Ngữ pháp tiếng Anh 6 Unit 5: Things I do



Hỏi ngày: What day + be + it?

Các em sử dụng mẫu câu trên để hỏi ngày trong tuần. Ví dụ:

 
- What day is it?     (Đó/Hôm nay là thứ mấy?)
It's Monday.- What are the days of a week?  (Các ngày trong tuần là những ngày nào?)
They're Sunday, Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday.- What day is today?    (Hôm nay là thứ mấy?)
It's Friday.

Hỏi môn học

Để hỏi về môn học, các em có nhiều cách hỏi như sau:

 
- What day do you have English?
Thứ mấy bạn có tiết tiếng Anh?
I have English on Monday and Thursday.
Mình có tiết tiếng Anh vào thứ Hai và thứ Ba.- When do you have literature?
Khi nào bạn có môn văn?
I have it on Tuesday and Friday.
Tôi có tiết văn vào thứ Ba và thứ Sáu.- Which classes do you have on Friday?
Bạn có các tiết học gì vào thứ Sáu?
I have literature and math.
Tôi có các tiết văn và toán.

Dưới đây là danh sách liệt kê tên các môn học:

 
Tiếng Anh:           English
Toán:                Mathematics (viết tắt Maths hoặc Math)
Văn học:             Literature
Ngoại ngữ:           Foreign language
Vật lý:              Physics
Hóa:                 Chemistry
Sinh học:            Biology
Lịch sử:             History
Địa lý:              Geography
Công nghệ thông tin: Information Technology
Mỹ thuật:            Fine Art
Kỹ thuật:            Engineering
Tin học:             Informatics
Công nghệ:           Technology
Chính trị học:       Politics
Tâm lý học:          Psychology
Âm Nhạc:             Music
Thủ công:            Craft
Thiên văn học:       Astronomy
Kinh tế học:         Economics
Khoa học xã hội:     Social Science
Thể dục:             Physical Education
Giáo dục tôn giáo:   Religious Education
Triết học:           Philosophy

Các bữa ăn trong ngày

Để diễn đạt cách nói ăn bữa gì, các em sử dụng have/has + tên bữa ăn. Trong tiếng Anh có các bữa ăn chính sau:

 
breakfast: bữa sáng
second breakfast: bữa sáng thứ hai
brunch:    bữa ăn sáng của những người dậy muộn, là bữa trưa luôn
elevenses: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ của người Anh)
lunch:     bữa trưa bình thường
luncheon:  bữa trưa trang trọng
tea-time:  xế chiều (của người Anh)
dinner:    bữa tối
supper:    bữa ăn lót dạ buổi chiều (với người Mỹ-Canada là bữa tối)
midnight-snack: ăn khuya, supper cũng được dùng với nghĩa này

Ví dụ:

 
- I have breakfast at seven.   Tôi ăn sáng vào lúc 7 giờ.

Để hỏi xem ai đó ăn trưa, sáng, ... vào lúc mấy giờ, các em sử dụng: What time + do/does + S + have breakfast/lunch/ ...?

 
- What time do you have lunch? Bạn ăn trưa khi nào vậy?
I have lunch at 11.30.

Các bài học tiếng Anh lớp 6 Unit 5 khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt môn Tiếng Anh 6 hay khác:


unit-5-things-i-do.jsp


Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học