Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Global Success Tập 2 (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Global Success Tập 2 sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3 Tập 2 từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 3 hơn.
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 11
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 12
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 13
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 14
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 15
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 16
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 17
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 18
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 19
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 20
Xem thêm Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Tập 1
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 11
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Family |
Danh từ |
/ˈfæm.əl.i/ |
Gia đình |
Father |
Danh từ |
/ˈfɑː.ðɚ/ |
Bố |
Mother |
Danh từ |
/ˈmʌð.ɚ/ |
Mẹ |
Sister |
Danh từ |
/ˈsɪs.tɚ/ |
Chị gái/ em gái |
Brother |
Danh từ |
/ˈbrʌð.ɚ/ |
Anh trai/ em trai |
Eleven |
Danh từ |
/əˈlev.ən/ |
Số mười một |
Twelve |
Danh từ |
/twelv/ |
Số mười hai |
Fourteen |
Danh từ |
/ˌfɔːrˈtiːn/ |
Số mười bốn |
Eighteen |
Danh từ |
/ˌeɪˈtiːn/ |
Số mười tám |
Nineteen |
Danh từ |
/ˌnaɪnˈtiːn/ |
Số mười chín |
Photo |
Danh từ |
/ˈfoʊ.t̬oʊ/ |
Bức ảnh |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 12
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Job |
Danh từ |
/dʒɑːb/ |
Nghề nghiệp |
Doctor |
Danh từ |
/ˈdɑːk.tɚ/ |
Bác sĩ |
Driver |
Danh từ |
/ˈdraɪ.vɚ/ |
Lái xe |
Teacher |
Danh từ |
/ˈtiː.tʃɚ/ |
Giáo viên |
Worker |
Danh từ |
/ˈwɝː.kɚ/ |
Công nhân |
Cook |
Danh từ |
/kʊk/ |
Đầu bếp |
Farmer |
Danh từ |
/ˈfɑːr.mɚ/ |
Nông dân |
Singer |
Danh từ |
/ˈsɪŋ.ɚ/ |
Ca sĩ |
Nurse |
Danh từ |
/nɝːs/ |
Y tá |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 13
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Living room |
Danh từ |
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
Phòng khách |
Bed room |
Danh từ |
/ˌbed ruːm/ |
Phòng ngủ |
Kitchen |
Danh từ |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
Phòng bếp |
Bathroom |
Danh từ |
/ˈbæθ.rʊm/ |
Nhà tắm |
Table |
Danh từ |
/ˈteɪ.bəl/ |
Bàn |
Chair |
Danh từ |
/tʃer/ |
Ghế |
Book |
Danh từ |
/buk/ |
Sách |
Lamp |
Danh từ |
/læmp/ |
Đèn |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 14
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Desk |
Danh từ |
/desk/ |
Bàn |
Bed |
Danh từ |
/bed/ |
Giường |
Door |
Danh từ |
/dɔːr/ |
Cửa |
Window |
Danh từ |
/ˈwɪn.doʊ/ |
Cửa số |
Big |
Tính từ |
/bɪɡ/ |
To lớn |
Small |
Tính từ |
/smɑːl/ |
Nhỏ bé |
New |
Tính từ |
/njuː/ |
Mới |
Old |
Tính từ |
/oʊld/ |
Cũ, già |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 15
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Dining table |
Danh từ |
/ˈdaɪ.nɪŋ ˌteɪ.bəl/ |
Bàn ăn |
Bean |
Danh từ |
/biːn/ |
Đậu xanh |
Fish |
Danh từ |
/fɪʃ/ |
Cá |
Meat |
Danh từ |
/miːt/ |
Thịt |
Juice |
Danh từ |
/dʒuːs/ |
Nước hoa quả |
Milk |
Danh từ |
/mɪlk/ |
Sữa |
Eggs |
Danh từ |
/eɡz/ |
Trứng |
Chicken |
Danh từ |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Thịt gà |
Water |
Danh từ |
/ˈwɑː.t̬ɚ/ |
Nước |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 16
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Pet |
Danh từ |
/pet/ |
Thú cưng |
Bird |
Danh từ |
/bɝːd/ |
Chim |
Parrot |
Danh từ |
/ˈper.ət/ |
Vẹt |
Rabbit |
Danh từ |
/ˈræb.ɪt/ |
Thỏ |
Cat |
Danh từ |
/kæt/ |
Mèo |
Dog |
Danh từ |
/dɑːɡ/ |
Chó, cún |
Many |
Lượng từ |
/ˈmen.i/ |
Rất nhiều |
Some |
Lượng từ |
/sʌm/ |
Một vài |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 17
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Toy |
Danh từ |
/tɔɪ/ |
Đồ chơi |
Car |
Danh từ |
/kɑːr/ |
Xe ô tô |
Kite |
Danh từ |
/kaɪt/ |
Diều |
Train |
Danh từ |
/treɪn/ |
Tàu hỏa |
Plane |
Danh từ |
/pleɪn/ |
Máy bay |
Truck |
Danh từ |
/trʌk/ |
Xe tải |
Bus |
Danh từ |
/bʌs/ |
Xe buýt |
Ship |
Danh từ |
/ʃɪp/ |
Tàu |
Teddy bears |
Danh từ |
/ˈted.i ber/ |
Gấu bông |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 18
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Writing |
Danh từ |
/ˈraɪ.t̬ɪŋ/ |
Viết |
Dancing |
Danh từ |
/dænsɪŋ/ |
Nhảy |
Singing |
Danh từ |
/ˈsɪŋ.ɪŋ/ |
Hát |
Reading |
Danh từ |
/ˈriː.dɪŋ/ |
Đọc |
Playing basketball |
Danh từ |
/pleɪŋ ˈbæs.kət.bɑːl/ |
Chơi bóng rổ |
Drawing a picture |
Danh từ |
/ˈdrɑː.ɪŋ ə ˈpɪk.tʃɚ/ |
Vẽ tranh |
Watching TV |
Danh từ |
/wɑːtʃɪŋ tiːˈviː/ |
Xem ti vi |
Listening to music |
Danh từ |
/ˈlɪs.ənɪŋ tuː ˈmjuː.zɪk/ |
Nghe nhạc |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 19
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Outdoor |
Trạng từ |
/ˈaʊtˌdɔːr/ |
Ngoài trời |
Playing badminton |
Danh từ |
/pleɪŋ ˈbæd.mɪn.tən/ |
Chơi cầu lông |
Running |
Danh từ |
/ˈrʌn.ɪŋ/ |
Chạy |
Painting |
Danh từ |
/ˈpeɪn.t̬ɪŋ/ |
Tô màu |
Walking |
Danh từ |
/ˈwɑː.kɪŋ/ |
Đi bộ |
Skating |
Danh từ |
/skeɪtɪŋ/ |
Trượt patin |
Cycling |
Danh từ |
/ˈsaɪ.klɪŋ/ |
Đạp xe đạp |
Flying a kite |
Danh từ |
/flaɪŋ ə kaɪt/ |
Thả diều |
Skipping |
Danh từ |
/skɪpɪŋ/ |
Nhảy dây |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 20
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Zoo |
Danh từ |
/zuː/ |
Sở thú |
Tiger |
Danh từ |
/ˈtaɪ.ɡɚ/ |
Hổ |
Horse |
Danh từ |
/hɔːrs/ |
Ngựa |
Monkey |
Danh từ |
/ˈmʌŋ.ki/ |
Khỉ |
Peacock |
Danh từ |
/ˈpiː.kɑːk/ |
Công |
Count |
Động từ |
/kaʊnt/ |
Đếm |
Climb |
Động từ |
/klaɪm/ |
Trèo |
Swing |
Động từ |
/swɪŋ/ |
Đung đưa |
Cách xem online sách lớp 3 mới:
- Xem online bộ sách lớp 3 Kết nối tri thức
- Xem online bộ sách lớp 3 Cánh diều
- Xem online bộ sách lớp 3 Chân trời sáng tạo
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Global Success
- Giải sbt Tiếng Anh lớp 3 Global Success
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)