Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Global Success Unit 18: Playing and doing phần Grammar có đáp án
và giải thích chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 3 ôn trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3.
Question 1. Choose the correct answer.
_______ they watching TV? No, they aren't.
A. Am
B. Is
C. Are
D. am
Đáp án đúng: C
Giải thích: Câu hỏi sử dụng "Are" để hỏi về một hành động đang xảy ra. "They" là chủ ngữ số nhiều, vì vậy dùng "are".
Dịch nghĩa: Họ đang xem TV phải không? Không, họ không phải.
Question 2. Choose the correct answer.
I am ______ in my bedroom.
A. read
B. reading
C. to read
Đáp án đúng: B
Giải thích: "I am reading" là cấu trúc đúng, với "am" đi với "I" và động từ thêm "ing".
Dịch nghĩa: Tôi đang đọc sách trong phòng ngủ.
Question 3. Choose the correct answer.
Are you writing? Yes, I ______.
A. am not
B. is
C. am
Đáp án đúng: C
Giải thích: Đây là câu hỏi về hành động đang diễn ra. Câu trả lời sẽ là "Yes, I am," sử dụng "am" vì chủ ngữ là "I."
Dịch nghĩa: Bạn đang viết phải không? Ừ, mình đang viết.
Question 4. Choose the correct answer.
What are you ______? I'm cooking.
A. doing
B. do
C. to do
Đáp án đúng: A
Giải thích: Câu hỏi hỏi về hành động đang diễn ra, nên cần dùng động từ "doing" theo cấu trúc "What are you doing?".
Dịch nghĩa: Bạn đang làm gì? Tôi đang nấu ăn.
Question 5. Choose the correct answer.
Are you swimming? No, I ______.
A. am
B. am not
C. not
Đáp án đúng: B
Giải thích: Câu hỏi này yêu cầu trả lời phủ định về việc đang bơi. "Am not" là cách phủ định với chủ ngữ "I."
Dịch nghĩa: Bạn đang bơi phải không? Không, tớ không.
Question 6. Choose the correct answer.
What are they doing? ______ are listening to music.
A. I
B. He
C. They
Đáp án đúng: C
Giải thích: Câu hỏi hỏi về hành động của nhóm người, và câu trả lời cần dùng "They are" để mô tả hành động của họ.
Dịch nghĩa: Họ đang làm gì? Họ đang nghe nhạc.
Question 7. Choose the correct answer.
Are they making a sandcastle? Yes, they ______.
A. am
B. is
C. are
Đáp án đúng: C
Giải thích: Câu hỏi sử dụng "Are" để hỏi về hành động của nhóm người, và câu trả lời đúng sẽ là "are" vì chủ ngữ là "they."
Dịch nghĩa: Họ có đang làm lâu đài cát không? Phải, họ đang làm.
Question 8. Choose the correct answer.
______ Lisa and Lily playing chess? Yes, they are.
A. Are
B. Is
C. Am
Đáp án đúng: A
Giải thích: Câu hỏi sử dụng "Are" để hỏi về hành động của hai người. "Lisa and Lily" là chủ ngữ số nhiều, vì vậy cần dùng "Are."
Dịch nghĩa: Lisa và Lily có đang chơi cờ không? Phải, họ đang chơi.
Question 9. Choose the correct answer.
What are they doing? They ______ playing volleyball.
A. are
B. is
C. am
Đáp án đúng: A
Giải thích: Câu này nói về hành động của nhóm người, vì vậy cần dùng "are" với chủ ngữ "they" để mô tả hành động hiện tại.
Dịch nghĩa: Họ đang làm gì? Họ đang chơi bóng chuyền.
Question 10. Choose the correct answer.
My father ______ a big cat.
A. have
B. has
C. is
Đáp án đúng: B
Giải thích: "My father" là chủ ngữ số ít, vì vậy cần sử dụng động từ "has" (dạng chia của động từ "have" cho chủ ngữ số ít).
Dịch nghĩa: Bố tới có một con mèo lớn.
Question 11. Choose the correct answer.
______ are you doing? I'm singing.
A. How
B. How old
C. What
D. Who
Đáp án đúng: C
Giải thích: Câu hỏi về hành động đang diễn ra, nên cần sử dụng "What" để hỏi về hành động của người đó.
Dịch nghĩa: Bạn đang làm gì? Mình đang hát.
Question 12. Choose the correct answer.
What is she doing? She is ______ to music.
A. playing
B. listens
C. listen
D. listening
Đáp án đúng: D
Giải thích: "listening" là dạng V-ing đúng với cấu trúc câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Cô ấy đang làm gì? Cô ấy đang nghe nhạc.
Question 13. Choose the correct answer.
My friend ______ playing basketball.
A. are
B. am
C. is
D. don't
Đáp án đúng: C
Giải thích: "My friend" là chủ ngữ số ít, vì vậy cần dùng "is" cho câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Bạn của tớ đang chơi bóng rổ.
Question 14. Choose the correct answer.
I'm in the art room. I'm ______ goldfish.
A. watching
B. listening
C. draw
D. drawing
Đáp án đúng: A
Giải thích: "watching" là động từ phù hợp với hành động đang xảy ra trong phòng nghệ thuật (ví dụ: ngắm nhìn cá vàng).
Dịch nghĩa: Mình đang ở trong phòng nghệ thuật. Mình đang xem cá vàng.
Question 15. Choose the correct answer.
I like ______ and reading English books.
A. dancing
B. danceing
C. dance
D. dances
Đáp án đúng: A
Giải thích: "Like" đi với động từ thêm "ing", vì vậy "dancing" là đáp án đúng.
Dịch nghĩa: Mình thích nhảy múa và đọc sách tiếng Anh.
Question 16. Choose the correct answer.
What ______ you doing?
A. is
B. are
C. am
D. does
Đáp án đúng: B
Giải thích: Câu hỏi về hành động đang xảy ra, vì vậy với chủ ngữ "you", động từ cần chia là "are".
Dịch nghĩa: Bạn đang làm gì vậy?
Question 17. Choose the correct answer.
He ______ playing football.
A. is
B. are
C. am
D. does
Đáp án đúng: A
Giải thích: "He" là chủ ngữ số ít, vì vậy cần sử dụng "is" cho câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Anh ấy đang chơi bóng đá.
Question 18. Choose the correct answer.
They ______ reading books.
A. is
B. are
C. am
D. do
Đáp án đúng: B
Giải thích: "They" là chủ ngữ số nhiều, vì vậy cần sử dụng "are" cho câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Họ đang đọc sách.
Question 19. Choose the correct answer.
I ______ listening to music.
A. am
B. is
C. are
D. does
Đáp án đúng: A
Giải thích: "I" luôn đi với "am" trong câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Mình đang nghe nhạc.
Question 20. Choose the correct answer.
She likes ______.
A. to dance
B. dancing
C. dance
D. to dancing
Đáp án đúng: B
Giải thích: "Like" theo sau là động từ ở dạng "-ing", vì vậy "dancing" là đáp án đúng.
Dịch nghĩa: Cô ấy thích nhảy múa.
Xem thêm bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Global Success có đáp án hay khác: