diem-chuan-hoc-vien-hau-can-he-quan-su-nam-2019-chinh-xac-nhat.jsp mới nhất
diem-chuan-hoc-vien-hau-can-he-quan-su-nam-2019-chinh-xac-nhat.jsp
Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2019 chính xác nhất
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Hậu cần quân sự - Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 23.35 | Thí sinh mức 23,35 điểm: Tiêu chí phụ 1: Môn Toán: ≥ 8,60 Tiêu chí phụ 2: Môn Vật lý: ≥ 7,25 | |
2 | 7860218 | Hậu cần quân sự - Thí sinh Nữ miền Bắc | A00, A01 | 26.35 | ||
3 | 7860218 | Hậu cần quân sự - Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 21.85 | Thí sinh mức 21,85 điểm: Tiêu chí phụ 1: Môn Toán: ≥ 7,80 Chính thức | |
4 | 7860218 | Hậu cần quân sự - Thí sinh Nữ miền Nam | A00, A01 | 24.65 |
Đề thi, giáo án các lớp các môn học
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)