Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success (đầy đủ nhất)

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success đầy đủ, chi tiết nhất được biên soạn theo từng Unit giúp học sinh lớp 9 dễ dàng học từ mới môn Tiếng Anh 9.

Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1: Local community

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

artisan (n)

/ˌɑːtɪˈzæn/

thợ làm nghề thủ công

community (n)

/kəˈmjuːnəti/

cộng đồng

community helper

/kəˈmjuːnəti ˈhelpə/

người phục vụ cộng đồng

craft village

/ˌkrɑːft ˈvɪlɪdʒ/

làng nghề thủ công

cut down on

/kʌt daʊn ɒn/

cắt giảm

delivery person

/dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/

nhân viên giao hàng

electrician (n)

/ɪˌlekˈtrɪʃn/

thợ điện

facilities (n, plural)

/fəˈsɪlətiz/

cơ sở vật chất

firefighter (n)

/ˈfaɪəfaɪtə/

lính cứu hoả

fragrance (n)

/ˈfreɪɡrəns/

hương thơm

function (n)

/ˈfʌŋkʃn/

chức năng

garbage collector (n)

/ˈɡɑːbɪdʒ kəlektə/

nhân viên dọn vệ sinh

get on with

/ɡet ɒn wɪð/

có quan hệ tốt với

hand down

/hænd daʊn/

truyền lại

handicraft (n)

/ˈhændikrɑːft/

sản phẩm thủ công

look around

/lʊk əˈraʊnd/

ngắm nghía xung quanh

original (adj)

/əˈrɪdʒənl/

nguyên bản

pass down

/pɑːs daʊn/

truyền lại

police officer (n)

/pəˈliːs ɒfɪsə/

công an

pottery (n)

/ˈpɒtəri/

đồ gốm

preserve (v)

/prɪˈzɜːv/

bảo tồn

run out of

/rʌn aʊt əv/

hết, cạn kiệt

speciality (n)

/ˌspeʃiˈæləti/

đặc sản

suburb (n)

/ˈsʌbɜːb/

vùng ngoại ô

tourist attraction

/ˈtʊərɪst əˈtrækʃn/

điểm du lịch

Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success Unit 2: City life

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

bustling (adj)

/ˈbʌslɪŋ/

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

carry out

/ˈkæri aʊt/

tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)

come down with (v)

/kʌm daʊn wɪð/

bị ốm (vì bệnh gì)

concrete jungle (n)

/ˌkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡl/

rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

congested (adj)

/kənˈdʒestɪd/

tắc nghẽn (giao thông)

construction site (n)

/kənˈstrʌkʃn saɪt/

công trường xây dựng

downtown (n)

/ˌdaʊnˈtaʊn/

khu trung tâm thành phố, thị trấn

get around

/ɡet əˈraʊnd/

đi xung quanh (khu vực), di chuyển từ nơi này đến nơi khác

hang out with

/hæŋ aʊt wɪð/

đi chơi (cùng ai)

hygiene (n)

/ˈhaɪdʒiːn/

vệ sinh, vấn đề vệ sinh

itchy (adj)

/ˈɪtʃi/

ngứa, gây ngứa

leftover (n)

/ˈleftəʊvə/

thức ăn thừa

liveable (adj)

/ˈlɪvəbl/

(nơi, địa điểm) đáng sống

metro (n)

/ˈmetrəʊ/

hệ thống tàu điện ngầm

pricey (adj)

/ˈpraɪsi/

đắt đỏ

process (v)

/ˈprəʊses/

xử lí

public amenities

/ˈpʌblɪk əˈmiːnətiz/

những tiện ích công cộng

rush hour (n)

/ˈrʌʃ aʊə/

giờ cao điểm

sky train

/skaɪ treɪn/

tàu điện trên không

tram (n)

/træm/

xe điện

underground (n)

/ˌʌndəˈɡraʊnd/

(hệ thống) tàu điện ngầm

Từ vựng Tiếng Anh 9 Global Success Unit 3: Healthy living for teens

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

accomplish (v)

/əˈkʌmplɪʃ/

hoàn thành, đạt được (mục đích ...)

additional (adj)

/əˈdɪʃənl/

thêm, thêm vào

anxiety (n)

/æŋˈzaɪəti/

nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng

appropriately (adv)

/əˈprəʊpriətli/

phù hợp, thích đáng

assignment (n)

/əˈsaɪnmənt/

nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh / sinh viên

counsellor (n)

/ˈkaʊnsələ/

cố vấn, người tư vấn

deadline (n)

/ˈdedlaɪn/

thời hạn cuối cùng, hạn cuối

distraction (n)

/dɪˈstrækʃn/

điều làm sao lãng

due date (n)

/ˈdjuː deɪt/

hạn chót (ngày đến hạn để hoàn thành một việc gì đó)

fattening (adj)

/ˈfætnɪŋ/

gây béo phì

mental (adj)

/ˈmentl/

(thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc

minimise (v)

/ˈmɪnɪmaɪz/

giảm đến mức tối thiểu

mood (n)

/muːd/

tâm trạng

optimistic (adj)

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

lạc quan

physical (adj)

/ˈfɪzɪkl/

(thuộc) cơ thể, (thuộc) thân thể

priority (n)

/praɪˈɒrəti/

sự ưu tiên, trường hợp ưu tiên

stressed out (adj)

/strest aʊt/

căng thẳng

well-balanced (adj)

/ˌwel ˈbælənst/

cân bằng, đúng mực

................................

................................

................................

Tài liệu giáo án lớp 9 các môn học chuẩn khác:

Xem thêm đề thi lớp 9 các môn học có đáp án hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:


Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học