Tiếng Anh 7 Right on Welcome back (trang 8, 9)



Lời giải bài tập Welcome back trang 8, 9 Tiếng Anh 7 Right on hay, chi tiết giúp học sinh lớp 7 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 7.

Family members (Các thành viên trong gia đình)

9 (trang 8 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Look at Sheila’s family tree and write the missing words. (Nhìn vào cây gia phả của Sheila và viết những từ còn thiếu.)

Tiếng Anh 7 Right on Welcome back

Đáp án:

1. grandmom

2. mom

3. aunt

4. sister

5. cousin

Hướng dẫn dịch:

- family tree: cây gia phả

- grandad: ông

- dad: bố

- uncle: bác, chú, cậu

- brother: anh em trai

- cousin: anh, chị, em họ

- grandmom: bà

- mom: mẹ

- aunt: cô, dì, mợ

- sister: chị em gái

have got

10a (trang 8 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Look at the family tree in Exercise 9 and fill each gap with have got, has got, haven’t got or hasn’t got. (Nhìn vào “cây” gia đình trong bài tập 9 và điền vào chỗ trống với have got, has got, haven’t got hoặc hasn’t got.)

1. John and Kate __________ four children.

2. Nancy and Sam __________ a nephew, George, and a niece, Kristy.

3. Kristy __________ three cousins.

4. Mark __________ two brothers.

5. Sheila and Helen __________ a brother.

6. Peter __________ a brother. 

Đáp án:

1. John and Kate haven’t got four children.

2. Nancy and Sam have got a nephew, George, and a niece, Kristy.

3. Kristy has got three cousins.

4. Mark hasn’t got two brothers.

5. Sheila and Helen have got a brother.

6. Peter hasn’t got a brother.

Hướng dẫn dịch:

1. John and Kate haven’t got four children. (John và Kate không có bốn đứa con.)

2. Nancy and Sam have got a nephew, George, and a niece, Kristy. (Nancy và Sam có một người cháu trai, George, và một người cháu gái, Kristy.)

3. Kristy has got three cousins. (Kristy có ba anh, chị, em họ.)

4. Mark hasn’t got two brothers. (Mark không có hai người em trai.)

5. Sheila and Helen have got a brother. (Sheila và Helen có một người anh trai.)

6. Peter hasn’t got a brother. (Peter không có người anh trai/ em trai nào cả.)

10b (trang 8 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Complete the questions, then answer them. (Hoàn thành các câu hỏi, tiếp theo hãy trả lời chúng.)

1. ____ John ____ a wife? Yes, _________________________.

2. ____ Sam and Nancy ____ three children?  ______________.

3. ____ Kim ______ two daughters? _____________________.

4. ____ John and Kate _______ four grandchildren? ________________________.

Đáp án:

1. Has John got a wife? - Yes, he has.

2. Have Sam and Nancy got three children? - Yes, they have.

3. Has Kim got two daughters? - No, she hasn’t.

4. Have John and Kate got four grandchildren? - No, they haven’t.

Hướng dẫn dịch:

1. Has John got a wife? - Yes, he has.

(John có vợ rồi phải không? Vâng, đúng vậy.)

2. Have Sam and Nancy got three children? - Yes, they have.

(Sam và Nancy có ba người con phải không? - Vâng, đúng vậy.)

3. Has Kim got two daughters? - No, she hasn’t.

(Kim có hai người con gái phải không? - Không, cô ấy không có.)

4. Have John and Kate got four grandchildren? - No, they haven’t.

(John và Kate có bốn người cháu phải không? - Không, họ không có.)

11 (trang 8 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Draw your family tree and talk about your family. (Vẽ “cây” gia đình của bạn và trình bày về nó.)

Đáp án:

Tiếng Anh 7 Right on Welcome back

Hi, I am Ngoc Anh. This is my family. Mr. Tung is my grandad and his wife is Mrs. Ha. They have got two children: Tuan and Thao. Tuan is my father and he has got a wife Mrs. Trang - my mother. Thao is my aunt and Son is my uncle. Thao and Son have got a child, Linh. She is my cousin. In addition, I have got a brother, his name is Long. I love my family very much. 

Hướng dẫn dịch:

Hi, I am Ngoc Anh. This is my family. Mr. Tung is my grandad and his wife is Mrs. Ha. They have got two children: Tuan and Thao. Tuan is my father and he has got a wife Mrs. Trang - my mother. Thao is my aunt and Son is my uncle. Thao and Son have got a child, Linh. She is my cousin. In addition, I have got a brother, his name is Long. I love my family very much. (Xin chào, tôi là Ngọc Anh. Đây là gia đình của tôi. Ông Tùng là ông của tôi và vợ của ông ấy là bà Hà. Họ có hai người con: Tuấn và Thảo. Tuấn là bố của tôi và ông ấy có vợ là Trang- mẹ của tôi. Thảo là cô của tôi và Sơn là bác của tôi. Thảo và Sơn có một người con. Đó là Linh, cô ấy cũng là chị họ của tôi. Ngoài ra, tôi có một người anh trai, anh ấy tên là Long. Tôi rất yêu gia đình của tôi.)

Possession (Sự sở hữu)

12 (trang 9 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Look at the family tree in Exercise 9 and choose the correct option.(Nhìn vào cây gia phả ở bài 9 và chọn phương án đúng.)

1. Peter is Kims/Kim’s husband. He’s Kristy’s and George’s/Kristy and George’s dad.

2. Kristy and George are John and Kate’s/John’s and Kate’s grandchildren.

3. Mark is Sheila’s and Helen’s/Sheila and Helen’s brother.

4. Mark and George are cousins. The boys’/boy’s grandparents are John and Kate.

5. Sheila and Helen are sisters. The girls’/girl’s parents are Sam and Nancy.

Đáp án:

1. Kim’s - Kristy and George’s

2. John and Kate’s

3. Sheila and Helen’s

4. boys’ grandparents

5. girls’

Hướng dẫn dịch:

1. Peter is Kim’s husband. He’s Kristy and George’s dad. (Peter là chồng của Kim. Ông ấy là bố của Kristy và George.)

2. Kristy and George are John and Kate’s grandchildren. (Kristy và George là cháu của John và Kate.)

3. Mark is Sheila and Helen’s brother. (Mark là anh trai của Sheila và Helen.)

4. Mark and George are cousins. The boys’ grandparents are John and Kate. (Mark và George là anh em họ. Ông bà của hai cậu bé là John và Kate.)

5. Sheila and Helen are sisters. The girls’ parents are Sam and Nancy. (Sheila và Helen là chị em gái. Bố mẹ của hai cô gái là Sam và Nancy.)

Plurals (Hình thức số nhiều)

13 (trang 9 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Write the plurals. Compare with your partner. (Viết dạng số nhiều. So sánh với bạn trong cặp của bạn.)

1. book - ____________

2. woman - ____________

3. glass - ____________

4. foot - ____________

5. watch - ____________

6. brush - ____________

7. potato - ____________

8. baby - ____________

Đáp án:

1. books

2. women

3. glasses

4. feet

5. watches

6. brushes

7. potatoes

8. babies

Hướng dẫn dịch:

1. book – books (quyển sách)

2. woman – women (phụ nữ)

3. glass - glasses (cốc thủy tinh)

4. foot – feet (bàn chân)

5. watch – watches (đồng hồ đeo tay)

6. brush – brushes (bàn chải)

7. potato – potatoes (khoai tây)

8. baby – babies (em bé)

Telling the time (Đọc giờ)

14 (trang 9 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Write the times in two ways as in the example in your notebook. (Viết thời gian theo hai cách như trong ví dụ vào sổ tay của bạn.)

Tiếng Anh 7 Right on Welcome back

Đáp án:

1. It’s four thirty = It’s half past four: 4 giờ 30 phút

2. It’s six ten = It’s ten past six: 6 giờ 10 phút

3. It’s eight fifteen = It’s a quarter past eight: 8 giờ 15 phút

4. It’s six forty-five = It’s a quarter to seven: 6 giờ 45 phút

Hướng dẫn dịch:

- Cách nói giờ đúng: số giờ + o’clock. Ví dụ: 7:00 – seven o’clock

- Cách nói giờ hơn: Số phút + past + số giờ. Ví dụ: 4:08 – eight past four

- Cách nói giờ kém: Số phút + to + số giờ. Ví dụ: 9:55 – five to ten

- Bạn có thể nói giờ lẻ theo cách: số giờ + số phút. Ví dụ: 8:20 - eight twenty, 17:40 - seventeen forty

(Lưu ý: Với số phút <10, đọc cả số 0. Ví dụ: 10:03 – ten oh three)

- Giờ rưỡi: half past + số giờ. Ví dụ: 12:30 – half past twelve

- Giờ hơn/kém 15 phút: a quarter past/to + số giờ. Ví dụ: 11:15 – a quarter past eleven; 5:45 – a quarter to six

15 (trang 9 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): What time do you get up? have breakfast? go to school? come back home? have lunch? do your homework? have dinner? go to bed? (Mấy giờ bạn thức dậy? ăn sáng? đi đến trường? trở về nhà? ăn trưa? làm bài tập về nhà của bạn? ăn tối? đi ngủ?)

Đáp án:

A: What time do you get up? 

 B: I get up at six o’clock. 

A: What time do you have breakfast?

B: I have breakfast at half-past six.

A: What time do you go to school? 

B: I go to school at a quarter to seven. 

A: What time do you come back home? 

B: I come back home at five to twelve.

A: What time do you have lunch? 

B: I have lunch at half-past twelve.

A: What time do you do your homework? 

B: I do my homework at ten past two.

A: What time do you have dinner? 

B: I have dinner at half-past six.

A: What time do you go to bed? 

B: I go to bed at eleven o’clock.

Giải thích:

Câu hỏi: What time + do + you + V(nguyên thể)?

Trả lời: I + V(nguyên thể) + at + giờ.

Hướng dẫn dịch:

A: What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

B: I get up at six o’clock. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ.)

A: What time do you have breakfast? (Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?)

B: I have breakfast at half-past six. (Tôi ăn sáng lúc 6 giờ 30 phút.)

A: What time do you go to school? (Bạn đi đến trường lúc mấy giờ?)

B: I go to school at a quarter to seven. (Tôi đến trường lúc 7 giờ kém 15 phút.)

A: What time do you come back home? (Bạn trở về nhà lúc mấy giờ?)

B: I come back home at five to twelve. (Tôi trở về nhà lúc 12 giờ kém 5 phút.)

A: What time do you have lunch? (Bạn có bữa trưa lúc mấy giờ?)

B: I have lunch at half-past twelve. (Tôi ăn trưa lúc 12 giờ 30 phút.)

A: What time do you do your homework? (Bạn làm bài tập về nhà của bạn lúc mấy giờ?)

B: I do my homework at ten past two. (Tôi làm bài tập về nhà của tôi lúc 2 giờ 10 phút)

A: What time do you have dinner? (Bạn ăn  tối lúc mấy giờ?)

B: I have dinner at half-past six. (Tôi ăn tối lúc 6 giờ 30 phút.)

A: What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)

B: I go to bed at eleven o’clock. (Tôi đi ngủ lúc 11 giờ)

this/these – that/those – Clothes (cái này/ những cái này - cái kia/ những cái kia - quần áo)

16 (trang 9 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Fill in each gap with this, these, that or those and choose the correct option. (Điền vào từng khoảng trống với cái này, những cái này, cái kia hoặc những cái kia và chọn phương án đúng.)

Tiếng Anh 7 Right on Welcome back

Đáp án:

1. This is a dress and that is a jacket.

2. This is a scarf and those are trousers

3. These are gloves and those are trainers.

Giải thích:

gloves (n): găng tay

leggings (n): quần bó sát chân

boots (n): giày cao cổ

trainers (n): giày thể thao

Hướng dẫn dịch:

1. This is a dress and that is a jacket. (Đây là một cái váy liền thân và kia là một cái áo khoác.)

2. This is a scarf and those are trousers (Đây là một cái khăn quàng cổ và kia là những chiếc quần ống dài.)

3. These are gloves and those are trainers. (Đây là những cái gang tay và kia là những đôi giày thể thao.)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Welcome back hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Right on hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack




Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học