Tiếng Anh 7 Right on Unit 1c Vocabulary (trang 18)



Lời giải bài tập Unit 1c lớp 7 Vocabulary trang 18 trong Unit 1: My word Tiếng Anh 7 Right on hay, chi tiết giúp học sinh lớp 7 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 7 Unit 1c.

1 (trang 18 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)

Track 1.6

Tiếng Anh 7 Right on Unit 1c Vocabulary (trang 18)

Hướng dẫn dịch:

cheerful:vui vẻ

selfish: ích kỉ

generous: hào phóng

popular: nổi tiếng

talkative: nói nhiều

bossy: hách dịch

energetic: tràn đầy năng lượng

honest: trung thực

impatient: thiếu kiên nhẫn

2 (trang 18 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Write the adjectives (1-9) in Exercise 1 to match their justifications (a-i). Check in your dictionary. (Viết các tính từ (1-9) trong Bài tập 1 để nối với cách giải thích của chúng (a-i). Kiểm tra từ điển của bạn.)

a. ________: hates waiting for things/people

b. ________: tell people what to do

c. ________: talks a lot

d. ________: smiles a lot

e. ________: likes giving people things

f. ________: only cares about himself/herself

g. ________: lots of people like him/her

h. ________: does a lot of things

i. ________: always tells the truth

Đáp án:

a. impatient

b. bossy

c. talkative

d. cheerful

e. generous

f. selfish

g. popular

h. energetic

i. honest

Hướng dẫn dịch:

a. impatient: hates waiting for things/people (mất kiên nhẫn: ghét việc chờ đợi mọi thứ/con người)

b. bossy: tell people what to do (hách dịch: nói với mọi người việc gì để làm)

c. talkative: talks a lot (nói nhiều)

d. cheerful: smiles a lot (vui vẻ: cười nhiều)

e. generous: likes giving people things (hào phóng: thích cho mọi người nhiều thứ)

f. selfish: only cares about himself/herself (ích kỉ: chỉ quan tâm về bản thân anh ấy/ bản thân cô ấy)

g. popular: lots of people like him/her (phổ biến: nhiều người thích anh ấy/cô ấy)

h. energetic: does a lot of things (tràn đấy năng lượng: làm nhiều thứ)

i. honest: always tells the truth (trung thực: luôn luôn nói sự thật)

3 (trang 18 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Listen and match the people to the character adjectives. (Nghe và nối mọi người với các tính từ đặc điểm.)

Track 1.7

1. Helen

2. Greg

3. Andy

a. selfish

b. cheerful

c. honest

Đáp án:

1. c

2. a

3. b

Nội dung bài nghe:

Helen is really a good friend who always tells you the truth about anything. She also likes to help out when somebody is in need. Not like Greg who is only cares about himself. Andy, on the other hand, likes to smile a lot and talk a lot.

Giải thích:

Helen is really a good friend who always tells you the truth about anything. She also likes to help out when somebody is in need. Not like Greg who is only cares about himself. Andy, on the other hand, likes to smile a lot and talk a lot. (Helen thực sự là một người bạn tốt, người luôn cho bạn biết sự thật về bất cứ điều gì. Cô ấy cũng thích giúp đỡ khi ai đó gặp khó khăn. Không giống như Greg, người chỉ quan tâm đến bản thân. Mặt khác, Andy thích cười nhiều và nói nhiều.)

4 (trang 18 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Use the adjectives in Exercise 2 to talk about your friends and family members as in the example. (Sử dụng các tính từ trong Bài tập 2 để nói về bạn bè và các thành viên trong gia đình của bạn như trong ví dụ.)

A: What is your best friend like?

B: He’s cheerful. He smiles a lot. 

Gợi ý:

A: What is your mother like?

B: She is generous. She always gives people things.

Giải thích:

What + tobe + your + N + like?

S + be + adj. S + V.

Hướng dẫn dịch:

A: What is your mother like? (Mẹ của cậu là như thế nào?)

B: She is generous. She always gives people things. (Bầ ấy hào phóng. Bà ấy luôn luôn tặng mọi người nhiều thứ.)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 1: My word hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Right on hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack




Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học