Tiếng Anh 7 Right on Unit 1a Reading (trang 14, 15)



Lời giải bài tập Unit 1a lớp 7 Reading trang 14, 15 trong Unit 1: My word Tiếng Anh 7 Right on hay, chi tiết giúp học sinh lớp 7 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 7 Unit 1a.

1 (trang 14 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Read the interview quickly. Find the names of two sports and a pet. (Đọc nhanh bài phỏng vấn. Tìm tên của 2 môn thể thao và 1 con thú.)

Being 13

What's life like for 13-years-olds? In this issue, TEENS talks to Filip, a boy from Zagreb, Croatia.

1. When does school start and finish?

8:45 a.m. to 2:45p.m., Monday to Friday.

Do you get homework?

Yes, I do. After school, I take a break, then I do my homework.

2. What are your hobbies?

I play football and volleyball. This Saturday, I'm playing for my school football team. I also enjoy computer games.

3. Who is your favourite famous person?

Lionel Messi. He's short with short black hair and a beard. He's from Argentina and a great footballer.

4. Where do you live?

In a four-bedroom flat with my parents, sister, grandparents and our cat.

Do you argue with your parents?

My parents respect my hobbies and opinions. Sometimes, we argue about me playing computer games too often.

5. What do you like about being 13?

I've got a really nice family and a lot of good friends.

What do you worry about?

I worry about my future. I don't know what job I want to do.

Đáp án:

The names of two sports: football, volleyball

The name of a pet: cat

Hướng dẫn dịch:

Tuổi 13

Cuộc sống tuổi 13 như thể nào? Trong vấn đề này, TEENS nói chuyện với Filip, một cậu bé từ Zagreb, Croatia.

1. Trường học bắt đầu và kết thúc khi nào?

Từ 8:45 sáng đến 2:45 chiều, Thứ 2 đến thứ 6.

2. Em có nhận được bài tập về nhà không?

Có, em có nhận được. sau giờ học ở trường, em giải lao, sau đó em làm bài tập về nhà.

3. Những sở thích của em là gì?

Em thích chơi bóng đá và bóng chuyền. Thứ 7 này, em sẽ chơi cho đội bóng đá của trường. Em cũng thích chơi trò chơi trên máy tính.

4. Ai là người nổi tiếng yêu thích của em?

Lionel Messi. Anh ấy thấp với mái tóc ngắn, đen và bộ râu. Anh ấy đến từ Argentina và là một cầu thủ bóng đá tuyệt vời.

5. Em sống ở đâu?

Ở trong 1 căn hộ 4 phòng với bố mẹ, chị gái, ông bà và con mèo của em.)

Em có tranh cãi với bố mẹ của em không?

Bố mẹ tôn trọng sở thích và những ý tưởng của em. Thỉnh thoảng, bố mẹ và em tranh cãi về việc em chơi trò chơi trên máy tính quá thường xuyên.

5. Em thích điều gì ở tuổi 13?

Em có một gia đình thực sự tốt và nhiều người bạn tốt.

Em lo lắng về điều gì?

Em lo lắng về tương lai của em. Em không biết em muốn làm nghề gì nữa.

2 (trang 14 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Listen and read the interview. Then match the five sections (1-5) to the headings in the list. One heading is extra. (Nghe và đọc bài phỏng vấn. Sau đó, nối năm phần (1-5) với các tiêu đề trong danh sách. Một tiêu đề bị thừa.)

Track 1.4

- Food ____

- School life ____

- Feelings ____

- Idol ____

- House & Home ____

- Hobbies & Free time ____

Đáp án:

1. School life

2. Hobbies & Free time

3. Idol

4. House & Home

5. Feelings

Hướng dẫn dịch:

School life: cuộc sống ở trường

Hobbies & Free time: sở thích và thời gian rảnh rỗi

Idol: thần tượng

House & Home: nhà ở

Feelings: cảm xúc

3 (trang 14 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Answer the questions in your notebook. (Trả lời các câu hỏi vào tập vở của bạn.)

1. How many days a week does Filip go to school?

2. What does Filip do in his free time?

3. Who is Lionel Messi?

4. How many members are there in Filip’s family?

5. What does Filip worry about?

Đáp án:

1. Filip goes to school five days a week.

2. He does his homework in his free time.

3. Lionel Messi is a great footballer.

4. There are six people in his family.

5. He worries about his future. He doesn’t know what job he wants to do.

Giải thích:

1. Thông tin: When does school start and finish? 8:45 a.m to 2:45 p.m, Monday to Friday. (Trường học bắt đầu và kết thúc khi nào? 8:45 sáng đến 2:45 chiều, từ Thứ Hai đến Thứ Sáu.)

2. Thông tin: Do you get homework? Yes, I do. After school, I take a break, then I do my homework. (Em có bài tập về nhà không? Có. Sau giờ học, em nghỉ ngơi, sau đó em làm bài tập.)

3. Thông tin: Who is your favourite famous person? Lionel Messi. He’s short with short black hair and a beard. He’s from Argentina and a great footballer. (Người nổi tiếng yêu thích của em là ai? Lionel Messi. Anh ấy thấp với mái tóc đen ngắn và một bộ râu. Anh ấy đến từ Argentina và là một cầu thủ bóng đá tuyệt vời.)

4. Thông tin: Where do you live? In a four-bedroom flat with my parents, sister, grandparents and our cat. (Em sống ở đâu? Trong một căn hộ bốn phòng ngủ với bố mẹ, chị gái, ông bà và con mèo của chúng em.)

5. Thông tin: What do you worry about? I worry about my future. I don’t know what job I want to do. (Em lo lắng về điều gì? Em lo lắng cho tương lai của mình. Em không biết mình muốn làm công việc gì.)

Hướng dẫn dịch:

1. Filip goes to school five days a week. (Filip đi học 5 ngày 1 tuần.)

2. He does his homework in his free time. (Anh ấy làm bài tập về nhà của anh ấy vào thời gian rảnh rỗi.)

3. Lionel Messi is a great footballer. (Lionel Messi là một cầu thủ bóng đá tuyệt vời.)

4. There are six people in his family. (Có 6 người trong gia đình của anh ấy.)

5. He worries about his future. He doesn’t know what job he wants to do. (Anh ấy lo lắng về tương lai của anh ấy, Anh ấy không biết nghề nghiệp nào anh ấy muốn để làm.)

4 (trang 14 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Make notes under the headings in Exercise 2 about Filip, then about you. How similar/different is your lifestyle to his? Tell the class. (Ghi chú dưới các tiêu đề trong Bài tập 2 về Filip, sau đó là về bạn. Lối sống của bạn giống / khác với anh ấy như thế nào? Nói với lớp.)

Gợi ý:

I go to school from Monday to Friday. My class starts at 7:00 a.m finishes at 11:50 a:m. I usually do my homework after school. I like playing badminton and listening to music. Karry Wang is my favourite famous person. He’s not only handsome but also talented. He’s a great singer. I live in the peaceful countryside with my family. There are 7 people in my family: my grandparents, my parents, my sister, my brother and I. My parents always respect my hobbies and my opinions.

Hướng dẫn dịch:

I go to school from Monday to Friday. My class starts at 7:00 a.m finishes at 11:50 a:m. I usually do my homework after school. I like playing badminton and listening to music. Karry Wang is my favourite famous person. He’s not only handsome but also talented. He’s a great singer. I live in the peaceful countryside with my family. There are 7 people in my family: my grandparents, my parents, my sister, my brother and I. My parents always respect my hobbies and my opinions. (Tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu. Lớp học của tôi bắt đầu lúc 7:00 sáng và kết thúc lúc 11:50 sáng. Tôi thường làm bài tập về nhà sau giờ học. Tôi thích chơi cầu lông và nghe nhạc. Karry Wang là người nổi tiếng yêu thích của tôi. Anh ấy không chỉ đẹp trai mà còn tài năng. Anh ấy là một ca sĩ tuyệt vời. Tôi sống ở vùng quê yên bình với gia đình. Gia đình tôi có 7 người: ông bà, bố mẹ, chị gái, anh trai và tôi. Bố mẹ luôn tôn trọng sở thích và ý kiến của tôi.)

Free-time activities & Hobbies (Hoạt động lúc rảnh rỗi và sở thích)

5a (trang 15 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Label the picture with the words in the list. (Gắn nhãn bức tranh với các từ trong danh sách.)

- play sports

- watch TV series/videos

- read books/magazine

- surf the Net

- listen to music

- play video computer games

Tiếng Anh 7 Right on Unit 1a Reading (trang 14, 15)

Đáp án:

1. surf the Net

2. watch TV series/videos

3. play sports

4. play video/computer games

5. read books/magazine

6. listen to music

Hướng dẫn dịch:

play sports: chơi thể thao

watch TV series/videos: xem phim truyền hình/ video

read books/magazines: đọc sách/ tạp chí

surf the Net: lướt mạng

listen to music: nghe nhạc

play video/ computer games: chơi trò chơi điện tử / máy tính

5b (trang 15 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Listen and check. (Ngeh và kiểm tra.)

Track 1.5

Tiếng Anh 7 Right on Unit 1a Reading (trang 14, 15)

Hướng dẫn dịch:

play sports: chơi thể thao

watch TV series/videos: xem phim truyền hình/ video

read books/magazines: đọc sách/ tạp chí

surf the Net: lướt mạng

listen to music: nghe nhạc

play video/ computer games: chơi trò chơi điện tử / máy tính

Prepositions (Giới từ) 

6 (trang 15 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Choose the correct preposition. Check in your dictionary. (Chọn giới từ đúng. Kiểm tra từ điển của bạn.)

1. I'm exercising in/at the moment. 

2. We always argue for/about me watching TV too much. 

3. I'm good in/at sports.

Đáp án:

1. at

2. about

3. at

Giải thích:

1. at the moment: bây giờ, ngay lúc này

2. argue about sth: tranh cãi về cái gì đó

3. be good at sth/doing sth: giỏi về cái gì, giỏi làm cái gì

Hướng dẫn dịch:

1. I'm exercising at the moment. (Bây giờ tớ đang tập thể dục.) 

2. We always argue about me watching TV too much.  (Chúng tớ luôn tranh cãi về việc tớ xem TV quá nhiều.) 

3. I'm good at sports. (Tớ chơi thể thao giỏi.)

7 (trang 15 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): The table shows activities/hobbies students in Filip’s class like doing in their free time. Look and make sentences as in the example. (Bảng hiển thị các hoạt động / sở thích mà học sinh trong lớp của Filip thích làm trong thời gian rảnh. Nhìn và đặt câu như trong ví dụ.)

Tiếng Anh 7 Right on Unit 1a Reading (trang 14, 15)

Gợi ý:

- In Filip's class, 50% like listening to music in their free time. 

- In Filip's class, 57% like playing sports in their free time. 

- In Filip's class, 43% like watching TV series/videos in their free time. 

- In Filip's class, 32% like reading books/magazines in their free time. 

Hướng dẫn dịch:

- In Filip's class, 50% like listening to music in their free time.  (Trong lớp của thầy Filip, có 50% học sinh thích nghe nhạc trong thời gian rảnh.) 

- In Filip's class, 57% like playing sports in their free time. (Trong lớp của thầy Filip, có 57% học sinh thích chơi thể thao trong thời gian rảnh.) 

- In Filip's class, 43% like watching TV series/videos in their free time.  (Trong lớp của thầy Filip, có 43% học sinh thích xem các sê-ri truyền hình hoặc video trong thời gian rảnh.)

- In Filip's class, 32% like reading books/magazines in their free time.  (Trong lớp của thầy Filip, có 32% học sinh thích đọc sách/tạp chí trong thời gian rảnh.)

8 (trang 15 SGK Tiếng Anh 7 Right on!): Give the list to your classmates and each with tick the activities they do in their free time. In group of four, study all the answers and write a short paragraph (about 60-80 words) about your findings. Use the sentences in Exercise 7 to help you. (Đưa danh sách cho các bạn cùng lớp của bạn và mỗi người đánh dấu vào các hoạt động họ làm trong thời gian rảnh. Trong nhóm bốn người, hãy nghiên cứu tất cả các câu trả lời và viết một đoạn văn ngắn (khoảng 60-80 từ) về những phát hiện của bạn. Sử dụng các câu trong Bài tập 7 để giúp bạn.)

Tiếng Anh 7 Right on Unit 1a Reading (trang 14, 15)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 1: My word hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Right on hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack




Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học