Từ vựng Tiếng Anh 10 THiNK Unit 6: Science counts (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 6: Science counts sách THiNK 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Achievement

n

/əˈtʃiːvmənt/

Thành tựu

Advance

n

/ədˈvɑːns/

(Sự) tiến bộ

Around

prep

/əˈraʊnd/

(Di chuyển) xung quanh

Away from

prep.phr

/əˈweɪ frɒm/

(Di chuyển) ra xa/ hướng khỏi

Backwards

prep

/ˈbækwədz/

Hướng ngược về sau

Bacteria

n

/bækˈtɪəriə/

Vi khuẩn

Basic

adj

/ˈbeɪsɪk/

Căn bản

Be related to

v.phr

/bi rɪˈleɪtɪd tuː/

Có liên quan đến

Cure

n

/kjʊə/

Biện pháp chữa trị thành công

Directly

adv

/daɪˈrektli/

Một cách trực tiếp

Discovery

n

/dɪˈskʌvəri/

(Sự) phát kiến/ phát hiện

Do research

v.phr

/du rɪˈsɜːtʃ/

(Tiến hành) nghiên cứu

Experiment

n

/ɪkˈsperɪmənt/

Thử nghiệm/ thí nghiệm

Forwards

prep

/ˈfɔːwədz/

Hướng tới trước

Invent

v

/ɪnˈvent/

Phát minh

Invention

n

/ɪnˈvenʃən/

Sự phát minh

Laboratory

n

/ləˈbɒrətəri/

Phòng thí nghiệm

Machine

n

/məˈʃiːn/

Máy móc

Malaria

n

/məˈleəriə/

Bệnh sốt rét

Pasteurisation

n

/ˌpæstʃəraɪˈzeɪʃən/

(Quá trình) khử trùng

Pill

n

/pɪl/

Thuốc (dạng viên)

Plug

n

/plʌg/

Chấu cắm (của ổ điện)

Prevent

v

/prɪˈvent/

Ngăn ngừa

Scientist

n

/ˈsaɪəntɪst/

Nhà khoa học

Seed

n

/siːd/

Hạt, hạt giống

Socket

n

/ˈsɒkɪt/

Ổ điện

Stream

v

/striːm/

Xem liên tục các video trên mạng (với cùng từ khóa)

Telescope

n

/ˈtelɪskəʊp/

Kính viễn vọng

Towards

prep

/təˈwɔːdz/

(Di chuyển) hướng tới trước

Treat

v

/triːt/

Đối xử/ đối đãi (với ai đó); chữa trị (bệnh)

Up and down

prep.phr

/ʌp ən daʊn/

(Di chuyển) tới lui

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 6: Science counts hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 THiNK hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học