Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 cả năm đầy đủ cả ba bộ sách



Tài liệu tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 đầy đủ cả ba bộ sách Kết nối tri thức, Cánh diều, Chân trời sáng tạo liệt kê các từ vựng mới có trong các Unit với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 3 hơn.

Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 cả năm đầy đủ cả ba sách

Mục lục Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức


Mục lục Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều

Nội dung đang được cập nhật ....


Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Chân trời sáng tạo

Nội dung đang được cập nhật ....




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 sách cũ

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Tập 1

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

am

v

/æm/

and

conj

/ænd/

bye

n

/baɪ/

tạm biệt (thân mật hơn goodbye)

fine

adj

/faɪn/

tốt

I

pronoun

/aɪ/

tôi

hi

n

/haɪ/

lời chào (thân mật hơn hello)

goodbye

n

/ɡʊdˈbaɪ/

chào tạm biệt

hello

n

/heˈləʊ/

lời chào (thân mật)

Miss

n

/mis/

Nice to meet you

phrase

/naɪs tu: mi:t ju:/

Câu chào lịch sự khi gặp ai lần đầu

Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 cả năm

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 2

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

are

v

/a:r/

is

v

/iz/

my

adj

/maɪ/

của tôi

name

n

/neɪm/

tên

what

deter.

/wɒt/

cái gì

you

pronoun

/ju:/

bạn

your

adj

/jɔːr/

của bạn

Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 cả năm

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 3

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

it

pronoun

/it/

no

deter.

/nəʊ/

không, không phải

this

deter.

/ðɪs/

này (số ít)

yes

deter.

/jes/

đúng vậy

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 4

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

jump

v

/dʒʌmp/

nhảy

eight

n

/eɪt/

tám (8)

five

n

/faɪv/

năm (5)

four

n

/fɔːr/

bốn (4)

Mr

n

/ˈmɪs.tər/

thầy, anh (ấy), cậu (ấy) ….

nine

n

/naɪn/

chín (9)

one

n

/wʌn/

một (1)

three

n

/θriː/

ba (3)

too

adv

/tu:/

cũng

two

n

/tu:/

hai (2)

who

deter.

/hu:/

ai

year

n

/jɪər/

năm

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 5

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

friend

n

/frend/

bạn

they

pronoun

/ðeɪ/

họ

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 6

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

close

v

/kləʊz/

đóng, khép

come here

v

/kʌm hɪər/

đến đây

come in

v

/kʌm ɪn/

mời vào (nơi nào đó)

don’t talk

v

/dəʊnt tɔːk/

đừng nói chuyện

good morning

n

/ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/

chào buổi sáng (lịch sự)

may

modal v

/meɪ/

có thể

May I ….?


/me aɪ/

Câu xin phép được làm gì

open

v

/ˈəʊ.pən/

mở

please

exclaimation

/pliːz/

vui lòng

question

n

/ˈkwes.tʃən/

câu hỏi

quiet

adj

/ˈkwaɪ.ət/

im lặng

write

v

/raɪt/

viết

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 7

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

beautiful

adj

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

đẹp

big

adj

/bɪɡ/

to, lớn

but

conj

/bʌt/

nhưng mà

classroom

n

/ˈklɑːs.ruːm/

lớp học

large

adj

/lɑːdʒ/

rộng

library

n

/ˈlaɪ.brər.i/

thư viện

look

v

/lʊk/ 

nhìn

new

adj

/njuː/

mới

computer

n

/kəmˈpjuː.tər/

máy vi tính

gym

n

/dʒɪm/

nhà đa năng, phòng tập 

old

adj

/əʊld/

playground

n

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

sân chơi

room

n

/ru:m/

phòng

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 8

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

desk

n

/desk/

bàn học sinh

notebook

n

/ˈnəʊt.bʊk/

vở ghi

pen

n

/pen/

bút

pencil

n

/ˈpen.səl/

bút chì

pencil case

n

/ˈpen.səl keɪs/

túi/ hộp bút chì

rubber

n

/ˈrʌb.ər/

cục tẩy

these

deter.

/ðiːz/

này (số nhiều)

ruler

n

/ˈruː.lər/

thước kẻ

school bag

n

/sku:l bæɡ/

cặp sách

school thing

n

/sku:l θɪŋ/

dụng cụ học tập

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 9

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

colour

n

/ˈkʌl.ər/

màu

green

n

/gri:n/

màu xanh lá cây

orange

n

/ˈɒr.ɪndʒ/

màu da cam

pencil sharpener

n

/ˈpen.səl /ˈʃɑː.pən.ər/

cái gọt bút chì

red

n

/red/

màu đỏ

yellow

n

/ˈjel.əʊ/

màu vàng

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 10

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

badminton

n

/ˈbæd.mɪn.tən/

cầu lông

basketball

n

/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/

bóng rổ

blind man’s buff

n

/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/

trò chơi bịt mắt bắt dê

football

n

/ˈfʊt.bɔːl/

bóng đá

chess

n

/ches/

cờ

hide-and-seek

n

/ˌhaɪd.ənˈsiːk/

trò chơi trốn tìm

play

v

/pleɪ/

chơi

skating

n

/ˈskeɪ.tɪŋ/

trượt băng / pa-tanh

skipping

n

/skipɪŋ/

nhảy dây

table tennis

n

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

bóng bàn

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Tập 2

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 11

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

brother

n

/ˈbrʌð.ər/

anh/ em trai

family

n

/ˈfæm.əl.i/

gia đình

grandfather

n

/ˈɡræn.fɑː.ðər/

ông

grandmother

n

/ˈɡræn.mʌð.ər/

in

prep.

/in/

bên trong

man

n

/mæn/

người đàn ông

photo

n

/ˈfəʊ.təʊ/

bức hình

sister

n

/ˈsɪs.tər/

chị/ em gái

woman

n

/ˈwʊm.ən/

người phụ nữ

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 12

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

bathroom

n

/ˈbɑːθ.ruːm/

phòng tắm

bedroom

n

/ˈbed.ruːm/

phòng ngủ

dining room

n

/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/

phòng ăn

fence 

n

/fens/

hàng rào

garage 

n

/ˈɡær.ɑːʒ/

ga ra để ô tô

garden

n

/ˈɡɑː.dən/

vườn

gate 

n

/ɡeɪt/

cổng

kitchen

n

/ˈkɪtʃ.ən/

phòng bếp

living room

n

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

phòng khách

pond

n

/pɒnd/

cái ao

tree

n

/tri:/

cây

yard

n

/jɑːd/

sân

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 13

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

ball

n

/bɔːl/

quả bóng

bed

n

/bed/

cái gường

behind

prep.

/bɪˈhaɪnd/

ở đằng sau

chair

n

/tʃeər/

cái ghế

coat

n

/kəʊt/

cái áo khoác

desk

n

/desk/

bàn học

here

adv

/hɪər/

ở đây

near

prep.

/nɪər/

ở gần

on

prep.

/on/

ở trên

picture

n

/ˈpɪk.tʃər/

bức tranh

poster

n

/ˈpəʊ.stər/

tấm áp phích

table

n

/ˈteɪ.bəl/

cái bàn

there 

adv

/ðeər/

ở kia

under

prep.

/ˈʌn.dər/

ở dưới

wall

n

/wɔːl/

tường

where

deter.

/weər/

ở đâu

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 14

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

count

v

/kaʊnt/

đếm

cup

n

/kʌp/

cái cốc

cupboard

n

/ˈkʌb.əd/

tủ trà

door

n

/dɔːr/

cửa ra vào

fan

n

/fæn/

cái quạt

how many


/haʊ ˈmen.i/

có bao nhiêu

map

n

/mæp/

bản đồ

mirror

n

/ˈmɪr.ər/

gương soi

sofa

n

/ˈsəʊ.fə/

cái ghề tràng kỉ

wardrobe

n

/ˈwɔː.drəʊb/

tủ quần áo

window

n

/ˈwɪn.dəʊ/

cửa sổ

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 15

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

do, does

v

/du/, /dʌz/

làm

doll

n

/dɒl/

búp bê

kite

n

/kaɪt/

con diều

plane

n

/pleɪn/

máy bay

puzzle

n

/ˈpʌz.əl/

trò chơi ghép hình

robot

n

/ˈrəʊ.bɒt/

người máy

ship

n

/ʃɪp/

tàu thuỷ

skipping

n

/skipɪŋ/

dây nhảy

train

n

/treɪn/

tàu hoả

yo-yo

n

/ˈjəʊ.jəʊ/

yo-yo

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 16

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

cat

n

/kæt/

con mèo

dog

n

/dɒɡ/

con chó

fish tank

n

/ˈfɪʃ ˌtæŋk/

bể cá

goldfish

n

/ˈɡəʊld.fɪʃ/

cá vàng

in front of

prep.

/in frʌnt əv/

trước

next to

prep.

/nekst tu:/

bên cạnh

parrot

n

/ˈpær.ət/

con vẹt

rabbit

n

/ˈræb.ɪt/

con thỏ

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 17

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

different

adj

/ˈdɪf.ər.ənt/

khác nhau

keep

v

/ki:p/

để, giữ

like

v

/laik/

thích

park

n

/pa:k/

công viên

toy room

n

/tɔɪ ru:m/

phòng đồ chơi

truck 

n

/trʌk/

xe tải

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 18

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

do homework

v

/du ˈhəʊm.wɜːk/

làm bài tập về nhà

draw

v

/drɔː/

vẽ

know

v

/nəʊ/

hiểu, biết

play the piano

v

/pleɪ ðə piˈæn.əʊ/

chơi piano

read

v

/ri:d/

đọc

sing

v

/sing/

hát

skate

v

/skeit/

trượt băng

skating 

n

/skeitɪŋ/

trò chơi trượt pa-tanh

skip

v

/skip/

nhảy dây

watch TV 

v

/wɒtʃ ti: vi:/

xem ti vi

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 19

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

cloudy 

adj

/ˈklaʊ.di/

trời mây mù

cycle

v

/ˈsaɪ.kəl/

đi xe đạp

fly kites 

v

/flaɪ kaɪts/

thả diều

great

adj

/ɡreɪt/

tuyệt vời

rainy 

adj

/ˈreɪ.ni/

trời mưa

snowy 

adj

/ˈsnəʊ.i/

trời có tuyết

stormy

adj

/ˈstɔː.mi/

trời bão

sunny

adj

/ˈsʌn.i/

trời nắng

windy 

adj

/ˈwɪn.di/

trời giông gió

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 20

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

bay

n

/beɪ/

vịnh

far

adj

/fɑːr/

xa

mountain

n

/ˈmaʊn.tɪn/

núi

north Viet Nam

n

/nɔːθ ˌvjetˈnæm/

miền Bắc

temple

n

/ˈtem.pəl/

đền thờ, miếu thờ

theatre

n

/ˈθɪə.tər/

nhà hát

water puppet

n

/ˈwɔː.tər ˈpʌp.ɪt/

rối nước

Đã có lời giải bài tập lớp 3 sách mới:




Giải bài tập lớp 3 các môn học