Tiếng Anh 7 Right on Welcome back (trang 6, 7)



Lời giải bài tập Welcome back trang 6, 7 Tiếng Anh 7 Right on hay, chi tiết giúp học sinh lớp 7 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 7.

Countries & Nationalities (Quốc gia & quốc tịch)

1 (trang 6 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Look at the pictures, read the texts and write the nationalities. (Nhìn các bức tranh, đọc các đoạn văn và viết các quốc tịch).

Tiếng Anh 7 Right on Welcome back

1. Mary is American. (Mary là người Mỹ.)

2. Juan and Marta are ____________.

3. Laura is ____________.

4. Toby is ____________.

5. Cẩm is ____________.

6. Bruna is ____________.

Where are you from?

Đáp án:

2. Spanish

3. English

4. Australian

5. Vietnamese

6. Brazilian

Hướng dẫn dịch:

2) Marta and Juan are Spanish. (Marta và Juan là người Tây Ban Nha.)

3) Laura is English. (Laura là người Anh.)

4) Toby is Australian. (Toby là người Úc.)

5) Cẩm is Vietnamese. (Cẩm là người Việt Nam.)

6) Bruna is Brazilian. (Bruna là người Bra-xin.)

I am from Việt Nam. I’m Vietnamese. (Tôi đến từ Việt Nam. Tôi là người Việt Nam.)

2 (trang 6 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Choose a person in Exercise 1 and present him/ her to your partner. (Chọn một người trong bài tập 1 và trình bày về người đó với bạn của em.)

Đáp án:

This is Laura. She is 12 years old. She’s from London, UK, and she is English. 

Hướng dẫn dịch:

This is Laura. She is 12 years old. She’s from London, UK, and she is English.  (Đây là Laura. Bạn ấy 12 tuổi. Bạn ấy đến từ Luân Đôn, nước Anh và bạn ấy là người Anh.)

Numbers (Số)

3 (trang 6 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Write the numbers in words in your notebook. (Viết các con số bằng chữ vào tập vở của bạn.)

Tiếng Anh 7 Right on Welcome back

Đáp án:

61: sixty-one

13: thirteen

106: a hundred and six

20: twenty

1000: a thousand/ one thousand

83: eighty- three        

Giải thích:

- Giữa số hàng chục và số hàng đơn vị có gạch nối khi viết.

- Sau hundred có and

- Trong số đếm, các từ hundred , thousand, million không có số nhiều.

- Mạo từ a thường được sử dụng với hundred, thousand, million nhiều hơn là one.

- Không dùng mạo từ khi đã dùng số đếm trước một danh từ.

4 (trang 6 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Which floor are these people on? Write the numbers in words. (Họ ở trên tầng nào? Viết các con số đó bằng chữ.)

1. John (29th) twenty-ninth (John tầng thứ 29)

2. Tony (12th) _________

3. Sue (45th) _________

4. Pat (57th) _________

5. Phil (70th) _________

6. Claire (1st) _________

Đáp án:

2. Tony (12th): twelfth (Tony tầng thứ 12)

3. Sue (45th): forty-fifth  (Sue tầng thứ 45)

4. Pat (57th): fifty-seventh (Pat tầng thứ 12)

5. Phil (70th): seventieth (Phil tầng thứ 70)

6. Claire (1st): first (Claire tầng thứ 12)

Giải thích:

- Số thứ tự là số để chỉ thứ tự của một người, một vật hay một sự việc trong một chuỗi những người, vật hay sự việc.

- First (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba) tương ứng với các số đếm 1, 2, 3.

- Các số đếm tận cùng bằng ty đổi thành tieth

- Five đổi thành fifth; twelve đổi thành twelfth.

- Với các số còn lại, ta thêm th vào số đếm để chuyển sang thành số thứ tự tương ứng.

to be

5 (trang 7 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Complete the questions, then answer them. (Hoàn thành câu hỏi, sau đó trả lời chúng.)

1. Are you from Spain? (X - Argentina)

     No, I'm not. I'm from Argentina.

2. _______ your best friend from Vietnam? (✓) - _______

3. _______ your parents teachers? (X - doctors) - _______

4. ______ your mom forty? (✓) - _______

5. ________ you twelve? (✓) - _______

6. ________ your favourite colour red? ( X - blue) - _______

Đáp án:

2) Is your best friend from Vietnam? - Yes, she/he is.

3) Are your parents teachers? - No, they aren't. They are doctors.

4) Is your mom forty? - Yes, she is.

5) Are you twelve? - Yes, I am.

6) Is your favourite colour red? - No, it isn't. My favourite colour is blue.

Hướng dẫn dịch:

2) Is your best friend from Vietnam? - Yes, she/he is.

(Bạn tốt nhất của bạn đến từ Việt Nam có phải không? – Đúng vậy.)

3) Are your parents teachers? - No, they aren't. They are doctors.

(Bố mẹ của bạn là giáo viên có phải không? - Không, họ không phải. Họ là bác sĩ.)

4) Is your mom forty? - Yes, she is.

(Mẹ của bạn 40 tuổi có phải không? - Đúng vậy.)

5) Are you twelve? - Yes, I am.

(Bạn 12 tuổi có phải không?- Vâng, đúng vậy.)

6) Is your favourite colour red? - No, it isn't. My favourite colour is blue.

(Màu yêu thích của bạn là màu đỏ có phải không? - Không, nó không phải. Màu yêu thích của tôi là màu xanh dương.)

Subject/object personal pronouns (Chủ ngữ/ tân ngữ đại từ nhân xưng) - Possessive adjectives (Tính từ sở hữu) / Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)

6 (trang 7 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Choose the correct option. (Chọn lựa chọn đúng.)

1. A: Is this your/yours jacket?

B: No, it isn't my/mine. It's her/hers jacket. My/Mine is the blue one. Do you want it/its?

2. A: Are these their/theirs gloves?

B: Yes, they/them are. Where are my/mine gloves? I can't find their/them.

3. A: I/My think this is us/our classroom.

B: No, it/its isn't. This is their/theirs classroom. Our/Ours is room A2.

Đáp án:

1. A: Is this your jacket?

B: No, it isn't mine. It's her jacket. Mine is the blue one. Do you want it?

2. A: Are these their gloves?

B: Yes, they are. Where are my gloves? I can't find them.

3. A: I think this is our classroom.

B: No, it isn't. This is their classroom. Ours is room A2.

Giải thích:

- Trước danh từ “jacket” cần tính từ sở hữu => your – her

- Sau động từ “isn’t” cần đại từ sở hữu => mine

- Trước động từ “is” cần đại từ sở hữu => Mine

- Sau độn từ “want” cần tân ngữ => it

Hướng dẫn dịch:

1. A: Is this your jacket? (Đây là áo khoác của bạn có phải không?)

B: No, it isn't mine. It's her jacket. Mine is the blue one. Do you want it? (Không, nó không phải áo khoác của tôi. Nó là áo khoác của cô ấy. Áo khoác của tôi là cái áo màu xanh. Bạn muốn nó không?)

2. A: Are these their gloves? (Những cái găng tay này của họ có phải không?)

B: Yes, they are. Where are my gloves? I can't find them. (Vâng, đúng vậy. Những cái găng tay của tôi ở đâu? Tôi không thể tìm chúng.)

3. A: I think this is our classroom. (Tôi nghĩ đây là lớp học của chúng ta.)

B: No, it isn't. This is their classroom. Ours is room A2. (Không, nó không phải. Đây là lớp học của họ. Lớp học của chúng ta là phòng A2.)

can (có thể)

7 (trang 7 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Fill in each gap with can or can't. (Điền vào mỗi chỗ trống với can hoặc can’t.)

Tiếng Anh 7 Right on Welcome back

Đáp án:

2. can

3. can’t

4. can’t

5. can

6. can’t

7. Can

Giải thích:

✓ = can + V(nguyên thể): có thể

X = can’t + V(nguyên thể): không thể

Hướng dẫn dịch:

Hi, I'm George, I can play tennis and I can ride a bike but I can't do martial arts. My friends, John and Sam, can't do gymnastics, but they can play basketball. My sister, Mary, can't play football very well. Can you do martial arts?

(Xin chào, tôi là George, tôi có thể chơi quần vợt và tôi có thể đạp xe nhưng tôi không thể tập võ. Bạn bè của tôi, John và Sam, không thể tập thể dục, nhưng họ có thể chơi bóng rổ. Em gái tôi, Mary, không thể chơi bóng đá tốt. Bạn có thể tập võ không?)

8 (trang 7 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Tell your partner about what you can do and what you can't do. (Nói với bạn cùng cặp của bạn về những gì bạn có thể làm hoặc những gì bạn không thể làm.)

Đáp án:

I can play badminton but I can't play football. 

Giải thích:

I can +  V(nguyên thể): Tôi có thể

I can't + V(nguyên thể): Tôi không thể

Hướng dẫn dịch:

I can play badminton but I can't play football. (Tôi có thể chơi cầu lông nhưng tôi không thể chơi đá bóng.)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Welcome back hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Right on hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack




Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học