Phân phối chương trình Toán lớp 2 Cánh diều
Với phân phối chương trình Toán lớp 2 Cánh diều năm 2024 cả năm đầy đủ Học kì 1, Học kì 2 chi tiết từng tuần, tiết giúp Giáo viên nắm được kế hoạch giảng dạy môn Toán lớp 2.
Chủ đề/bài |
Tên chủ đề/bài |
Số tiết |
HỌC KÌ I (5 tiết x 18 tuần = 90 tiết) |
||
Chủ đề 1 |
Ôn tập lớp 1. Phép cộng, phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 |
44 |
1 |
Ôn tập các số đến 100 |
2 |
2 |
Ôn tập về phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 |
2 |
3 |
Tia số. Số liền trước – Số liền sau |
2 |
4 |
Đề-xi-mét |
2 |
5 |
Số hạng – Tổng |
1 |
6 |
Số bị trừ – Số trừ – Hiệu |
1 |
7 |
Luyện tập chung |
1 |
Chủ đề/bài |
Tên chủ đề/bài |
Số tiết |
8 |
Luyện tập phép cộng (không nhớ) trong phạm vi 20 |
1 |
9 |
Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 20 |
1 |
10 |
Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) |
1 |
11 |
Luyện tập |
2 |
12 |
Bảng cộng (có nhớ) trong phạm vi 20 |
2 |
13 |
Luyện tập |
2 |
14 |
Luyện tập chung |
1 |
15 |
Luyện tập phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 20 |
1 |
16 |
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 |
1 |
17 |
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) |
1 |
18 |
Luyện tập |
2 |
19 |
Bảng trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 |
2 |
20 |
Luyện tập |
2 |
21 |
Luyện tập chung |
2 |
22 |
Bài toán liên quan đến phép cộng, phép trừ |
2 |
23 |
Luyện tập |
1 |
24 |
Bài toán liên quan đến phép cộng, phép trừ (tiếp theo) |
2 |
25 |
Luyện tập |
1 |
26 |
Luyện tập chung |
2 |
27 |
Em ôn lại những gì đã học |
2 |
28 |
Em vui học toán |
2 |
Chủ đề 2 |
Phép cộng, phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 100 |
44 |
29 |
Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 100 |
2 |
30 |
Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 100 (tiếp theo) |
2 |
31 |
Luyện tập |
2 |
32 |
Luyện tập (tiếp theo) |
2 |
33 |
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 100 |
2 |
34 |
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 100 (tiếp theo) |
2 |
35 |
Luyện tập |
2 |
36 |
Luyện tập (tiếp theo) |
2 |
37 |
Luyện tập chung |
2 |
38 |
Ki-lô-gam |
2 |
39 |
Lít |
2 |
40 |
Luyện tập chung |
2 |
41 |
Hình tứ giác |
1 |
42 |
Điểm – Đoạn thẳng |
1 |
Chủ đề/bài |
Tên chủ đề/bài |
Số tiết |
43 |
Đường thẳng – Đường cong – Đường gấp khúc |
2 |
44 |
Độ dài đoạn thẳng – Độ dài đường gấp khúc |
2 |
45 |
Thực hành lắp ghép, xếp hình phẳng |
2 |
46 |
Luyện tập chung |
2 |
47 |
Ôn tập về phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20 |
2 |
48 |
Ôn tập về phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 |
2 |
49 |
Ôn tập về hình học và đo lường |
2 |
50 |
Ôn tập |
2 |
51 |
Em vui học toán |
2 |
HỌC KÌ II (5 tiết x 17 tuần = 85 tiết) |
||
Chủ đề 4 |
Phép nhân, phép chia |
35 |
52 |
Làm quen với phép nhân – Dấu nhân |
1 |
53 |
Phép nhân |
2 |
54 |
Thừa số – Tích |
1 |
55 |
Bảng nhân 2 |
2 |
56 |
Bảng nhân 5 |
2 |
57 |
Làm quen với phép chia – Dấu chia |
1 |
58 |
Phép chia |
1 |
59 |
Phép chia (tiếp theo) |
2 |
60 |
Bảng chia 2 |
2 |
61 |
Bảng chia 5 |
2 |
62 |
Số bị chia – Số chia – Thương |
1 |
63 |
Luyện tập |
1 |
64 |
Luyện tập chung |
2 |
65 |
Khối trụ – Khối cầu |
1 |
66 |
Thực hành lắp ghép, xếp hình khối |
2 |
67 |
Ngày – Giờ |
2 |
68 |
Giờ – Phút |
2 |
69 |
Ngày – Tháng |
2 |
70 |
Luyện tập chung |
2 |
71 |
Em ôn lại những gì đã học |
2 |
72 |
Em vui học toán |
2 |
Chủ đề 4 |
Các số trong phạm vi 1000. Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 1000 |
48 |
73 |
Các số trong phạm vi 1000 |
3 |
74 |
Các số có ba chữ số |
1 |
Chủ đề/bài |
Tên chủ đề/bài |
Số tiết |
§75 |
Các số có ba chữ số (tiếp theo) |
1 |
§76 |
So sánh các số có ba chữ số |
2 |
§77 |
Luyện tập |
2 |
§78 |
Luyện tập chung |
2 |
§79 |
Phép cộng (không nhớ) trong phạm vi 1000 |
2 |
§80 |
Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000 |
2 |
§81 |
Luyện tập |
2 |
§82 |
Mét |
2 |
§83 |
Ki-lô-mét |
2 |
§84 |
Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 1000 |
2 |
§85 |
Luyện tập |
1 |
§86 |
Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 1000 |
2 |
§87 |
Luyện tập |
1 |
§88 |
Luyên tập chung |
2 |
§89 |
Luyện tập chung |
1 |
§90 |
Thu thập – Kiểm đếm |
2 |
§91 |
Biểu đồ tranh |
2 |
§92 |
Chắc chắn – Có thể – Không thể |
1 |
§93 |
Em ôn lại những gì đã học |
2 |
§94 |
Em vui học toán |
2 |
§95 |
Ôn tập về số và phép tính trong phạm vi 1000 |
2 |
§96 |
Ôn tập về số và phép tính trong phạm vi 1000 (tiếp theo) |
2 |
§97 |
Ôn tập về hình học và đo lường |
2 |
§98 |
Ôn tập về một số yếu tố thống kê và xác suất |
1 |
§99 |
Ôn tập chung |
2 |
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án điện tử lớp 2
- Giáo án Tiếng Việt lớp 2
- Giáo án Toán lớp 2
- Giáo án Tiếng Anh lớp 2
- Giáo án Đạo đức lớp 2
- Giáo án Hoạt động trải nghiệm lớp 2
- Giáo án Tự nhiên và xã hội lớp 2
- Giáo án Âm nhạc lớp 2
- Giáo án Mĩ thuật lớp 2
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi Tiếng Việt lớp 2 (cả ba sách)
- Đề thi Toán lớp 2 (cả ba sách)
- Đề thi Tiếng Anh lớp 2 (cả ba sách)
- Toán Kangaroo cấp độ 1 (Lớp 1, 2)
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt lớp 2 (cả ba sách)
- Bài tập cuối tuần Toán lớp 2 (cả ba sách)
- Bài tập Tiếng Việt lớp 2 (hàng ngày)
- Bài tập Toán lớp 2 (hàng ngày)
- Bài tập Tiếng Việt lớp 2 Kết nối tri thức
- Bài tập Tiếng Việt lớp 2 Cánh diều
- Bài tập Toán lớp 2 Kết nối tri thức
- Bài tập Toán lớp 2 Cánh diều
- Đề cương ôn tập Toán lớp 2
- Ôn hè Toán lớp 2 lên lớp 3
- Ôn hè Tiếng Việt lớp 2 lên lớp 3