Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Global Success Unit 19: Outdoor activities phần Grammar có đáp án
và giải thích chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 3 ôn trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3.
Question 1. Choose the correct answer.
What ______ he doing?
A. are
B. am
C. is
D. does
Đáp án đúng: C
Giải thích: "He" là chủ ngữ số ít, vì vậy cần dùng "is" cho câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Anh ấy đang làm gì?
Question 2. Choose the correct answer.
What is she doing? She is ______.
A. painting
B. paint
C. paints
D. draw
Đáp án đúng: A
Giải thích: Câu này đang hỏi về hành động đang diễn ra, và "painting" là dạng động từ -ing phù hợp với câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Cô ấy đang làm gì? Cô ấy đang vẽ.
Question 3. Choose the correct answer.
______ you like some beans?
A. Am
B. Are
C. Does
D. Would
Đáp án đúng: D
Giải thích: "Would" được dùng để hỏi một cách lịch sự về sở thích hoặc yêu cầu.
Dịch nghĩa: Bạn có muốn một ít đậu không?
Question 4. Choose the correct answer.
They are ______ badminton.
A. playing
B. doing
C. singing
D. running
Đáp án đúng: A
Giải thích: "playing" là động từ thích hợp khi nói về các môn thể thao, và câu này dùng cấu trúc hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Họ đang chơi cầu lông.
Question 5. Choose the correct answer.
______ you have any goldfish?
A. Can
B. Do
C. What
D. Are
Đáp án đúng: B
Giải thích: "Do" được dùng để hỏi về sở hữu trong câu hỏi ở hiện tại.
Dịch nghĩa: Bạn có cá vàng không?
Question 6. Choose the correct answer.
My father is ______.
A. cook
B. cooker
C. cooking
Đáp án đúng: C
Giải thích: "cooking" là động từ ở dạng -ing, phù hợp với câu hiện tại tiếp diễn. Câu này nói về hành động mà bố đang làm.
Dịch nghĩa: Bố tớ đang nấu ăn.
Question 7. Choose the correct answer.
She's ______ the kitchen.
A. on
B. in
C. there
Đáp án đúng: B
Giải thích: Khi nói về vị trí trong một không gian, ta sử dụng "in" (trong) để chỉ nơi chốn.
Dịch nghĩa: Cô ấy ở trong bếp.
Question 8. Choose the correct answer.
What is Hoa ______?
A. doing
B. does
C. do
Đáp án đúng: A
Giải thích: "Doing" là động từ phù hợp trong câu hỏi về hành động đang diễn ra, sử dụng với cấu trúc "What is [someone] doing?"
Dịch nghĩa: Hoa đang làm gì?
Question 9. Choose the correct answer.
I am ______ a book.
A. listening
B. reading
C. watching
Đáp án đúng: B
Giải thích: "reading" là động từ phù hợp với câu "I am [action]" và miêu tả hành động đang xảy ra.
Dịch nghĩa: Tôi đang đọc sách.
Question 10. Choose the correct answer.
He's ______ football with his friends.
A. doing
B. plays
C. playing
Đáp án đúng: C
Giải thích: "playing" là động từ thích hợp để nói về hoạt động thể thao (chơi bóng đá) và được dùng trong câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Anh ấy đang chơi bóng đá với bạn bè.
Question 11. Choose the correct answer.
What ______ they doing?
A. is
B. are
C. am
D. do
Đáp án đúng: B
Giải thích: "They" là chủ ngữ số nhiều, vì vậy động từ đi kèm là "are" trong câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Họ đang làm gì?
Question 12. Choose the correct answer.
He ______ running in the park.
A. are
B. am
C. is
D. do
Đáp án đúng: C
Giải thích: "He" là chủ ngữ số ít, vì vậy động từ "is" được sử dụng cho câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Anh ấy đang chạy trong công viên.
Question 13. Choose the correct answer.
We ______ playing basketball at the moment.
A. is
B. am
C. are
D. does
Đáp án đúng: C
Giải thích: "We" là chủ ngữ số nhiều, vì vậy động từ "are" là phù hợp trong câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Chúng ta đang chơi bóng rổ lúc này.
Question 14. Choose the correct answer.
They ______ hiking in the mountains.
A. is
B. are
C. am
D. does
Đáp án đúng: B
Giải thích: "They" là chủ ngữ số nhiều, vì vậy động từ "are" sẽ được sử dụng.
Dịch nghĩa: Họ đang leo núi.
Question 15. Choose the correct answer.
I ______ swimming in the pool right now.
A. is
B. am
C. are
D. do
Đáp án đúng: B
Giải thích: "I" luôn đi kèm với động từ "am" trong câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Tớ đang bơi trong bể bơi ngay bây giờ.
Question 16. Choose the correct answer.
She ______ playing volleyball with her friends.
A. is
B. are
C. am
D. do
Đáp án đúng: A
Giải thích: "She" là chủ ngữ số ít, vì vậy cần dùng "is" cho câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Cô ấy đang chơi bóng chuyền với bạn bè.
Question 17. Choose the correct answer.
What ______ you doing in the garden?
A. is
B. am
C. are
D. do
Đáp án đúng: C
Giải thích: "You" đi với "are" trong câu hỏi về hành động đang diễn ra.
Dịch nghĩa: Bạn đang làm gì trong vườn?
Question 18. Choose the correct answer.
We ______ biking to the beach this afternoon.
A. is
B. are
C. am
D. does
Đáp án đúng: B
Giải thích: "We" đi với "are" trong câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Chúng mình đạp xe ra bãi biển vào chiều nay.
Question 19. Choose the correct answer.
They ______ fishing by the river.
A. is
B. are
C. am
D. do
Đáp án đúng: B
Giải thích: "They" đi với "are" trong câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Họ đang câu cá bên bờ sông.
Question 20. Choose the correct answer.
My brother ______ playing soccer with his teammates.
A. is
B. are
C. am
D. do
Đáp án đúng: A
Giải thích: "My brother" là chủ ngữ số ít, vì vậy cần dùng "is" cho câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Anh trai mình đang chơi bóng đá với các đồng đội.
Xem thêm bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Global Success có đáp án hay khác: