Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh lớp 9 mới đầy đủ nhất



Unit 10: Space travel

Từ vựng Unit 10 lớp 9

Video giải Tiếng Anh 9 Unit 10 Space travel - Tổng hợp từ vựng - Cô Đỗ Lê Diễm Ngọc (Giáo viên VietJack)

Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 10: Space travel.

astronaut (n)phi hành gia
astronomy (n)thiên văn học
attach (v)buộc, gài
float (v)trôi
habitable (adj)có đủ điều kiện cho sự sống
International Space Station (ISS) (n)Trạm vũ trụ quốc tế ISS
galaxy (n)thiên hà
land (v)hạ cánh
launch (v, n)phóng
meteorite (n)thiên thạch
microgravity (n)tình trạng không trọng lực
mission (n)chuyến đi, nhiệm vụ
operate (v)vận hành
orbit (v, n)xoay quanh, đi theo quỹ đạo
parabolic fight (n)chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
rocket (n)tên lửa
rinseless (adj)không cần xả nước
satellite (n)vệ tinh
space tourism (n)ngành du lịch vũ trụ
spacecraft (n)tàu vũ trụ
spaceline (n)hãng hàng không vũ trụ
spacesuit (n)trang phục du hành vũ trụ
spacewalk (n)chuyến đi bộ trong không gian
telescope (n)kính thiên văn
universe (n)vũ trụ

Tham khảo các bài giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 10 khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 mới hay khác:


unit-10-space-travel.jsp