SBT Tiếng Anh 10 Bright Hello (trang 6)

Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 Hello trang 6 trong Hello sách Bài tập Tiếng Anh Bright 10 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 10 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 10 Hello.

Vocabulary

1 (trang 6 SBT Tiếng Anh 10 Bright): Fill in each gap with “build, cook, dance, play, doing, paint, playing, reads, swimming, taking” (Điền vào mỗi chỗ trống với “build, cook, dance, play, doing, paint, playing, reads, swimming, taking”)

1. Joe spent all afternoon … computer games.

2. While I’m at the seaside, I love … in the sea.

3. I … robots in my spare time – my newest one can pick up pens.

4. What traditional dishes can you …?

5. For me, pop is the best music to … to.

6. Ann loves … photos of old houses.

7. Lance … three or four books every month.

8. The boys enjoy … the gardening with their dad.

9. Lucy is learning to … the guitar at the moment.

10. The thing I like to … themost is my dog, but he won’t sit still.

Đáp án:

1. playing

2. swimming

3. build

4. cook

5. dance

6. taking

7. reads

8. doing

9. play

10. paint

Giải thích:

build (v): xây dựng

cook (v): nấu nướng

play (v): chơi

doing (v-ing): việc làm

paint (v): vẽ, sơn

playing (v-ing): việc chơi

reads (v-es/s): đọc

taking (v-ing): lấy

* Cấu trúc:

spend + time + Ving: dành bao nhiêu thời gian vào việc gì

enjoy/love + Ving: thích/yêu thích làm gì

* Cụm từ:

pick up st: nhặt cái gì lên

take photos: chụp những bức hình

do the gardening: làm vườn

Hướng dẫn dịch:

1. Joe spent all afternoon playing computer games.

(Joe đã dành cả buổi chiều chơi trò chơi máy tính.)

2. While I’m at the seaside, I love swimming in the sea.

(Khi tôi ở biển, tôi yêu thích việc bơi trong biển.)

3. I build robots in my spare time – my newest one can pick up pens.

(Tôi lắp rắp những con robots trong thời gian rảnh rỗi của tôi – con mới nhất của tôi có thể nhặt những chiếc bút.)

4. What traditional dishes can you cook?

(Bạn có thể nấu những món ăn truyền thống nào?)

5. For me, pop is the best music to dance to.

(Đối với tôi, pop là thứ âm nhạc tuyệt nhất để nhảy.)

6. Ann loves taking photos of old houses.

(Ann yêu thích việc chụp ảnh những ngôi nhà cũ.)

7. Lance reads three or four books every month.

(Lance đọc ba hoặc bốn cuốn sách mỗi tháng.)

8. The boys enjoy doing the gardening with their dad.

(Những cậu bé thích việc làm vườn với bố của họ.)

9. Lucy is learning to play the guitar at the moment.

(Lucy bây giờ đang học để chơi đàn guitar.)

10. The thing I like to paint the  most is my dog, but he won’t sit still.

(Cái điều mà tôi muốn để vẽ nhất là con chó của mình, nhưng nó sẽ không ngồi yên.)

2 (trang 6 SBT Tiếng Anh 10 Bright): Circle the odd one out. (Khoanh vào từ khác loại.)

1. yogurt – cheese – milk – bread

2. yogurt – oranges – apples – lemons

3. orange juice – lemonade – tea – cheese

4. lettuce – carrots – stawberries – onions

5. noodles – chicken – bread – rice

6. fish – chicken – butter – meat

Đáp án:

1. bread

2. yogurt

3. cheese

4. strawberry

5. chicken

6. butter

Giải thích:

1. yogurt, cheese, milk là các sản phẩm có chứa sữa hoặc được làm từ sữa

2. ranges, apples, lemons -> chỉ trái cây

3. orange juice, lemonade, tea -> chỉ thức uống

4. lettuce, carrots, onions ->  chỉ rau củ

5. noodle, bread, rice -> chỉ lương thực

6. fish, chicken, meat -> chỉ các loại thịt

Hướng dẫn dịch:

1. sữa chua - phô mai - sữa - bánh mì

2. sữa chua - cam - táo - chanh

3. nước cam - chanh - trà - phô mai

4. xà lách - cà rốt - việt quất - hành tây

5. mì - gà - bánh mì - cơm

6. cá - gà - bơ - thịt

Grammar

3 (trang 6 SBT Tiếng Anh 10 Bright): Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets and verbs from the list. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc và động từ trong danh sách.)

SBT Tiếng Anh 10 Bright Hello (trang 6)

1. Lukas … housework. (hate)

2. Sarah … songs. (like)

3. Ruth and Sam … to the beach. (love)

4. George … the dog.

5. Kate and her sister … cupcakes. (love)

6. Jack … stories. (like)

Đáp án:

1. hates doing

2. likes singing

3. love going

4. doesn’t like walking

5. love baking

6. likes writing

Giải thích:

like/love/hate (thích/yêu/ghét) + V-ing

walk (v): đi bộ

do (v): làm

go (v): đi

sing (v): hát

write (v): viết

bake (v): nướng (lò)

Hướng dẫn dịch:

1. Lukas hates doing housework.

(Lukas ghét việc làm việc nhà.)

2. Sarah likes singing songs.

(Sarah thích việc hát các bài hát.)

3. Ruth and Sam love going to the beach.

(Ruth và Sam yêu thích việc đi đến bãi biển.)

4. George doesn’t like walking the dog.

(George không thích việc dắt chó đi dạo.)

5. Kate and her sister love baking cupcakes.

(Kate và chị của cô ấy yêu thích nướng bánh cupcakes.)

6. Jack likes writing stories.

(Jack thích viết những câu chuyện.)

4 (trang 6 SBT Tiếng Anh 10 Bright): Fill in each gap with “how much, how many, some, any, a lot of, little, a little, few, a few” (Điền vào mỗi khoảng trống với “how much, how many, some, any, a lot of, little, a little, few or a few”)

1. … students are there in the class?

2. Can I have … juice, please?

3. There are … people at the park today – it’s really crowded.

4. There is … milk in the fridge.

5. This shop doesn’t very sell … milk or bread!

6. There are only … biscuits left. Let buy some more

7. There is … butter in the fridge. It’s not much but it is enough to make a cake.

8. … is this book?

9. There are very … apples left in the fruit bowl, but there are plenty of oranges.

Đáp án:

1. how many

2. some

3. a lot of

4. little

5. any

6. a few

7. a little

8. how much

9. few

Giải thích:

1. students là danh từ đếm được số nhiều => how many

2. juice là danh từ không đếm được, chỗ trống cần từ nghĩa “một chút”, trong câu hỏi gợi ý xin phép => some

3. people là danh từ đếm được số nhiều và câu khẳng định chỗ trống cần từ mang nghĩa "rất nhiều" => a lot of.

4. milk là danh không đếm được, câu khẳng định, chỗ trống cần từ nghĩa "một ít, một chút", trước chỗ trống có trạng từ "very" => little

5. any dùng trong câu phủ định, chỉ một số lượng không xác định

6. biscuits là danh từ đếm được số nhiều, chỗ trống cần từ nghĩa "một chút nhưng không quá ít" => a few

7. butter là danh từ không đếm được, chố trống cần từ mang nghĩa "một chút những vẫn đủ dùng" => a little

8. hỏi về giá tiền => how much

9. apples là danh từ đếm được số nhiều, câu khẳng định, chỗ trống cần từ nghĩa "ít, một ít", trước chỗ trống có trạng từ "very" => few

Hướng dẫn dịch:

1. How many students are there in the class?

(Có bao nhiêu học sinh trong lớp học?)

2. Can I have some juice, please?

(Làm ơn có thể cho tôi một ít nước trái cây không?)

3. There are a lot of people at the park today – it’s really crowded.

(Hôm nay có rất nhiều người ở công viên – nó thực sự đông đúc.)

4. There is very little milk in the fridge.

(Có rất ít sữa trong tủ lạnh.)

5. This shop doesn’t sell any milk or bread!

(Cửa hàng này không bán một chút sữa hay bánh mì nào!)

6. There are only a few biscuits left. Let buy some more.

(Chỉ còn một ít bánh quy. Hãy mua thêm.)

7. There is a little butter in the fridge. It’s not much but it is enough to make a cake.

(Có rất ít bơ trong tủ lạnh. Nó không nhiều nhưng nó đủ để là một chiếc bánh.)

8. How much is this book?

(Cuốn sách này bao nhiêu  tiền?)

9. There are very few apples left in the fruit bowl, but there are plenty of oranges.

(Còn rất ít táo trong bát hoa quả, nhưng có rất nhiều cam.)

5 (trang 6 SBT Tiếng Anh 10 Bright): Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.)

1. Emma loves ___________ in the lake during the summer.

A. swim

B. swims

C. swimming

2. How ________ books are there on the self?

A. little

B. much

C. many

3. Jeff hates ___________ in pulic – it makes him feel embarrassed.

A. dancing

B. dances

C. danced

4. Lilly likes ___________ pictures of animals

A. draw

B. draws

C. drawing

5. Can I have ___________ water, please?

A. any

B. some

C. a few

Đáp án:

1. C

2. C

3. A

4. C

5. B

Giải thích:

*love/like/hate + Ving: yêu/thích/ghét làm gì

*Lượng từ:

- how many + plural noun: bao nhiêu (hỏi về số lượng)

- some + danh từ đếm được/ không đếm được: một ít, một chút ( đi với cả )

- any + danh từ đếm được/ không đếm được: chỉ một lượng không xác định, bất kỳ (thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn)

Hướng dẫn dịch:

1. Emma loves swimming in the lake during the summer.

(Emma yêu thích việc bơi trong hồ vào mùa hè.)

2. How many books are there on the self?

(Có bao nhiêu cuốn sách trên giá sách?)

3. Jeff hates dancing in pulic – it makes him feel embarrassed.

(Jeff ghét việc nhảy ở nơi công cộng – nó khiến anh ấy cảm thấy xấu hổ.)

4. Lilly likes drawing pictures of animals

(Lilly thích việc vẽ những bức tranh về các con động vật.)

5. Can I have some water, please?

(Làm ơn có thể cho tôi một ít nước không?)

Lời giải sách bài tập Tiếng Anh 10 Hello hay khác:

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 10 Bright hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:


Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học