHỦ ĐỀ 1: ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG

Tuần 1

Bài 1: Ôn tập các số đến 100 (3 tiết)

1

Luyện tập

6, 7


2

Luyện tập

7, 8


3

Luyện tập

8, 9


Bài 2: Tia số. Số liền trước, số liền sau (2 tiết)

4

Tia số. Số liền trước, số liền sau

10, 11


5

Luyện tập

11, 12


Tuần 2

Bài 3: Các thành phần của phép cộng, phép trừ (3 tiết)

6

Số hạng. Tổng

13


7

Số bị trừ, số trừ, hiệu.

14


8

Luyện tập

15


Bài 4: Hơn kém nhau bao nhiêu (2 tiết)

9

Hơn, kém nhau bao nhiêu

16, 17


10

Luyện tập

17, 18


Tuần 3

Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 (3 tiết)

11

Luyện tập

19, 20


12

Luyện tập

20, 21


13

Luyện tập

21, 22


Bài 6: Luyện tập chung (2 tiết)

14

Luyện tập

23, 24


15

Luyện tập

24 25


Tuần 4

CHỦ ĐỀ 2: PHÉP CỘNG PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 20

Bài 7: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20 (5 tiết)

16

Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20

26, 27


17

Luyện tập

28, 29


18

Luyện tập

29, 30


19

Luyện tập

30, 31


20

Luyện tập

32


Tuần 5

Bài 8: Bảng cộng (qua 10) (2 tiết)

21

Bảng cộng (qua 10)

33, 34


22

Luyện tập

34, 35


Bài 9: Bài toán về thêm, bớt một số đơn vị (3 tiết)

23

Giải bài toán về thêm một số đơn vị

36


24

Giải bài toán về bớt một số đơn vị

37


25

Luyện tập

37


Tuần 6

Bài 10: Luyện tập chung (2 tiết)

26

Luyện tập

38, 39


27

Luyện tập

39, 40


Bài 11: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20 (4 tiết)

28

Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20

41, 42


29

Luyện tập

43, 44


30

Luyện tập

45


Tuần 7

31

Luyện tập

46


Bài 12: Bảng trừ (qua 10) (2 tiết)

32

Bảng trừ (qua 10)

47, 48


33

Luyện tập

49


Bài 13: Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị (3 tiết)

34

Giải bài toán về nhiều hơn một số đơn vị

50, 51


35

Giải bài toán về ít hơn một số đơn vị

51


Tuần 8

36

Luyện tập

52


Bài 14: Luyện tập chung (3 tiết)

36

Luyện tập

53, 54


37

Luyện tập

54


38

Luyện tập

55, 56


CHỦ ĐỀ 3: LÀM QUEN VỚI KHỐI LƯỢNG, DUNG TÍCH

Bài 15: Ki - lô- gam (3 tiết)

39

Nặng hơn, nhẹ hơn

57, 58


Tuần 9

40

Ki - lô- gam

59, 60


41

Luyện tập

61


Bài 16: Lít (2 tiết)

42

Lít

62, 63


43

Luyện tập

64, 65


Bài 17: Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki - lô - gam, Lít (2 tiết)

44

Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki - lô - gam, Lít

66, 67


Tuần 10

45

Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki - lô - gam, Lít (tiếp)

68, 69


Bài 18: Luyện tập chung (1 tiết)

46

Luyện tập chung

70, 71


CHỦ ĐỀ 4: PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ CÓ NHỚ TRONG PHẠM VI 100

Bài 19: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số (3 tiết)

47

Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số

72, 73


48

Luyện tập

73, 74


49

Luyện tập

74, 75


Tuần 11

Bài 20: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số (4 tiết)

50

Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số

76


51

Luyện tập

77, 78


52

Luyện tập

78


53

Luyện tập

79


Bài 21: Luyện tập chung (2 tiết)

54

Luyện tập

80, 81


Tuần 12

55

Luyện tập

81, 82


Bài 22: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số (4 tiết)

56

Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số

83, 84


57

Luyện tập

84, 85


58

Luyện tập

86


59

Luyện tập

87, 88


Tuần 13

Bài 23: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số (5 tiết)

60

Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số

89, 90


61

Luyện tập

90, 91


62

Luyện tập

91, 92


63

Luyện tập

92, 93


64

Luyện tập

93, 94


Tuần 14

Bài 24: Luyện tập chung (2 tiết)

65

Luyện tập

95, 96


66

Luyện tập

96, 97


CHỦ ĐỀ 5: LÀM QUEN VỚI HÌNH PHẲNG

Bài 25: Điểm, đoạn thẳng, đường thẳng, đường cong, ba điểm thẳng hàng (2 tiết)

67

Điểm, đoạn thẳng

98, 99


68

Đường thẳng, đường cong, ba điểm thẳng hàng

100, 101


Bài 26: Đường gấp khúc. Hình tứ giác (2 tiết)

69

Đường gấp khúc. Hình tứ giác

102, 103


Tuần 15

70

Luyện tập

104, 105


Bài 27: Thực hành gấp, cắt, ghép, xếp hình. Vẽ đoạn thẳng (2 tiết)

71

Thực hành gấp, cắt, ghép, xếp hình

106, 107


72

Vẽ đoạn thẳng

108, 109


Bài 28: Luyện tập chung (1 tiết)

73

Luyện tập

110, 111


CHỦ ĐỀ 6: NGÀY - GIỜ, GIỜ - PHÚT, NGÀY - THÁNG

Bài 29: Ngày - giờ, giờ - phút (2 tiết)

74

Ngày - giờ, giờ - phút

112, 113


Tuần 16

75

Xem đồng hồ

114, 115


Bài 30: Ngày - tháng (2 tiết)

76

Ngày - tháng

116, 117


77

Luyện tập

117, 118


Bài 31: Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch (2 tiết)

78

Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch

119, 120


79

Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch (tiếp)

121


Tuần 17

Bài 32: Luyện tập chung (1 tiết)

80

Luyện tập

122, 123


CHỦ ĐỀ 7: ÔN TẬP HỌC KÌ I

Bài 33: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20, 100 (4 tiết)

81

Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20

124, 125


82

Luyện tập

125, 126


83

Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100

126, 127


84

Luyện tập

128


Tuần 18

Bài 34: Ôn tập hình phẳng (2 tiết)

85

Luyện tập

129, 130


86

Luyện tập

130, 131


Bài 35: Ôn tập đo lường (2 tiết)

87

Luyện tập

132, 133


88

Luyện tập

133, 134


Bài 36: Ôn tập chung (2 tiết)

89

Luyện tập

135, 136


Tuần 19

90

Luyện tập

136, 137


CHỦ ĐỀ 8: PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA

Bài 37: Phép nhân (2 tiết)

91

Phép nhân

4, 5


92

Luyện tập

6


Bài 38: Thừa số, tích (2 tiết)

93

Thừa số, tích

7


94

Luyện tập

8


Tuần 20

Bài 39: Bảng nhân 2 (2 tiết)

95

Bảng nhân 2

9, 10


96

Luyện tập

10, 11


Bài 40: Bảng nhân 5 (2 tiết)

97

Bảng nhân 5

12, 13


98

Luyện tập

13, 14


Bài 41: Phép chia (2 tiết)

99

Phép chia

15, 16


Tuần 21

100

Luyện tập

16, 17


Bài 42: Số bị chia, số chia, thương (2 tiết)

101

Số bị chia, cố chia, thương.

18, 19


102

Luyện tập

19, 20


Bài 43: Bảng chia 2 (2 tiết)

103

Bảng chia 2

21, 22


104

Luyện tập

22, 23


Tuần 22

Bài 44: Bảng chia 5 (2 tiết)

105

Bảng chia 5

24, 25


106

Luyện tập

25, 26


Bài 45: Luyện tập chung (5 tiết)

107

Luyện tập

27, 28


108

Luyện tập

28, 29


109

Luyện tập

29, 30


Tuần 23

110

Luyện tập

30.31


111

Luyện tập

32, 33


CHỦ ĐỀ 9: LÀM QUEN VỚI HÌNH KHỐI

Bài 46: Khối trụ, khối cầu (2 tiết)

112

Khối trụ, khối cầu

34, 35


113

Luyện tập

35, 36


Bài 47: Luyện tập chung (2 tiết)

114

Luyện tập

37, 38


Tuần 24

115

Luyện tập

38, 39


CHỦ ĐỀ 10: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000

Bài 48: Đơn vị, chục, trăm, nghìn (2 tiết)

116

Đơn vị, chục, trăm, nghìn

40, 41


117

Luyện tập

41, 42


Bài 49: Các số tròn trăm, tròn chục (2 tiết)

118

Các số tròn trăm

43, 44


119

Các số tròn chục

45, 46


Tuần 25

Bài 50: So sánh các số tròn trăm, tròn chục (2 tiết)

120

So sánh các số tròn trăm, tròn chục

47, 48


121

Luyện tập

48, 49


Bài 51: Số có ba chữ số (3 tiết)

122

Số có ba chữ số

50, 51


123

Luyện tập

51, 52, 53


124

Luyện tập

53, 54


Tuần 26

Bài 52: Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị (2 tiết)

125

Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị

55, 56


126

Luyện tập

56, 57


Bài 53: So sánh các số có ba chữ số (2 tiết)

127

So sánh các số có ba chữ số

58, 59


128

Luyện tập

59, 60


Bài 54: Luyện tập chung (2 tiết)

129

Luyện tập

61, 62


Tuần 27

130

Luyện tập

63, 64


CHỦ ĐỀ 11: ĐỘ DÀI VÀ ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI. TIỀN VIỆT NAM

Bài 55: Đề - xi - mét. Mét. Ki-lô-mét (2 tiết)

131

Đề - xi - mét. Mét

65, 66


132

Luyện tập

67, 68


133

Ki-lô-mét

69, 70


Bài 56: Giới thiệu Tiền Việt Nam (1 tiết)

134

Giới thiệu Tiền Việt Nam

71, 72


Tuần 28

Bài 57: Thực hành và trải nghiệm đo độ dài. (2 tiết)

135

Thực hành và trải nghiệm đo độ dài.

73


136

Thực hành và trải nghiệm đo độ dài (tiếp)

74


Bài 58: Luyện tập chung (1 tiết)

137

Luyện tập

75, 76


138

Luyện tập

76, 77, 78


CHỦ ĐỀ 12: PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 1000

Bài 59: Phép cộng (không nhớ)trong phạm vi 1000 (2 tiết)

139

Phép cộng (không nhớ)trong phạm vi 1000

79, 80


Tuần 29

140

Luyện tập

81, 82


Bài 60: Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 1000 (3 tiết)

141

Phép cộng (có nhớ)trong phạm vi 1000

83, 84


142

Luyện tập

84, 85


143

Luyện tập

85, 86


Bài 61: Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000 (3 tiết)

144

Phép trừ (không nhớ)trong phạm vi 1000

87, 88


Tuần 30

145

Luyện tập

88, 89


146

Luyện tập

89, 90


Bài 62: Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 1000 (4 tiết)

147

Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 1000

91, 92


148

Luyện tập

92, 93


149

Luyện tập

94, 95


Tuần 31

150

Luyện tập

95, 96


Bài 63: Luyện tập chung (2 tiết)

151

Luyện tập

97


152

Luyện tập

98, 99


CHỦ ĐỀ 13: LÀM QUEN VỚI YẾU TỐ THỐNG KÊ, XÁC SUẤT

Bài 64: Thu thập, phân loại, kiểm đếm số liệu (1 tiết)

153

Thu thập, phân loại, kiểm đếm số liệu

100, 101


Bài 65: Biểu đồ tranh (2 tiết)

154

Biểu đồ tranh

102, 103


Tuần 32

155

Luyện tập

104, 105


Bài 66: Chắc chắn, có thể, không thể (1 tiết)

156

Chắc chắn, có thể, không thể

106, 107


Bài 67: Thực hành và trải nghiệm thu thập, phân loại, kiểm đếm số liệu (1 tiết)

157

Thực hành và trải nghiệm thu thập, phân loại, kiểm đếm số liệu

108, 109


CHỦ ĐỀ 14: ÔN TẬP CUỐI NĂM

Bài 68: Ôn tập các số trong phạm vi 1000 (1 tiết)

158

Luyện tập

110, 111


159

Luyện tập

111, 112


Tuàn 33

Bài 69: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 (3 tiết)

160

Luyện tập

113, 114


161

Luyện tập

114, 115


162

Luyện tập

115, 116


Bài 70: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 1000 (3 tiết)

163

Luyện tập

117, 118


164

Luyện tập

119, 120


Tuần 34

165

Luyện tập

120, 121


Bài 71: Ôn tập phép nhân, phép chia (3 tiết)

166

Luyện tập

122, 123


167

Luyện tập

123, 124


168

Luyện tập

125, 126


Bài 72: Ôn tập hình học (2 tiết)

169

Luyện tập

127, 128


Tuần 35

170

Luyện tập

129, 130


Bài 73: Ôn tập đo lường (2 tiết)

171

Luyện tập

131, 132


172

Luyện tập

132, 133


Bài 74: Ôn tập kiểm đếm số liệu và lựa chọn khả năng (1 tiết)

173

Luyện tập

134, 135


Bài 75: Ôn tập chung (2 tiết)

174

Luyện tập

136, 137


175

Luyện tập

137, 138





Đề thi, giáo án lớp 2 các môn học