Từ vựng Tiếng Anh 10 THiNK (đầy đủ nhất)



Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 THiNK đầy đủ nhất, chi tiết liệt kê từ mới trong từng Unit giúp học sinh lớp 10 học từ mới Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 1: Amazing people

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Active

adj

/ˈæktɪv/

Năng động

Admire

v

/ədˈmaɪə/

Ngưỡng mộ

Attract

v

/əˈtrækt/

Thu hút

Brave

adj

/breɪv/

Dũng cảm

Caring

adj

/ˈkeərɪŋ/

Chu đáo

Charming

adj

/ˈtʃɑːmɪŋ/

Duyên dáng

Complain

v

/kəmˈpleɪn/

Phàn nàn

Confident

adj

/ˈkɒnfɪdənt/

Tự tin

Cool

adj

/kuːl/

Thú vị, đặc biệt

Creative

adj

/kriˈeɪtɪv/

Sáng tạo

Decorate

v

/ˈdekəreɪt/

Trang trí

Do a degree

v.phr

/du ə dɪˈɡriː/

Học lấy bằng

Do an interview

v.phr

/du ən ˈɪntəvjuː/

Phỏng vấn

Easy-going

adj

/ˌiːziˈɡəʊɪŋ/

Dễ tính

Genius

n

/ˈdʒiːniəs/

Thiên tài

Hero

n

/ˈhɪərəʊ/

Anh hùng

Intelligent

adj

/ɪnˈtelɪdʒənt/

Thông minh

Laid-back

adj

/ˌleɪdˈbæk/

Thoải mái

Make friends

v.phr

/meɪk frendz/

Kết bạn

Miss the bus

v.phr

/mɪs ðə bʌs/

Lỡ xe buýt

Miss your family

v.phr

/mɪs jɔː ˈfæməli/

Nhớ gia đình

Organise

v

/ˈɔːɡənaɪz/

Tổ chức, sắp xếp

Original

adj

/əˈrɪdʒənəl/

Nguyên bản

Poem

n

/ˈpəʊɪm/

Bài thơ

Popular

adj

/ˈpɒpjələ/

Phổ biến

Positive

adj

/ˈpɒzətɪv/

Tích cực

Round of applause

n.phr

/raʊnd əv əˈplɔːz/

Tràng pháo tay

Serious

adj

/ˈsɪəriəs/

Nghiêm túc

Sign a contract

v.phr

/saɪn ə ˈkɒntrækt/

Ký hợp đồng

Sign an autograph

v.phr

/saɪn ən ˈɔːtəɡrɑːf/

Ký tặng ảnh

Talented

adj

/ˈtæləntɪd/

Tài năng

Win a competition

v.phr

/wɪn ə ˌkɒmpəˈtɪʃən/

Thắng một cuộc thi

Win a prize

v.phr

/wɪn ə praɪz/

Thắng một giải thưởng

Write a novel

v.phr

/raɪt ə ˈnɒvəl/

Viết một cuốn tiểu thuyết

................................

................................

................................

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học