6+ Tìm thêm 2-3 từ đồng nghĩa với các từ sau: xách, khiêng, vác

Tìm thêm 2 - 3 từ đồng nghĩa với các từ sau xách, khiêng, vác lớp 5 hay nhất được Giáo viên chọn lọc và biên soạn giúp học sinh lớp 5 có thêm tài liệu tham khảo để học tốt môn Tiếng Việt lớp 5.

Tìm thêm 2-3 từ đồng nghĩa với các từ sau: xách, khiêng, vác - mẫu 1

Các từ đồng nghĩa với các từ “ xách”, “khiêng”, “vác”: mang, nâng

Tìm thêm 2-3 từ đồng nghĩa với các từ sau: xách, khiêng, vác - mẫu 2

Các từ đồng nghĩa với các từ “ xách”, “khiêng”, “vác”: cầm, đỡ

Tìm thêm 2-3 từ đồng nghĩa với các từ sau: xách, khiêng, vác - mẫu 3

Các từ đồng nghĩa với các từ “ xách”, “khiêng”, “vác”: đem, kéo

Tìm thêm 2-3 từ đồng nghĩa với các từ sau: xách, khiêng, vác - mẫu 4

Các từ đồng nghĩa với các từ “ xách”, “khiêng”, “vác”: khuân, cõng

Xem thêm các bài viết để học tốt Tiếng Việt lớp 5 hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


Giải bài tập lớp 5 Chân trời sáng tạo khác