Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2019 chính xác nhất mới nhất
Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) năm 2019 chính xác nhất
ĐIỂM CHUẨN HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG(PHÍA BẮC ) NĂM 2019 CHÍNH XÁC NHẤT!
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01 | 22.7 | TTNV = 1 |
2 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, D01 | 22.55 | TTNV <=2 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 21.65 | TTNV = 1 |
4 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 22.35 | TTNV <=5 |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 22.45 | TTNV <=2 |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 21.35 | TTNH <=2 |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 24.1 | TTNV = 1 |
8 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 23.35 | TTNV <=3 |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 21.05 | TTNV = 1 |
10 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 21.95 | TTNV <=4 |
Đề thi, giáo án các lớp các môn học
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)