Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Tập 1 đầy đủ
Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Tập 1 đầy đủ
Tài liệu tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Tập 1 liệt kê các từ vựng mới có trong 10 Unit với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 3 hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
am |
v |
/æm/ |
là |
and |
conj |
/ænd/ |
và |
bye |
n |
/baɪ/ |
tạm biệt (thân mật hơn goodbye) |
fine |
adj |
/faɪn/ |
tốt |
I |
pronoun |
/aɪ/ |
tôi |
hi |
n |
/haɪ/ |
lời chào (thân mật hơn hello) |
goodbye |
n |
/ɡʊdˈbaɪ/ |
chào tạm biệt |
hello |
n |
/heˈləʊ/ |
lời chào (thân mật) |
Miss |
n |
/mis/ |
cô |
Nice to meet you |
phrase |
/naɪs tu: mi:t ju:/ |
Câu chào lịch sự khi gặp ai lần đầu |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 2
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
are |
v |
/a:r/ |
là |
is |
v |
/iz/ |
là |
my |
adj |
/maɪ/ |
của tôi |
name |
n |
/neɪm/ |
tên |
what |
deter. |
/wɒt/ |
cái gì |
you |
pronoun |
/ju:/ |
bạn |
your |
adj |
/jɔːr/ |
của bạn |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 3
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
it |
pronoun |
/it/ |
nó |
no |
deter. |
/nəʊ/ |
không, không phải |
this |
deter. |
/ðɪs/ |
này (số ít) |
yes |
deter. |
/jes/ |
đúng vậy |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 4
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
jump |
v |
/dʒʌmp/ |
nhảy |
eight |
n |
/eɪt/ |
tám (8) |
five |
n |
/faɪv/ |
năm (5) |
four |
n |
/fɔːr/ |
bốn (4) |
Mr |
n |
/ˈmɪs.tər/ |
thầy, anh (ấy), cậu (ấy) …. |
nine |
n |
/naɪn/ |
chín (9) |
one |
n |
/wʌn/ |
một (1) |
three |
n |
/θriː/ |
ba (3) |
too |
adv |
/tu:/ |
cũng |
two |
n |
/tu:/ |
hai (2) |
who |
deter. |
/hu:/ |
ai |
year |
n |
/jɪər/ |
năm |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
friend |
n |
/frend/ |
bạn |
they |
pronoun |
/ðeɪ/ |
họ |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
close |
v |
/kləʊz/ |
đóng, khép |
come here |
v |
/kʌm hɪər/ |
đến đây |
come in |
v |
/kʌm ɪn/ |
mời vào (nơi nào đó) |
don’t talk |
v |
/dəʊnt tɔːk/ |
đừng nói chuyện |
good morning |
n |
/ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ |
chào buổi sáng (lịch sự) |
may |
modal v |
/meɪ/ |
có thể |
May I ….? |
/me aɪ/ |
Câu xin phép được làm gì |
|
open |
v |
/ˈəʊ.pən/ |
mở |
please |
exclaimation |
/pliːz/ |
vui lòng |
question |
n |
/ˈkwes.tʃən/ |
câu hỏi |
quiet |
adj |
/ˈkwaɪ.ət/ |
im lặng |
write |
v |
/raɪt/ |
viết |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
beautiful |
adj |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
đẹp |
big |
adj |
/bɪɡ/ |
to, lớn |
but |
conj |
/bʌt/ |
nhưng mà |
classroom |
n |
/ˈklɑːs.ruːm/ |
lớp học |
large |
adj |
/lɑːdʒ/ |
rộng |
library |
n |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
thư viện |
look |
v |
/lʊk/ |
nhìn |
new |
adj |
/njuː/ |
mới |
computer |
n |
/kəmˈpjuː.tər/ |
máy vi tính |
gym |
n |
/dʒɪm/ |
nhà đa năng, phòng tập |
old |
adj |
/əʊld/ |
cũ |
playground |
n |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
sân chơi |
room |
n |
/ru:m/ |
phòng |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 8
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
desk |
n |
/desk/ |
bàn học sinh |
notebook |
n |
/ˈnəʊt.bʊk/ |
vở ghi |
pen |
n |
/pen/ |
bút |
pencil |
n |
/ˈpen.səl/ |
bút chì |
pencil case |
n |
/ˈpen.səl keɪs/ |
túi/ hộp bút chì |
rubber |
n |
/ˈrʌb.ər/ |
cục tẩy |
these |
deter. |
/ðiːz/ |
này (số nhiều) |
ruler |
n |
/ˈruː.lər/ |
thước kẻ |
school bag |
n |
/sku:l bæɡ/ |
cặp sách |
school thing |
n |
/sku:l θɪŋ/ |
dụng cụ học tập |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 9
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
colour |
n |
/ˈkʌl.ər/ |
màu |
green |
n |
/gri:n/ |
màu xanh lá cây |
orange |
n |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
màu da cam |
pencil sharpener |
n |
/ˈpen.səl /ˈʃɑː.pən.ər/ |
cái gọt bút chì |
red |
n |
/red/ |
màu đỏ |
yellow |
n |
/ˈjel.əʊ/ |
màu vàng |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 10
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
badminton |
n |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
cầu lông |
basketball |
n |
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ |
bóng rổ |
blind man’s buff |
n |
/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ |
trò chơi bịt mắt bắt dê |
football |
n |
/ˈfʊt.bɔːl/ |
bóng đá |
chess |
n |
/ches/ |
cờ |
hide-and-seek |
n |
/ˌhaɪd.ənˈsiːk/ |
trò chơi trốn tìm |
play |
v |
/pleɪ/ |
chơi |
skating |
n |
/ˈskeɪ.tɪŋ/ |
trượt băng / pa-tanh |
skipping |
n |
/skipɪŋ/ |
nhảy dây |
table tennis |
n |
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
bóng bàn |
Lời giải bài tập lớp 3 sách mới:
- Giải bài tập Lớp 3 Kết nối tri thức
- Giải bài tập Lớp 3 Chân trời sáng tạo
- Giải bài tập Lớp 3 Cánh diều
- Lớp 3 - Kết nối tri thức
- Giải sgk Toán lớp 3 - KNTT
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 3 - KNTT
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Global Success
- Giải sgk Đạo đức lớp 3 - KNTT
- Giải sgk Tin học lớp 3 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ lớp 3 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 3 - KNTT
- Lớp 3 - Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Toán lớp 3 - CTST
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 3 - CTST
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends
- Giải sgk Đạo đức lớp 3 - CTST
- Giải sgk Công nghệ lớp 3 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 3 - CTST
- Giải sgk Tin học lớp 3 - CTST
- Lớp 3 - Cánh diều
- Giải sgk Toán lớp 3 - CD
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 3 - CD
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World
- Giải sgk Đạo đức lớp 3 - CD
- Giải sgk Công nghệ lớp 3 - CD
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 3 - CD
- Giải sgk Tin học lớp 3 - CD