Từ vựng Tiếng Anh 10 THiNK Unit 7: What a job! (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 7: What a job! sách THiNK 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Advent

n

/ˈædvent/

Sự xuất hiện

Be promoted

v.phr

/biː prəˈməʊtɪd/

Được thăng chức

Blind

adj

/blaɪnd/

Khiếm thị

Blog

n

/blɒg/

Nhật ký cá nhân trên mạng

Challenging

adj

/ˈtʃælɪndʒɪŋ/

Khó khăn, đầy thử thách

Charity

n

/ˈtʃærəti/

(Việc) từ thiện

Deaf

adj

/def/

Khiếm thính

Disability

n

/ˌdɪsəˈbɪləti/

Khuyết tật

Earn money

v.phr

/ɜːn ˈmʌni/

Kiếm tiền

Fame

n

/feɪm/

Sự nổi tiếng

Fantastic

adj

/fænˈtæstɪk/

Tuyệt vời

Get paid holidays

v.phr

/ɡet peɪd ˈhɒlədeɪz/

Được hưởng ngày nghỉ có lương

Give in your notice

v.phr

/ɡɪv ɪn jɔː ˈnəʊtɪs/

Thông báo xin thôi việc

Industry

n

/ˈɪndəstri/

Ngành, lĩnh vực

Involve

v

/ɪnˈvɒlv/

Bao gồm

Job training

n.phr

/dʒɒb ˈtreɪnɪŋ/

Đào tạo nghiệp vụ

Lamplighter

n

/ˈlæmplaɪtə/

Thợ thắp đèn đường

Management consultant

n

/ˈmænɪdʒmənt kənˈsʌltənt/

(Người) cố vấn quản lý điều hành

Metal

n

/ˈmetəl/

Kim loại

Operate

v

/ˈɒpəreɪt/

Điều khiển, vận hành

Pacific Ocean

n

/pəˈsɪfɪkˈəʊʃən/

Thái Bình Dương

Personality

n

/ˌpɜːsənˈæləti/

Tính cách

Pole

n

/pəʊl/

Cột

President

n

/ˈprezɪdənt/

Chủ tịch

Raise money

v.phr

/reɪz ˈmʌni/

Quyên tiền/ kêu gọi đóng góp tiền

Sponsor

v

/ˈspɒnsə/

Tài trợ

Start a career

v.phr

/stɑːt ə kəˈrɪə/

Bắt đầu công việc

Switchboard operator

n

/ˈswɪtʃbɔd ɒpəreɪtə/

Nhân viên tổng đài kết nối cuộc gọi

Travel agent

n

/ˈtrævəl ˈeɪdʒənt/

Nhân viên đại lý du lịch

Typesetter

n

/ˈtaɪpsetə/

Thợ sắp xếp bảng chữ

Wheelchair

n

/wiːltʃeə/

Xe lăn

Work long hours

v.phr

/wɜːk lɒŋ ˈaʊəz/

Làm việc trong nhiều giờ liền

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 7: What a job! hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 THiNK hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học