Đại học Nông lâm - Đại học Huế (năm 2025)
Bài viết cập nhật thông tin đề án tuyển sinh Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2025 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về phương thức tuyển sinh, chỉ tiêu tuyển sinh, các ngành học và chỉ tiêu của từng ngành ....
I. Giới thiệu
- Tên trường: Đại học Nông lâm - Đại học Huế
- Tên tiếng Anh: University of Agriculture and Forestry - Hue University (HUAF)
- Mã trường: DHL
- Loại trường: Công lập
- Hệ đào tạo: Đại học - Sau đại học - Liên thông - Văn bằng 2 - Tại chức
- Địa chỉ: 102 Phùng Hưng, Đông Ba, Phú Xuân, TP Huế
- SĐT: +84234.3522.535 +84234.3525.049
- Email: [email protected]
- Website: https://huaf.edu.vn/
- Facebook: https://www.facebook.com/truongdaihocnonglamhue/
II.Thông tin tuyển sinh
1. Đối tượng tuyển sinh
– Thí sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
2. Phạm vi tuyển sinh
– Tuyển sinh trên cả nước.
3. Phương thức tuyển sinh
Phương thức 1: Xét tuyển dựa vào kết quả học tập ở cấp trung học phổ thông (điểm học bạ): sử dụng điểm trung bình chung các môn trong tổ hợp của 2 học kì lớp 11 và lớp 12;
Phương thức 2: Xét tuyển dựa vào kết quả của kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông (TN THPT) năm 2025.
4. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận ĐKXT
- Phương thức 1:
+ Điểm các môn trong tổ hợp môn xét tuyển là điểm trung bình chung mỗi môn học (làm tròn đến 1 chữ số thập phân) của 02 học kỳ năm học lớp 11 và học kỳ I năm học lớp 12;
+ Điều kiện xét tuyển là tổng điểm các môn trong tổ hợp môn xét tuyển (chưa nhân hệ số) phải >=18,0.
- Phương thức 2:
+ Điểm các môn/ bài thi trong tổ hợp môn xét tuyển được lấy từ kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025
+ Điểm chuẩn tùy thuộc vào số lượng và phổ điểm của thí sinh đăng kí, Hội đồng tuyển sinh ĐHH sẽ đề xuất, quyết định và công bố.
- Phương thức 3:
Thí sinh xem chi tiết tại đây http://cete.vnuhcm.edu.vn/thi-danh-gia-nang-luc.html
5. Tổ chức tuyển sinh
Tại Điều 6 Quy chế tuyển sinh trình độ đại học; tuyển sinh trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành kèm Thông tư 09/2020/TT-BGDĐT quy định về tổ chức tuyển sinh.
6. Chính sách ưu tiên
Bộ trưởng Bộ GD&ĐT ban hành Thông tư 08/2022/TT-BGDĐT ngày 06/6/2022 về ban hành Quy chế tuyển sinh đại học, tuyển sinh cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non. Trong đó, quy định chính sách cộng điểm ưu tiên trong tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2022
7. Học phí
Mức học phí của trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế như sau:
Dự kiến trong năm 2025, Trường sẽ tăng mức thu lên không quá 10% so với 2023, đúng theo quy định của Bộ GD&ĐT
8. Hồ sơ đăng kí xét tuyển
- Xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi Tốt nghiệp THPT năm 2025: Hồ sơ ĐKXT theo mẫu quy định của Bộ GD&ĐT.
- Xét tuyển dựa vào kết quả học tập ở cấp THPT (học bạ): Phiếu ĐKXT (theo mẫu quy định của Đại học Huế).
9. Lệ phí xét tuyển
Thực hiện theo đúng Quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
10. Thời gian đăng kí xét tuyển
- Đối với đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025: Theo quy định của Bộ GD&ĐT.
- Đối với đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập ở cấp THPT (học bạ): Trường sẽ thông báo cụ thể trên website.
11. Ký hiệu mã ngành, chỉ tiêu, tổ hợp xét tuyển
STT |
Tên trường, ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Mã tổ hợp |
Chỉ tiêu dự kiến
|
||
Xét kết quả thi TN THPT |
Xét học bạ |
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM |
|||||
1 |
Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) |
7620105 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
60 |
80 |
10 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||||
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
||||||
2 |
Thú y |
7640101 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
70 |
90 |
10 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||||
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
||||||
3 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
70 |
90 |
10 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Toán, Sinh học, Anh văn |
D08 |
||||||
Toán, Sinh học, GDCD |
B04 |
||||||
4 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
7540106 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
15 |
25 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Toán, Sinh học, Anh văn |
D08 |
||||||
Toán, Sinh học, GDCD |
B04 |
||||||
5 |
Công nghệ sau thu hoạch Chuyên ngành: |
7540104 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
|
|
|
Toán, Sinh học, Anh văn |
D08 |
||||||
Toán, Sinh học, GDCD |
B04 |
||||||
6 |
Kỹ thuật cơ – điện tử |
7520114 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
30 |
50 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Toán, Vật lí, Anh văn hoặc Toán, Vật lí, GDCD (xét học bạ) |
A01 A10 |
||||||
Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
||||||
7 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
30 |
40 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Toán, Vật lí, Anh văn hoặc Toán, Vật lí, GDCD (xét học bạ) |
A01 A10 |
||||||
Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
||||||
8 |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
25 |
35 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||||
Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
||||||
9 |
Nuôi trồng thủy sản |
7620301 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
80 |
120 |
10 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||||
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
||||||
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh Hoặc Toán, Sinh, GDCD (xét học bạ) |
D01 B04 |
||||||
10 |
Quản lý thủy sản |
7620305 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
30 |
50 |
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||||
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
||||||
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh Hoặc Toán, Sinh, GDCD (xét học bạ) |
D01 B04 |
||||||
11 |
Bệnh học thủy sản |
7620302 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
30 |
50 |
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||||
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
||||||
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh Hoặc Toán, Sinh, GDCD (xét học bạ) |
D01 B04 |
||||||
12 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
60 |
90 |
10 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
C04 |
||||||
13 |
Bất động sản |
7340116 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
40 |
60 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
C04 |
||||||
14 |
Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) |
7620102 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
20 |
20 |
|
Toán, Sinh học, Ngữ Văn |
B03 |
||||||
Toán, Lịch sử, Địa lý |
A07 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
C04 |
||||||
15 |
Phát triển nông thôn |
7620116 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
30 |
30 |
|
Toán, Sinh học, Ngữ Văn |
B03 |
||||||
Toán, Lịch sử, Địa lý |
A07 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
C04 |
||||||
16 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
20 |
30 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||||
Toán, Sinh học, Vật Lý Hoặc Toán, Sinh học, GDCD (xét học bạ) |
A02 B04 |
||||||
17 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
20 |
30 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||||
Toán, Sinh học, Vật Lý Hoặc Toán, Sinh học, GDCD (xét học bạ) |
A02 B04 |
||||||
18 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620118 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
20 |
30 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||||
Toán, Sinh học, Vật Lý Hoặc Toán, Sinh học, GDCD (xét học bạ) |
A02 B04 |
||||||
19 |
Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn |
7620119 |
Toán, Lịch sử, Địa lý |
A07 |
25 |
25 |
|
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
D10 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
C04 |
12. Thông tin tư vấn tuyển sinh
- Địa chỉ: 102 Phùng Hưng, Đông Ba, Phú Xuân, TP Huế
- SĐT: +84234.3522.535 +84234.3525.049
- Email: [email protected]
- Website: https://tuyensinh.huaf.edu.vn/
- Facebook: https://www.facebook.com/truongdaihocnonglamhue/
III. Điểm chuẩn các năm
Điểm chuẩn của trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế 2 năm gần nhất:
STT |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển học bạ |
Tổ hợp xét tuyển điểm thi THPT |
Chỉ tiêu |
1 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201) |
Toán, Lý, Anh (A01) |
Toán, Lý, Anh (A01) |
60 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
|||
Toán, Văn, Lý (C01) |
Toán, Văn, Lý (C01) |
|||
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Lý, Hoá (A00) |
|||
Toán, Lý, Hoá (A00) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
|||
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
|||
2 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) |
Toán, Văn, Hóa (C02) |
Toán, Văn, Hóa (C02) |
150 |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
|||
Toán, Văn, Lý (C01) |
Toán, Văn, Lý (C01) |
|||
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
|||
Toán, Lý, Hoá (A00) |
Toán, Lý, Hoá (A00) |
|||
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
|||
3 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) |
Toán, Văn, Hóa (C02) |
Toán, Văn, Hóa (C02) |
40 |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
|||
Toán, Văn, Lý (C01) |
Toán, Văn, Lý (C01) |
|||
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
|||
Toán, Lý, Hoá (A00) |
Toán, Lý, Hoá (A00) |
|||
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
|||
4 |
Kỹ thuật cơ – điện tử (7520114) |
Toán, Lý, Anh (A01) |
Toán, Lý, Anh (A01) |
80 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
|||
Toán, Văn, Lý (C01) |
Toán, Văn, Lý (C01) |
|||
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Lý, Hoá (A00) |
|||
Toán, Lý, Hoá (A00) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
|||
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
|||
5 |
Kĩ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) |
Toán, Lý, Anh (A01) |
Toán, Lý, Anh (A01) |
50 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
|||
Toán, Văn, Lý (C01) |
Toán, Văn, Lý (C01) |
|||
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Lý, Hoá (A00) |
|||
Toán, Lý, Hoá (A00) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
|||
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
|||
6 |
Chăn nuôi (7620105) |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
120 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Hoá, Sinh (B00) |
|||
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
|||
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
|||
Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, CNNN () |
|||
Toán, Hoá, CNNN () |
Toán, Hoá, CNNN () |
|||
7 |
Thú y (7640101) |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
180 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Hoá, Sinh (B00) |
|||
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
|||
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
|||
Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, CNNN () |
|||
Toán, Hoá, CNNN () |
Toán, Hoá, CNNN () |
|||
8 |
Lâm nghiệp (7620210) |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
30 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
|||
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
|||
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
|||
Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, CNNN () |
|||
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
|||
9 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211) |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
50 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
|||
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
|||
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
|||
Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, CNNN () |
|||
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
|||
10 |
Bảo vệ thực vật (7620112) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
50 |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
|||
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
|||
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
|||
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
|||
Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, CNNN () |
|||
11 |
Khoa học cây trồng (7620110) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
100 |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
|||
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
|||
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
|||
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
|||
Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, CNNN () |
|||
12 |
Nông nghiệp công nghệ cao (7620118) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
40 |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
|||
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
|||
Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
|||
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
|||
Toán, Văn, CNNN () |
Toán, Văn, CNNN () |
|||
13 |
Khuyến nông (7620102) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
40 |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
|||
Toán, Sử, Địa (A07) |
Toán, Sử, Địa (A07) |
|||
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
|||
Văn, Sử, Địa (C00) |
Văn, Sử, Địa (C00) |
|||
Văn, Địa, GDKT&PL/GDCD (C20) |
Văn, Sử, Anh (D14) |
|||
14 |
Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn (7620119) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
40 |
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
|||
Toán, Sử, Địa (A07) |
Toán, Sử, Địa (A07) |
|||
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
|||
Văn, Sử, Địa (C00) |
Văn, Sử, Địa (C00) |
|||
Văn, Sử, GDKT&PL/GDCD (C19) |
Văn, Sử, GDKT&PL/GDCD (C19) |
|||
15 |
Phát triển nông thôn (7620116) |
Văn, Sử, Địa (C00) |
Văn, Sử, Địa (C00) |
100 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
|||
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
|||
Toán, Sử, Địa (A07) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
|||
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Sử, Địa (A07) |
|||
Văn, Địa, GDKT&PL/GDCD (C20) |
Toán, Văn, Sử, (C03) |
|||
16 |
Bệnh học thủy sản (7620302) |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
Toán, Văn, Hóa (C02) |
80 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
|||
Toán, Sinh, GDKT&PL/GDCD (B04) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
|||
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
|||
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) |
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) |
|||
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) |
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) |
|||
17 |
Nuôi trồng thủy sản (7620301) |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
Toán, Văn, Hóa (C02) |
200 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
|||
Toán, Sinh, GDKT&PL/GDCD (B04) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
|||
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
|||
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) |
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) |
|||
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) |
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) |
|||
18 |
Quản lý thủy sản (7620305) |
Toán, Lý, Hóa (A00) |
Toán, Văn, Hóa (C02) |
80 |
Toán, Hóa, Sinh (B00) |
Toán, Văn, Sinh (B03) |
|||
Toán, Sinh, GDKT&PL/GDCD (B04) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
|||
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
|||
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) |
Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) |
|||
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) |
Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) |
|||
19 |
Bất động sản (7340116) |
Văn, Sử, Địa (C00) |
Văn, Sử, Địa (C00) |
80 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
|||
Toán, Văn, Anh (D01) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
|||
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Anh, Lý (A01) |
|||
Toán, Văn, Lý (C01) |
Toán, Văn, Lý (C01) |
|||
Toán, Văn, Địa (C04) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
|||
20 |
Quản lý đất đai (7850103) |
Văn, Sử, Địa (C00) |
Văn, Sử, Địa (C00) |
150 |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) |
|||
Toán, Văn, Địa (D01) |
Toán, Văn, Địa (C04) |
|||
Toán, Văn, Sử (C03) |
Toán, Văn, Sử (C03) |
|||
Toán, Văn, Anh (C01) |
Toán, Văn, Anh (D01) |
|||
Toán, Văn, Lý (C04) |
Toán, Anh, Lý (A01) |
IV. Chương trình đào tạo
STT |
Tên trường, ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Mã tổ hợp |
Chỉ tiêu dự kiến
|
||
Xét kết quả thi TN THPT |
Xét học bạ |
Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM |
|||||
1 |
Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) |
7620105 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
60 |
80 |
10 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||||
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
||||||
2 |
Thú y |
7640101 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
70 |
90 |
10 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||||
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
||||||
3 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
70 |
90 |
10 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Toán, Sinh học, Anh văn |
D08 |
||||||
Toán, Sinh học, GDCD |
B04 |
||||||
4 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
7540106 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
15 |
25 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Toán, Sinh học, Anh văn |
D08 |
||||||
Toán, Sinh học, GDCD |
B04 |
||||||
5 |
Công nghệ sau thu hoạch Chuyên ngành: |
7540104 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
|
|
|
Toán, Sinh học, Anh văn |
D08 |
||||||
Toán, Sinh học, GDCD |
B04 |
||||||
6 |
Kỹ thuật cơ – điện tử |
7520114 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
30 |
50 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Toán, Vật lí, Anh văn hoặc Toán, Vật lí, GDCD (xét học bạ) |
A01 A10 |
||||||
Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
||||||
7 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
30 |
40 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Toán, Vật lí, Anh văn hoặc Toán, Vật lí, GDCD (xét học bạ) |
A01 A10 |
||||||
Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
||||||
8 |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
25 |
35 |
|
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||||
Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
||||||
9 |
Nuôi trồng thủy sản |
7620301 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
80 |
120 |
10 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||||
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
||||||
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh Hoặc Toán, Sinh, GDCD (xét học bạ) |
D01 B04 |
||||||
10 |
Quản lý thủy sản |
7620305 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
30 |
50 |
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||||
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
||||||
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh Hoặc Toán, Sinh, GDCD (xét học bạ) |
D01 B04 |
||||||
11 |
Bệnh học thủy sản |
7620302 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
30 |
50 |
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||||
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
||||||
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh Hoặc Toán, Sinh, GDCD (xét học bạ) |
D01 B04 |
||||||
12 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
60 |
90 |
10 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
C04 |
||||||
13 |
Bất động sản |
7340116 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
40 |
60 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
C04 |
||||||
14 |
Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) |
7620102 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
20 |
20 |
|
Toán, Sinh học, Ngữ Văn |
B03 |
||||||
Toán, Lịch sử, Địa lý |
A07 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
C04 |
||||||
15 |
Phát triển nông thôn |
7620116 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
30 |
30 |
|
Toán, Sinh học, Ngữ Văn |
B03 |
||||||
Toán, Lịch sử, Địa lý |
A07 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
C04 |
||||||
16 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
20 |
30 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||||
Toán, Sinh học, Vật Lý Hoặc Toán, Sinh học, GDCD (xét học bạ) |
A02 B04 |
||||||
17 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
20 |
30 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||||
Toán, Sinh học, Vật Lý Hoặc Toán, Sinh học, GDCD (xét học bạ) |
A02 B04 |
||||||
18 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620118 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
A00 |
20 |
30 |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
||||||
Toán, Sinh học, Vật Lý Hoặc Toán, Sinh học, GDCD (xét học bạ) |
A02 B04 |
||||||
19 |
Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn |
7620119 |
Toán, Lịch sử, Địa lý |
A07 |
25 |
25 |
|
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
D10 |
||||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
||||||
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
C04 |
V. Một số hình ảnh
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều