Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Tập 1 Kết nối tri thức đầy đủ nhất | Global Success 3

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Tập 1 Kết nối tri thức đầy đủ sách Global Success sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3 Tập 1 dễ dàng từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 3 hơn.

Xem thêm Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Tập 2

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Starter

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

One

Danh từ

/wʌn/

Số một

Two

Danh từ

 /tuː/

Số hai

Three

Danh từ

 /θriː/

Số ba

Four

Danh từ

/fɔːr/

Số bốn

Five

Danh từ

 /faɪv/

Số năm

Six

Danh từ

 /sɪks/

Số sáu

Seven

Danh từ

/ˈsev.ən/

Số bảy

Eight

Danh từ

 /eɪt/

Số tám

Nine

Danh từ

/naɪn/

Số chín

Ten

Danh từ

 /ten/

Số mười

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Hello

Danh từ, từ cảm thán

 /heˈloʊ/

Xin chào

Hi

Danh từ, từ cảm thán

/haɪ/

Chào

Goodbye

Từ cảm thán

 /ɡʊdˈbaɪ/

Tạm biệt

Thank you

Từ cảm thán

/ˈθæŋk ˌjuː/

Cảm ơn

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 2

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Name

Danh từ

/neɪm/

Tên

Birthday cake

Cụm danh từ

/ˈbɝːθ.deɪ keɪk/

Bánh sinh nhật

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 3

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Friend

Danh từ

 /frend/

Bạn

This

Đại từ

/ðɪs/

Đây là

That

Đại từ

/ðæt/

Kia là

Teacher

Danh từ

/ˈtiː.tʃɚ/

Giáo viên

Mr

Danh từ

/ ˈmɪs.tɚ/

Ông

Ms

Danh từ

/z/

Bà, cô

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 4

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Game

Danh từ

 /ɡeɪm/

Trò chơi

Face

Danh từ

/feɪs/

Mặt

Hand

Danh từ

 /hænd/

Tay

Ears

Danh từ

/ɪrz/

Tai

Eyes

Danh từ

 /z/

Mắt

Touch

Động từ

 /tʌtʃ/

Chạm

Hair

Danh từ

/heər/

Tóc

Open

Động từ

 /ˈoʊ.pən/

Mở, há

Mouth

Danh từ

/maʊθ/

Miệng

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 5

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Hobby

Danh từ

/ˈhɑː.bi/

Sở thích

Singing

Danh từ

 /ˈsɪŋ.ɪŋ/

Hát

Dancing

Danh từ

 /dænsɪŋ /

Nhảy

Drawing

Danh từ

 /ˈdrɑː.ɪŋ/

Vẽ

Swimming

Danh từ

/swɪm ɪŋ /

Bơi

Running

Danh từ

/ˈrʌn.ɪŋ/

Chạy

Painting

Danh từ

 /ˈpeɪn.t̬ɪŋ/

Tô màu

Walking

Danh từ

/ˈwɑː.kɪŋ/

Đi bộ

Cooking

Danh từ

 /ˈkʊk.ɪŋ/

Nấu ăn

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 6

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

School

Danh từ

 /skuːl/

Trường học

Classroom

Danh từ

 /ˈklæs.rʊm/

Lớp học

Library

Danh từ

/ˈlaɪ.brer.i/

Thư viên

Playground

Danh từ

 /ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Sân chơi

Computer room

Cụm danh từ

/kəmˈpjuː.t̬ɚ ru:m/

Phòng máy tính/ phòng tin học

Art room

Cụm danh từ

 /ɑːrt ru:m//

Phòng

Music room

Cụm danh từ

 /ˈmjuː.zɪk ru:m/

Phòng âm nhạc

Gym

Danh từ

/dʒɪm/

Phòng thể dục

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 7

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Open the book

Cụm động từ

 /ˈoʊ.pən ðə bʊk/

Mở sách ra

Close the book

Cụm động từ

/kloʊz ðə bʊk/

Gấp sách lại

Stand up

Cụm động từ

/stænd ʌp/

Đứng lên

Sit down

Cụm động từ

 /sɪt daʊn/

Ngồi xuống

Go out

Cụm động từ

/ɡoʊ aʊt/

Đi ra ngoài

Speak Vietnamese

Cụm động từ

 /spiːk ˌvjet.nəˈmiːz/

Nói tiếng Việt

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 8

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Pen

Danh từ

/pen/

Bút

Ruler

Danh từ

/ˈruː.lɚ/

Thước kẻ

Book

Danh từ

/bʊk/

Sách

School bag

Danh từ

/ˈskuːl.bæɡ/

Cặp xách

Pencil

Danh từ

/ˈpen.səl/

Bút chì

Pencil case

Danh từ

/ˈpen.səl ˌkeɪs/

Hộp bút

Notebook

Danh từ

/ˈnoʊt.bʊk/

Vở

Eraser     

Danh từ

/ɪˈreɪ.sɚ/

Tẩy bút chì

School things

Cụm danh từ

/ skuːl.θɪŋ/

Đồ dùng ở trường

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 9

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Blue

Tính từ

 /bluː/

Màu xanh dương

Brown

Tính từ

 /braʊn/

Màu nâu

Red

Tính từ

/red/

Màu đỏ

Yellow

Tính từ

/ˈjel.oʊ/

Màu vàng

Colour

Danh từ

/ˈkʌl.ɚ/

Màu sắc

Orange

Tính từ

/ˈɔːr.ɪndʒ/

Màu da cam

Green

Tính từ

/ɡriːn/

Màu xanh lá cây

White

Tính từ

 /waɪt/

Màu trắng

Black

Tính tư

 /blæk/

Màu đen

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 10

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Break time

Danh từ

/breɪk taɪm/

Giờ giải lao

Activity

Danh từ

/ækˈtɪv.ə.t̬i/

Hoạt động

Play chess

Cụm động từ

/pleɪ tʃes/

Chơi cờ

Play volleyball

Cụm động từ

/pleɪ ˈvɑː.li.bɑːl/

Chơi bóng chuyền

Play basketball

Cụm động từ

/pleɪ ˈbæs.kət.bɑːl/

Chơi bóng rổ

Play badminton

Cụm động từ

/pleɪ ˈbæd.mɪn.tən/

Chơi cầu lông

Play word puzzles

Cụm động từ

/pleɪ wɝːd ˈpʌz.əl/

Giải ô chữ

Chat with my friends

Cụm động từ

/tʃæt wɪð mai frendz/

Nói chuyện với các bạn

Play football

Cụm động từ

/pleɪ ˈfʊt.bɑːl/

Chơi bóng đá

Play table tennis

Cụm động từ

/pleɪ ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

Chơi bóng bàn

Cách xem online sách lớp 3 mới:


Giải bài tập lớp 3 Kết nối tri thức khác