Từ vựng Tiếng Anh 10 THiNK Unit 3: That’s entertainment (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 3: That’s entertainment sách THiNK 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Action film

n

/ˈækʃən ˌfɪlm/

Phim hành động

Alien

n

/ˈeɪliən/

Người ngoài hành tinh

Animated film

n

/ˈænɪmeɪtɪd ˌfɪlm/

Phim hoạt hình

Astonished

adj

/əˈstɒnɪʃt/

Ngạc nhiên, kinh ngạc

Blockbuster

n

/ˈblɒkˌbʌstə/

Phim bom tấn

Budget

n

/ˈbʌdʒɪt/

Ngân sách, ngân quỹ

Comedy

n

/ˈkɒmədi/

Phim hài

Delighted

adj

/dɪˈlaɪtɪd/

Vui mừng

Documentary

n

/ˌdɒkjəˈmentəri/

Phim tài liệu

Embarrassed

adj

/ɪmˈbærəst/

Lúng túng, bối rối, ngượng ngùng

Enormous

adj

/ɪˈnɔːməs/

To lớn

Exhibition

n

/ˌeksɪˈbɪʃən/

Cuộc triển lãm

Film critic

n

/fɪlm ˈkrɪtɪk/

Nhà phê bình phim ảnh

Frightened

adj

/ˈfraɪtənd/

Sợ hãi

Furious

adj

/ˈfjʊəriəs/

Giận dữ

Grumpy

adj

/ˈɡrʌmpi/

Gắt gỏng

Horror film

n

/ˈhɒrə ˌfɪlm/

Phim kinh dị

Illustration

n

/ˌɪləˈstreɪʃən/

Hình minh họa, sự minh họa

Illustrator

n

/ˈɪləstreɪtə/

Người vẽ hình minh họa

Imagination

n

/ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/

Sự tưởng tượng

Jealous

adj

/ˈdʒeləs/

Ganh tị

Ordinary

adj

/ˈɔːdənəri/

Thông thường, bình thường

Roller

n

/ˈrəʊlə/

Con lăn

Romantic comedy

n

/rəʊˈmæntɪk ˈkɒmədi/

Phim hài kịch lãng mạn

Science fiction

n

/ˌsaɪəns ˈfɪkʃən/

Phim khoa học viễn tưởng

Spray paint

n

ˈspreɪ ˌpeɪnt/

Sơn xịt

Thriller

n

/ˈθrɪlə/

Phim giật gân, ly kỳ

Transform

v

/trænsˈfɔːm/

Thay đổi, biến đổi

Visual arts

n

/ˌvɪʒuəl ˈɑːts/

Nghệ thuật thị giác, nghệ thuật trực quan

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 3: That’s entertainment hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 THiNK hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học