Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Global Success Unit 16: My pets phần Phonetics & Vocabulary có đáp án
và giải thích chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 3 ôn trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3.
Question 1. Look and choose the correct answer.
A. cat
B. dog
C. rabbit
Đáp án đúng: B
Giải thích: dog (con chó)
Question 2. Look and choose the correct answer.
A. fish
B. parrot
C. rabbit
Đáp án đúng: C
Giải thích: rabbit (con thỏ)
Question 3. Look and choose the correct answer.
A. goldfish
B. parrot
C. rabbit
Đáp án đúng: A
Giải thích: fish (con cá vàng)
Question 4. Look and choose the correct answer.
A. cat
B. bird
C. rabbit
Đáp án đúng: B
Giải thích: bird (con chim)
Question 5. Look and choose the correct answer.
A. fish
B. parrot
C. rabbit
Đáp án đúng: B
Giải thích: parrot (con vẹt)
Question 6. Look and choose the correct answer.
A. I have some rabbits.
B. I have some cats.
Đáp án đúng: A
Giải thích: I have some rabbits. (Tớ có một số con thỏ.)
Question 7. Look and choose the correct answer.
A. I have many parrots.
B. I have many dogs.
Đáp án đúng: B
Giải thích: I have many dogs. (Tớ có rất nhiều chó.)
Question 8. Circle the odd one out.
A. cat
B. dog
C. meat
D. rabbit
Đáp án đúng: C
Giải thích: "cat" (mèo), "dog" (chó) và "rabbit" (thỏ) đều là động vật, trong khi "meat" (thịt) là thực phẩm được chế biến từ động vật.
Question 9. Circle the odd one out.
A. juice
B. water
C. milk
D. goldfish
Đáp án đúng: D
Giải thích: "juice", "water" và "milk" đều là đồ uống, trong khi "goldfish" là một loài động vật.
Question 10. Circle the odd one out.
A. his
B. my
C. she
D. her
Đáp án đúng: C
Giải thích: "His", "my" và "her" đều là tính từ sở hữu (possessive adjectives), chỉ sự sở hữu. "She" là đại từ nhân xưng (personal pronoun) dùng để chỉ một người nữ.
Question 11. Circle the odd one out.
A. school
B. schoolbag
C. notebook
D. pencil case
Đáp án đúng: A
Giải thích: "Schoolbag", "notebook" và "pencil case" đều là đồ dùng học tập, trong khi "school" là nơi chốn (một địa điểm)
Question 12. Circle the odd one out.
A. What
B. parrot
C. Who
D. How many
Đáp án đúng: B
Giải thích: "What", "Who" và "How many" đều là từ để hỏi trong tiếng Anh, trong khi "parrot" là danh từ chỉ một loài chim.
Question 13. Circle the odd one out.
A. pets
B. dogs
C. cats
D. birds
Đáp án đúng: A
Giải thích: "dogs", "cats" và "birds" đều là các loài động vật cụ thể, trong khi "pets" là danh từ chung để chỉ tất cả các loài động vật nuôi trong nhà.
Question 14. Circle the odd one out.
A. room
B. bedroom
C. bathroom
D. kitchen
Đáp án đúng: A
Giải thích: "bedroom", "bathroom" và "kitchen" đều là các loại phòng cụ thể trong một ngôi nhà, trong khi "room" là danh từ chung để chỉ bất kỳ căn phòng nào.
Question 15. Circle the odd one out.
A. cats
B. parrots
C. birds
D. lions
Đáp án đúng: D
Giải thích: "cats", "parrots" và "birds" đều có thể là thú nuôi trong nhà, trong khi "lions" là động vật hoang dã sống trong tự nhiên.
Question 16. Circle the odd one out.
A. teacher
B. farmer
C. cats
D. nurse
Đáp án đúng: C
Giải thích: "teacher", "farmer" và "nurse" đều là các nghề nghiệp của con người, trong khi "cats" là động vật.
Question 17. Circle the odd one out.
A. lamps
B. desks
C. chairs
D. new
Đáp án đúng: D
Giải thích: "lamps", "desks" và "chairs" đều là đồ vật trong nhà, trong khi "new" là một tính từ chỉ tính chất chứ không phải là danh từ. Vì vậy, "new" là từ khác loại.
Question 18. Circle the odd one out.
A. dog
B. cat
C. parrot
D. tiger
Đáp án đúng: D
Giải thích: "Dog", "Cat" và "Parrot" đều là thú cưng (pets), có thể được nuôi trong nhà, trong khi "Tiger" là động vật hoang dã sống trong tự nhiên.
Question 19. Circle the odd one out.
A. fish
B. rabbit
C. elephant
D. hamster
Đáp án đúng: C
Giải thích: "Fish", "Rabbit" và "Hamster" đều là thú cưng phổ biến, trong khi "Elephant" là động vật hoang dã, không thể nuôi trong nhà như thú cưng.
Question 20. Circle the odd one out.
A. bark
B. meow
C. chirp
D. swim
Đáp án đúng: D
Giải thích: "Bark", "Meow" và "Chirp" đều là âm thanh mà các loài thú cưng tạo ra, trong khi "Swim" là một hành động, không phải âm thanh.
Xem thêm bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Global Success có đáp án hay khác: