Tiếng Anh lớp 3 Fluency Time 2 - Family and Friends 3

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Fluency Time 2 sách Family and Friends 3 hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 3 Fluency Time 2.

Tiếng Anh lớp 3 trang 52 Lesson one: Everyday English Fluency Time! 2

1 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends): Listen. Read and say (Nghe. Đọc và nói)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Fluency Time 2 Lesson 1 Bài 1 - Family and Friends

Tiếng Anh lớp 3 Lesson one: Everyday English trang 52 | Family and Friends 3

Hướng dẫn dịch:

1. Mẹ: Con có thích salad không?

James: Có ạ. Mmm, nó ngon.

Mẹ: Tốt. Mẹ vui khi con thích nó.

2. Mẹ: Con có thích khoai tây chiên không?

James: Không, con không. Và con no rồi. Cảm ơn mẹ vì bữa tối.

2 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends): Listen and number (Nghe và đánh số)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Fluency Time 2 Lesson 1 Bài 2 - Family and Friends

Tiếng Anh lớp 3 Lesson one: Everyday English trang 52 | Family and Friends 3

Đáp án:

1. a

2. b

3. d

4. c

Nội dung bài nghe:

1. Mom, may I go and play in my bedroom? – Yes, OK.

2. Kate, do you like chocolate ice cream? – Yes, I do.

3. Great, chocolate ice cream. - But you’re full, James.

4. Yes, but chocolate ice cream is my favorite food.

Hướng dẫn dịch:

1. Mẹ ơi, con có thể vào chơi trong phòng ngủ của con được không? – Được.

2. Kate, con có thích kem sô cô la không? – Có, con có ạ.

3. Tuyệt vời, kem sô cô la. - Nhưng anh no rồi mà, James.

4. Ừ, nhưng kem sô cô la là món ăn yêu thích của anh.

3 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends): Look at the food words. Ask and answer (Nhìn vào các từ về đồ ăn. Hỏi và trả lời)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Fluency Time 2 Lesson 1 Bài 3 - Family and Friends

Gợi ý:

- Do you like yogurt?

- Yes, I do.

- Do you like carrots?

- No, I don’t.

Hướng dẫn dịch:

- Bạn có thích sữa chua không?

- Có, mình có.

- Bạn có thích những củ cà rốt không?

- Không, mình không.

Tiếng Anh lớp 3 trang 52 Lesson two: CLIL: Science Fluency Time! 2

1 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends): Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và lặp lại)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Fluency Time 2 Lesson 2 Bài 1 - Family and Friends

Tiếng Anh lớp 3 Lesson two: CLIL: Science trang 52 | Family and Friends 3

Hướng dẫn dịch:

Insect = Côn trùng

Feather = Lông vũ

Wing = Cánh

2 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends): Listen and read (Nghe và đọc)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Fluency Time 2 Lesson 2 Bài 2 - Family and Friends

3 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends): Read again and write the numbers (Đọc lại và viết các số)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Fluency Time 2 Lesson 2 Bài 3 - Family and Friends

Hướng dẫn dịch:

Ong: Con vật này có 6 chân. Nó là một côn trùng. Nó có 2 cánh.

Chim: Con vật này có 2 cánh và 2 chân. Nó có lông vũ trên cơ thể.

Đáp án:

Tiếng Anh lớp 3 Lesson two: CLIL: Science trang 52 | Family and Friends 3

4 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends): Make information cards for your favorite insect and bird (Tạo thẻ thông tin cho côn trùng và chim yêu thích của bạn)

Video Giải Tiếng Anh lớp 3 Fluency Time 2 Lesson 2 Bài 4 - Family and Friends

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:


Giải bài tập lớp 3 Chân trời sáng tạo khác