SBT Tiếng Anh 10 Bright Hello (trang 4)

Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 Hello trang 4 trong Hello sách Bài tập Tiếng Anh Bright 10 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 10 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 10 Hello.

Vocabulary

1 (trang 4 SBT Tiếng Anh 10 Bright): Match the school subjects (A - I) to their descriptions (1 - 9). (Nối các môn học (A – I) với mô tả của chúng (1 – 9).)

SBT Tiếng Anh 10 Bright Hello (trang 4)

1. We study physics and chemistry.

2. We do sports and exercises.

3. We learn how to speak and write a foreign language.

4. We learn about events in the past.

5. We use computers and learn about the Internet.

6. We learn about countries and the world’s climate.

7. We create our own works and learn to express ourselves through pictures and paintings.

8. We learn about numbers.

9. We study novels and poems.

Đáp án:

A. 7

B. 6

C. 1

D. 5

E. 9

F. 2

G. 3

H. 8

I. 4

Hướng dẫn dịch:

A - 7: art = We create our own works and learn to express ourselves through pictures and paintings.

(môn nghệ thuật - Chúng tôi tạo ra những tác phẩm của chính chúng tôi và học để thể hiện chúng qua những bức vẽ và bức tranh.)                                                                  

B - 6: geography = We learn about countries and the world’s climate.

(môn địa lý - Chúng tôi học về các nước và khí hậu thế giới)                                                          

C - 1: science = We study physics and chemistry.

(môn khoa học - Chúng tôi học vật lý và hóa học.)                                                                   

D - 5: ICT = We use computers and learn about the Internet.

(môn công nghệ thông tin và truyền thông - Chúng tôi sử dụng máy tính và  học về Internet.)               

E - 9: literature = We study novels and poems.

(môn ngữ văn - Chúng tôi học những tiểu thuyết và các bài thơ.)

F - 2: PE = We do sports and exercises.

(giáo dục thể chất - Chúng tôi chơi thể thao và tập thể dục.)

G - 3: English = We learn how to speak and write a foreign language.

(Tiếng Anh - Chúng tôi học như thế nào để nói và viết một ngôn ngữ nước ngoài.)

H - 8: maths = We learn about numbers.

(môn Toán - Chúng tôi học về những con số.)

I - 4: history

(môn lịch sử - Chúng tôi học về các sự kiện trong quá khứ.)

2 (trang 4 SBT Tiếng Anh 10 Bright): Complete the classroom rules with listen, don’t use, raise, do, don’t eat and bring. (Hoàn thành các quy định trong lớp học với listen, don’t use, raise, do, don’t eat, và bring.)

Ms Taylors' six classroom rules

1. Keep all electronic devices in your bag. … your mobile phone.

2. Snacks are for break time only. …. the classroom.

3. Do not shout out answers. … your hand.

4. Work hard outside the classroom. … your homework.

5. Be prepared for the lesson. … books to class.

6. Don't talk when Ms Taylor is speaking. … to your teacher.

Đáp án:

1. Don’t use

2. Don’t eat

3. Raise

4. Do

5. Bring

6. Listen

Giải thích:

listen (v): lắng nghe

don’t use (v): không sử dụng

raise (v): giơ lên, nâng lên

do (v): làm

don’t eat: không ăn

bring (v): mang theo

Cấu trúc câu mệnh lệnh:

- Dạng khẳng định: V (động từ nguyên thể)!

- Dạng phủ định: Don’t + V (động từ nguyên thể)!

Hướng dẫn dịch:

Sáu quy tắc trong lớp học của Cô Taylors

1. Keep all electronic devices in your bag. Don’t use your mobile phone.

(Giữ tất cả các thiết bị điện tử trong túi của bạn. Không sử dụng điện thoại di động của bạn.)

2. Snacks are for break time only. Don’t eat in the classroom.

(Đồ ăn nhẹ chỉ dành cho thời gian giải lao. Không ăn trong lớp học.)

3. Do not shout out answers. Raise your hand.

(Không hét lên câu trả lời. Giơ tay lên.)

4. Work hard outside the classroom. Do your homework.

(Làm việc chăm chỉ bên ngoài lớp học. Làm bài tập về nhà.)

5. Be prepared for the lesson. Bring your books to class.

(Chuẩn bị cho bài học. Mang sách đến lớp.)

6. Don’t talk when Ms Taylor is speaking. Listen to your teacher.

(Không nói chuyện khi cô Taylor đang nói. Lắng nghe giáo viên của bạn.)

Grammar

3 (trang 4 SBT Tiếng Anh 10 Bright): Fill in each gap with the correct subject/ object pronoun or possessive adjective. (Điền vào mỗi chỗ trống với đại từ chủ ngữ/ tân ngữ hoặc tính từ sở hữu đúng.)

1. It’s Steve and Call’s birthday. The gift is for …

2. Can you give John his book when you see …

3. Spencer and Cory are from Texas. … are American.

4. I’m late for … art class.

5. Jessie is in trouble with … history teacher.

6. My mum is a chef, … is good at her job.

7. Coin and Mary are in … house now.

8. My dad and I play chess, … really enjoy it.

9. My sister is outside. Go and see …

10. Look at this cat. … is white.

Đáp án:

1. them

2. him

3. They

4. my

5. her

6. she

7. their

8. we

9. her

10. it

Giải thích:

1. Sau giới từ “for” cần tân ngữ, thay cho danh từ “Steve and Call” => them (họ)

2. Sau động từ “see” (nhìn thấy) cần tân ngữ; thay cho John => him (anh ấy)

3. Đứng trước động từ “are” cần chủ ngữ số nhiều; thay cho “Spencer and Cory” => They (họ)

4. Trước danh từ “art class” cần tính từ sở hữu; tương ứng với chủ ngữ “I” => my (của tôi)

5. Trước danh từ “history teacher” cần tính từ sở hữu; tương ứng với chủ ngữ “Jessie” => her (của cô ấy)

6. Trước động từ “is” cần chủ ngữ số ít; thay cho chủ ngữ “my mum” (mẹ của tôi) => she (cô ấy)

7. Trước danh từ “house” cần tính từ sở hữu; thay cho “Coin and Mary”  => their (của họ)

8. Sau động từ “enjoy” cần tân ngữ; thay cho danh từ “chess” (cờ vua) => it (nó)

9. Sau động từ “see” (nhìn thấy) cần tân ngữ; thay cho danh từ “my sister” (chị gái của tôi) => her (cô ấy)

10. Trước động từ “is” cần chủ ngữ số ít; thay cho danh từ “cat” (con mèo) => it (nó)

Hướng dẫn dịch:

1. It’s Steve and Call’s birthday. The gift is for them.

(Nay là sinh nhật của Steve và Call. Món quà này là dành cho họ.)

2. Can you give John his book when you see him?

(Bạn có thể đưa cho John cuốn sách của anh ấy khi bạn nhìn thấy anh ấy được không?)

3. Spencer and Cory are from Texas. They are American.

(Spencer và Cory đến từ Texas. Họ là người Mỹ.)

4. I’m late for my art class.

(Tôi đến muộn lớp học mỹ thuật của mình.)

5. Jessie is in trouble with her history teacher.

(Jessie đang gặp rắc rối với giáo viên lịch sử của cô ấy.)

6. My mum is a chef, she is good at her job.

(Mẹ của tôi là một đầu bếp, cô ấy rất giỏi về công việc của mình.)

7. Coin and Mary are in their house now.

(Coin và Mary hiện tại đang ở trong ngôi nhà của họ.)

8. My dad and I play chess, we really enjoy it.

(Bố của tôi và tôi chơi cờ, chúng tôi thực sự thích nó.)

9. My sister is outside. Go and see her.

(Chị gái của tôi đang bên ngoài. Đi và gặp cô ấy.)

10. Look at this cat. It is white.

(Nhìn con mèo này. Nó màu trắng.)

4 (trang 4 SBT Tiếng Anh 10 Bright): Look at the signs. Then complete the sentences with correct imperative form of the verb below. (Nhìn vào các ký hiệu. Sau đó hoàn thành các câu với dạng mệnh lệnh đúng của động từ dưới đây.)

SBT Tiếng Anh 10 Bright Hello (trang 4)

Đáp án:

1. Stop here.

2. Don’t park on this road.

3. Don’t turn left.

4. Cycle here.

5. Don’t take pictures here.

6. Throw rubbish in the bin.

Giải thích:

throw (v): ném, vứt

cycle (v): đi xe đạp

park (v): đậu, đỗ xe

take picture (v): chụp ảnh

turn left (v): rẽ trái

Cấu trúc câu mệnh lệnh:

- Dạng khẳng định: V (động từ nguyên thể)!

- Dạng phủ định: Don’t + V (động từ nguyên thể)!

Hướng dẫn dịch:

1. Stop here. (Dừng lại tại đây.)

2. Don’t park on this road. (Đừng đỗ xe trên con đường này.)

3. Don’t turn left. (Đừng rẽ trái.)

4. Cycle here. (Đi xe đạp ở đây.)

5. Don’t take pictures here. (Đừng chụp ảnh tại đây.)

6. Throw rubbish in the bin. (Vứt rác vào trong thùng.)

Lời giải sách bài tập Tiếng Anh 10 Hello hay khác:

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 10 Bright hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:


Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học