Từ vựng Tiếng Anh 10 THiNK Unit 8: Making the news (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 8: Making the news sách THiNK 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Admit

v

/ədˈmɪt/

Thừa nhận

Blizzard

n

/ˈblɪzəd/

Bão tuyết

Candidate

n

/ˈkændɪdət/

Ứng cử viên

Claim

v

/kleɪm/

Cam đoan

Court case

n

/kɔ:t keɪs/

Phiên toà

Disgrace

n

/dɪsˈɡreɪs/

Nỗi hổ thẹn (đáng bị lên án và chê trách)

Escape

v

/ɪˈskeɪp/

Trốn thoát

Expert

n

/ˈekspɜːt/

Chuyên gia

Find out

phr.v

/faɪnd aʊt/

Phát hiện ra

Get the joke

v.phr

/ɡet ðə dʒəʊk/

Hiểu được trò đùa/ hiểu được chuyện cười

Hailstorm

n

/ˈheɪlstɔːm/

Mưa đá

Hilarious

adj

/hɪˈleəriəs/

Buồn cười

Infuriating

adj

/ ɪnˈfjʊərieɪtɪŋ/

(Vô cùng) tức giận

Legal

adj

/ˈliːɡl/

Hợp pháp

Make a difference

v.phr

/meɪk ə ˈdɪfərəns/

Làm nên sự khác biệt/ thay đổi để khác biệt

Make friends with

v.phr

/meɪk ˈfrendz wɪð/

Kết bạn

Make fun of

v.phr

/meɪk fʌn əv/

Chế giễu, cười cợt

Make sure

v.phr

/meɪk ʃɔː/

Đảm bảo

Make up

phr.v

/meɪk ʌp/

Bịa ra/tự nghĩ ra

Persuade

v

/pəˈsweɪd/

Thuyết phục

Pick

v

/pɪk/

Hái/ thu hoạch (nông phẩm)

Play the joke on

v.phr

/pleɪ ðə dʒəʊk ɒn/

Chơi khăm/ trêu chọc

Remind

v

/rɪˈmaɪnd/

Nhắc nhở/ gợi nhớ

Specialist subject

n

/ˈspeʃəlɪst ˈsʌbdʒekt/

Chủ đề đặc biệt quan tâm và tìm hiểu

Spray

v

/spreɪ/

Xịt, phun

Tell jokes

v.phr

/tel dʒəʊks/

Kể chuyện cười

Tornado

n

/tɔːˈneɪdəʊ/

Lốc xoáy

Upload

v

/ʌpˈləʊd/

Tải lên

Vandalise

v

/ˈvændəlaɪz/

Phá hoại

Warm

adj

/wɔːm/

(Tính cách) ấm áp, dễ gần

Warn

v

/wɔːn/

Khuyến cáo

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 8: Making the news hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 THiNK hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học