Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến lớp 5 hay nhất được Giáo viên chọn lọc và biên soạn giúp học sinh lớp 5 có thêm tài liệu tham khảo để học tốt môn Tiếng Việt lớp 5.

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến - mẫu 1

Các từ đồng nghĩa với từ “yêu mến”: mến yêu, quý mến

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến - mẫu 2

Các từ đồng nghĩa với từ “yêu mến”: mến, yêu quý

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến - mẫu 3

Các từ đồng nghĩa với từ “yêu mến”: mến thương, cảm mến

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến - mẫu 4

Các từ đồng nghĩa với từ “yêu mến”: mến mộ, ái mộ

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến - mẫu 5

Các từ đồng nghĩa với từ “yêu mến”: ngưỡng mộ, hâm mộ

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến - mẫu 6

Các từ đồng nghĩa với từ “yêu mến”: yêu thích, mến phục

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến - mẫu 7

Các từ đồng nghĩa với từ “yêu mến”: yêu thương, thương yêu

Xem thêm các bài viết để học tốt Tiếng Việt lớp 5 hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


Giải bài tập lớp 5 Chân trời sáng tạo khác